GSF › Forums › Dak Nong › Coffee › Procedure for Importing Coffee from Vietnam’s Highlands to South Korea
- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-06-03 at 7:30 am #2677
Do Kyong Kim
KeymasterStep-by-Step Procedure for Importing Coffee from Vietnam’s Highlands to South Korea
1. Sourcing and Quality Verification
-
Identify and contract with producers, cooperatives (Hợp tác xã), or exporters in Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông.
-
Verify quality specifications:
-
Moisture content ≤ 12.5%
-
Defect rate (according to ICO standards)
-
Screen size uniformity
-
Cupping score (≥80 for specialty coffee)
-
-
Secure samples and conduct pre-shipment testing (flavor, aroma, lab analysis)
2. Contracting and Export Preparation
-
Sign a Sales Contract / Purchase Order (PO) specifying:
-
Variety, grade, quantity, price, Incoterms (FOB/CIF)
-
-
Request Certificate of Origin (C/O) for FTA benefits (Korea–Vietnam FTA)
-
Prepare packaging:
-
Standard: 60kg or 70kg jute bags
-
Optional: vacuum or bulk packing depending on buyer preference
-
3. Export Clearance and Shipment
-
Export declaration through Vietnam Customs
-
Secure:
-
Phytosanitary Certificate (for green coffee beans)
-
Quality Certificate
-
-
Load at departure port:
-
Common options: Cát Lái (HCM), Quy Nhơn, Vũng Tàu
-
-
Ship to South Korea (Busan or Incheon Port)
4. Arrival and Customs Clearance in Korea
-
File import declaration through Korea Customs (UNI-PASS)
-
Pay applicable taxes:
-
Import Duty: up to 8% (often 0% under FTA)
-
VAT: 10%
-
-
Apply correct HS Codes:
-
0901.11: Green coffee beans
-
0901.21: Roasted beans
-
2101.11: Instant coffee
-
5. Import Food Registration (MFDS)
-
Register product with Korean Ministry of Food and Drug Safety (MFDS)
-
Inspection categories:
-
First-time import: Full inspection
-
Repeated import: May qualify for simplified or exempted inspection
-
-
Common testing:
-
Pesticide residues, mycotoxins (Ochratoxin A), caffeine level, microbiology
-
6. Korean Market Preparation
-
Labeling in Korean:
-
Product name, origin, shelf life, importer info, etc.
-
-
Establish distribution channels (wholesalers, roasteries, cafes)
-
Send samples for marketing or buyer evaluation if needed
베트남 고원지역 커피의 한국 수입을 위한 업무 절차
1. 현지 원두 확보 및 품질 확인
-
지역 생산자, 협동조합(Hợp tác xã) 또는 수출업체와 계약
-
품질 기준 확인:
-
수분 함량 ≤ 12.5%
-
결점율 (Defect Rate)
-
스크린 사이즈
-
커핑 스코어 (스페셜티 커피는 80점 이상)
-
-
샘플 확보 및 사전 테스트 (맛, 향, 성분 등)
2. 수출 계약 체결 및 물류 준비
-
계약서 작성 (Sales Contract / PO): 품종, 등급, 수량, 가격 조건, 인코텀즈(FOB/CIF 등) 명시
-
FTA 원산지 증명서(C/O) 발급 요청 (한-베트남 FTA 관세혜택 적용 시)
-
포장 준비:
-
주로 60kg 또는 70kg의 주트 포대(Jute Bag)
-
필요 시 벌크 또는 진공 포장(Vacuum Packed)
-
3. 현지 통관 및 선적
-
세관 신고: 베트남 관세청에 수출 신고
-
위생증명서(Phytosanitary Certificate) 및 품질증명서(Quality Certificate) 확보
-
항구 출발:
-
Cát Lái (HCM), Quy Nhơn, 또는 Vũng Tàu 항 이용
-
-
선박 운송: 부산항 또는 인천항 도착 기준
4. 한국 도착 및 수입 통관
-
한국 세관(UNI-PASS)에 수입 신고
-
관세 및 부가세 납부
-
관세율: 일반 8% (FTA 적용 시 0%)
-
부가세: 10%
-
-
HS 코드 적용:
-
0901.11 (생두), 0901.21 (볶은 원두), 2101.11 (인스턴트)
-
5. 식품의약품안전처(MFDS) 수입식품 신고
-
수입자 또는 대행사가 온라인 등록
-
식품 검사 유형 결정:
-
신규: 정밀검사
-
반복 수입 시: 서류검사 또는 면제 가능
-
-
검사 항목:
-
농약 잔류, 곰팡이 독소, 카페인 함량, 미생물 등
-
6. 한국 내 유통 준비
-
한글 표시사항 라벨 부착
-
제품명, 원산지, 유통기한, 수입업체명 등
-
-
유통처 확보 (도매, 카페, 로스터리 등)
-
필요 시 샘플 공급 및 마케팅
Quy Trình Nhập Khẩu Cà Phê Từ Tây Nguyên Việt Nam Vào Hàn Quốc
1. Thu mua và kiểm tra chất lượng
-
Làm việc và ký hợp đồng với nông hộ, hợp tác xã hoặc công ty xuất khẩu tại Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông.
-
Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng:
-
Độ ẩm ≤ 12.5%
-
Tỷ lệ khuyết tật theo tiêu chuẩn ICO
-
Kích thước hạt (screen size) đồng đều
-
Điểm cupping ≥ 80 (đối với cà phê đặc sản)
-
-
Lấy mẫu thử và kiểm nghiệm trước khi xuất hàng (mùi, vị, kiểm tra thành phần)
2. Ký hợp đồng và chuẩn bị xuất khẩu
-
Ký Hợp đồng mua bán / Đơn đặt hàng với các nội dung:
-
Giống, cấp độ, khối lượng, giá, điều kiện giao hàng (FOB/CIF)
-
-
Yêu cầu Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) để được hưởng ưu đãi FTA Việt-Hàn
-
Chuẩn bị bao bì:
-
Phổ biến: bao đay 60kg hoặc 70kg
-
Theo yêu cầu: đóng gói hút chân không hoặc đóng gói số lượng lớn
-
3. Khai báo xuất khẩu và vận chuyển
-
Thực hiện khai báo hải quan tại Hải quan Việt Nam
-
Chuẩn bị:
-
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (với cà phê nhân)
-
Giấy chứng nhận chất lượng
-
-
Giao hàng tại cảng:
-
Các cảng thường dùng: Cát Lái (TP.HCM), Quy Nhơn, Vũng Tàu
-
-
Gửi hàng đến cảng Hàn Quốc: Busan hoặc Incheon
4. Thông quan tại Hàn Quốc
-
Khai báo nhập khẩu tại Hệ thống thông quan điện tử UNI-PASS
-
Nộp thuế nhập khẩu:
-
Thuế suất cơ bản: tối đa 8% (nếu có FTA: thường là 0%)
-
Thuế VAT: 10%
-
-
Mã HS áp dụng:
-
0901.11: Cà phê nhân
-
0901.21: Cà phê rang
-
2101.11: Cà phê hòa tan
-
5. Đăng ký thực phẩm nhập khẩu (MFDS Hàn Quốc)
-
Đăng ký qua hệ thống của Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (MFDS)
-
Hạng mục kiểm tra:
-
Lần nhập đầu tiên: kiểm tra chi tiết
-
Nhập thường xuyên: có thể được miễn hoặc kiểm tra hồ sơ
-
-
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm:
-
Dư lượng thuốc BVTV, độc tố nấm mốc (Ochratoxin A), hàm lượng caffeine, vi sinh vật…
-
6. Chuẩn bị phân phối tại Hàn Quốc
-
In và dán nhãn tiếng Hàn:
-
Tên sản phẩm, xuất xứ, hạn sử dụng, tên nhà nhập khẩu…
-
-
Thiết lập kênh phân phối: nhà bán buôn, quán cà phê, nhà rang xay
-
Gửi mẫu dùng thử cho khách hàng hoặc phục vụ hoạt động marketing
-
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.