- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2024-09-19 at 2:49 pm #1333Do Kyong KimKeymaster
Ta Dung Blue Carbon Pilot Project Proposal (2025–2029)
1. Project Information
- Project Name: Ta Dung Blue Carbon Ecosystem Restoration and Eco-Tourism Development Project
- Location: Dak Glong District, Dak Nong Province, Vietnam (Ta Dung Lake and Nature Reserve)
- Leading Organizations: Dak Glong District People’s Committee, CWCA (Korean Wetland Conservation Association), TDTU (Ton Duc Thang University)
- Supporting Organizations: KOICA (Korea International Cooperation Agency), ASEAN-Korea Cooperation Fund, Green Climate Fund (GCF)
- Duration: 2025–2029 (5 years)
2. Project Goals
- Implement a blue carbon pilot project to restore wetland ecosystems, increasing carbon absorption and storage.
- Develop eco-tourism infrastructure to generate sustainable economic revenue and provide employment opportunities for local communities.
- Establish an international carbon credit trading system by leveraging the restored blue carbon ecosystem.
3. Project Components
- Preliminary Field Investigation and Feasibility Study (2025):
- Conduct site assessments and field investigations to evaluate the restoration potential of the Ta Dung wetland ecosystem.
- Estimate carbon storage capacity through a feasibility study utilizing CWCA’s ecological expertise and TDTU’s data analysis technologies, including AI and big data.
- Blue Carbon Ecosystem Restoration:
- Develop and execute a wetland and forest ecosystem restoration plan for the Ta Dung Lake area.
- CWCA will implement wetland restoration methods, while TDTU will monitor progress using big data and AI tools to track ecosystem restoration and carbon absorption.
- Eco-Tourism Development:
- Leverage restored ecosystems to develop sustainable eco-tourism programs, including nature trails, eco-resorts, and cultural experiences in collaboration with local ethnic minorities.
- Create infrastructure, including visitor centers and camping areas, to support eco-tourism.
- Carbon Credit Trading System:
- Use carbon sequestration data from restored wetlands to prepare for international carbon credit trading.
- Coordinate with GCF and KOICA to establish the legal and financial framework needed for carbon credit sales on the international market.
4. Project Timeline (2025–2029)
- 2025:
- Preliminary Field Investigation and Feasibility Study: Collection of baseline data, environmental impact assessment, and initial designs for restoration and infrastructure.
- 2026:
- Start of Ecosystem Restoration: Launch of the ecosystem restoration project, focusing on wetlands and forests.
- Implementation of monitoring systems by TDTU to evaluate restoration progress.
- 2027:
- Eco-Tourism Infrastructure Development: Start developing eco-tourism infrastructure, including nature trails and eco-resorts.
- Continued monitoring of carbon absorption in preparation for carbon credit trading.
- 2028:
- Carbon Credit Trading System Setup: Finalize and implement a carbon credit trading framework. Prepare for international market entry.
- Expand collaboration with GCF and ASEAN-Korea Cooperation Fund for additional funding and technical support.
- 2029:
- Project Evaluation and Expansion: Comprehensive evaluation of restoration success and eco-tourism outcomes. Plan for expanding the project to other regions or scaling up the activities.
5. Funding and Technical Support
- Total Budget: Approximately USD 8.5 million (funded by KOICA, ASEAN-Korea Cooperation Fund, GCF).
- Technical Support: CWCA will provide wetland restoration expertise, while TDTU will use AI and big data analytics for monitoring and data-driven decision-making.
6. Expected Outcomes
- Carbon Reduction: The restored blue carbon ecosystems will absorb thousands of tons of carbon annually, helping Vietnam achieve its national carbon reduction targets.
- Sustainable Economic Growth: The development of eco-tourism will generate new revenue streams for the local economy and create jobs for the community.
- Climate Change Adaptation: AI-driven monitoring will improve the local capacity to respond to climate change by enabling precise tracking of ecological and climate-related data.
- Strengthened International Collaboration: The project will foster closer collaboration between Vietnam and international organizations like KOICA, GCF, and the ASEAN-Korea Cooperation Fund, strengthening Vietnam’s position in the global climate change response.
Conclusion
This proposal outlines a comprehensive 5-year plan to begin in 2025, integrating blue carbon restoration, eco-tourism development, and carbon credit trading. The project is strategically aligned with Dak Glong District’s existing initiatives and offers significant potential for sustainable growth and environmental conservation, with strong support from international partners.
Đề xuất Dự án Thí điểm Carbon Xanh Ta Dung (2025–2029)
1. Thông tin dự án
- Tên dự án: Dự án Phục hồi hệ sinh thái Carbon Xanh và Phát triển Du lịch sinh thái Ta Dung
- Địa điểm: Huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, Việt Nam (Hồ Ta Dung và khu bảo tồn thiên nhiên)
- Cơ quan chủ trì: Ủy ban Nhân dân huyện Đắk Glong, CWCA (Hiệp hội Bảo tồn Môi trường Đất ngập nước Hàn Quốc), TDTU (Đại học Tôn Đức Thắng)
- Đơn vị hỗ trợ: KOICA (Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc), Quỹ Hợp tác ASEAN-Hàn Quốc, Quỹ Khí hậu Xanh (GCF)
- Thời gian: 2025–2029 (5 năm)
2. Mục tiêu dự án
- Triển khai dự án thí điểm carbon xanh để phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước, tăng cường hấp thụ và lưu trữ carbon.
- Phát triển hạ tầng du lịch sinh thái để tạo nguồn thu nhập bền vững và mang lại cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương.
- Thiết lập hệ thống giao dịch tín chỉ carbon quốc tế thông qua việc sử dụng hệ sinh thái carbon xanh đã được phục hồi.
3. Nội dung dự án
- Điều tra thực địa và nghiên cứu khả thi (2025):
- Tiến hành đánh giá khu vực và điều tra thực địa để đánh giá tiềm năng phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước Ta Dung.
- Ước tính khả năng lưu trữ carbon thông qua nghiên cứu khả thi, sử dụng chuyên môn sinh thái của CWCA và công nghệ phân tích dữ liệu của TDTU, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data).
- Phục hồi hệ sinh thái Carbon Xanh:
- Phát triển và thực hiện kế hoạch phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước và rừng tại khu vực hồ Ta Dung.
- CWCA sẽ thực hiện các phương pháp phục hồi đất ngập nước, trong khi TDTU sẽ giám sát tiến độ sử dụng dữ liệu lớn và AI để theo dõi quá trình phục hồi và hấp thụ carbon.
- Phát triển du lịch sinh thái:
- Tận dụng các hệ sinh thái đã phục hồi để phát triển các chương trình du lịch sinh thái bền vững, bao gồm đường mòn tự nhiên, khu nghỉ dưỡng sinh thái và trải nghiệm văn hóa phối hợp với các dân tộc thiểu số địa phương.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm trung tâm du khách và khu cắm trại, để hỗ trợ du lịch sinh thái.
- Hệ thống giao dịch tín chỉ carbon:
- Sử dụng dữ liệu hấp thụ carbon từ các hệ sinh thái đã được phục hồi để chuẩn bị cho giao dịch tín chỉ carbon quốc tế.
- Phối hợp với GCF và KOICA để thiết lập khung pháp lý và tài chính cần thiết cho việc bán tín chỉ carbon trên thị trường quốc tế.
4. Kế hoạch triển khai (2025–2029)
- Năm 2025:
- Điều tra thực địa và nghiên cứu khả thi: Thu thập dữ liệu cơ bản, đánh giá tác động môi trường và lập kế hoạch thiết kế cơ sở hạ tầng ban đầu.
- Năm 2026:
- Bắt đầu phục hồi hệ sinh thái: Triển khai dự án phục hồi hệ sinh thái, tập trung vào đất ngập nước và rừng.
- Triển khai hệ thống giám sát của TDTU để đánh giá tiến độ phục hồi.
- Năm 2027:
- Phát triển hạ tầng du lịch sinh thái: Bắt đầu phát triển hạ tầng du lịch sinh thái, bao gồm đường mòn tự nhiên và khu nghỉ dưỡng sinh thái.
- Tiếp tục theo dõi lượng hấp thụ carbon để chuẩn bị cho giao dịch tín chỉ carbon.
- Năm 2028:
- Thiết lập hệ thống giao dịch tín chỉ carbon: Hoàn thiện và triển khai khung giao dịch tín chỉ carbon. Chuẩn bị tham gia thị trường quốc tế.
- Mở rộng hợp tác với GCF và Quỹ Hợp tác ASEAN-Hàn Quốc để đảm bảo tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật bổ sung.
- Năm 2029:
- Đánh giá và mở rộng dự án: Đánh giá toàn diện kết quả phục hồi và du lịch sinh thái. Lập kế hoạch mở rộng dự án ra các khu vực khác hoặc tăng cường quy mô hoạt động.
5. Nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật
- Tổng ngân sách: Khoảng 8,5 triệu USD (tài trợ bởi KOICA, Quỹ Hợp tác ASEAN-Hàn Quốc, GCF).
- Hỗ trợ kỹ thuật: CWCA cung cấp chuyên môn về phục hồi đất ngập nước, TDTU sử dụng công nghệ AI và phân tích dữ liệu lớn để giám sát và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
6. Kết quả mong đợi
- Giảm phát thải carbon: Hệ sinh thái carbon xanh được phục hồi sẽ hấp thụ hàng nghìn tấn carbon hàng năm, góp phần giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
- Phát triển kinh tế bền vững: Phát triển du lịch sinh thái sẽ tạo ra các nguồn thu mới cho nền kinh tế địa phương và tạo việc làm cho cộng đồng.
- Tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu: Giám sát bằng công nghệ AI sẽ cải thiện khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách theo dõi chính xác dữ liệu sinh thái và khí hậu.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Dự án sẽ thúc đẩy hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế như KOICA, GCF và Quỹ Hợp tác ASEAN-Hàn Quốc, nâng cao vị thế của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.
Kết luận
Đề xuất này nêu rõ kế hoạch 5 năm toàn diện bắt đầu từ năm 2025, kết hợp phục hồi carbon xanh, phát triển du lịch sinh thái và giao dịch tín chỉ carbon. Dự án được thiết kế phù hợp với các sáng kiến hiện có của huyện Đắk Glong và mang lại tiềm năng lớn cho sự phát triển bền vững và bảo tồn môi trường, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các đối tác quốc tế.
따둥 블루카본 시범 사업 5년 일정 제안 (2025~2029년)
1. 프로젝트 정보
- 프로젝트명: 따둥 블루카본 생태 복원 및 생태 관광 활성화 사업
- 위치: 베트남 닥농 성 닥그롱 현 (Ta Dung 호수 및 자연보호구역)
- 주관기관: 닥그롱 현 인민위원회, CWCA(한국 습지환경보존연합), TDTU(똔득탕 대학교)
- 지원기관: KOICA(한국국제협력단), 한-아세안 협력 기금, 녹색기후기금(GCF)
- 기간: 2025년 ~ 2029년 (5년간)
2. 프로젝트 제안 목표
- 블루카본 시범 사업을 통해 습지 생태계를 복원하고 탄소 흡수 및 저장을 증대.
- 생태 관광 인프라 구축을 통해 지속 가능한 경제적 수익 창출.
- 기후변화 대응을 위한 국제 탄소 크레딧 거래 시스템 도입.
3. 프로젝트 내용
- 사전 현장 조사 및 타당성 조사 (2025년):
- 생태계 복원을 위한 지역 분석 및 사전 현장 조사 실시.
- 블루카본 흡수 가능성 평가, 탄소 저장량 추정 및 기초 자료 수집.
- CWCA와 TDTU가 협력하여 타당성 조사 프로젝트 진행, 빅데이터 및 AI 기술을 활용해 기후 데이터 분석 및 복원 가능성 평가.
- 블루카본 생태 복원:
- 따둥 호수 주변 습지 복원 계획 수립 및 실행.
- CWCA의 습지 복원 기술을 적용하고, TDTU의 빅데이터 분석을 통해 복원의 진행 상황 모니터링.
- 생태 관광 활성화:
- 복원된 자연환경을 활용해 생태 관광 프로그램 개발.
- 자연 탐방로, 캠핑장, 에코 리조트 등의 인프라 구축 및 현지 소수 민족과의 협력 프로그램 개발.
- 탄소 크레딧 거래 시스템 구축:
- 복원된 습지의 탄소 흡수 데이터를 기반으로 국제 탄소 크레딧 거래 준비.
- GCF와 KOICA의 지원을 받아 국제 시장에 탄소 크레딧을 거래할 수 있는 체계 마련.
4. 추진 일정 (2025년 ~ 2029년)
- 2025년:
- 사전 현장 조사 및 타당성 조사: 프로젝트 시작 전 기초 자료 수집, 타당성 조사 및 초기 환경 영향 평가.
- 프로젝트의 초기 인프라 구축과 관련한 기본 설계 진행.
- 2026년:
- 본격적인 생태 복원 활동 시작: 습지 복원 및 생태계 보호 활동 착수.
- TDTU의 데이터 분석 기술을 통해 복원 효과 모니터링 시스템 도입.
- 2027년:
- 생태 관광 인프라 구축 및 프로그램 개발: 자연 탐방로 및 에코 리조트 등 관광 인프라 개발. 현지 주민과의 협력으로 문화 관광 프로그램 시작.
- 탄소 흡수량 데이터 수집 및 국제 크레딧 거래 시스템 준비.
- 2028년:
- 탄소 크레딧 거래 준비 완료: 복원된 습지에서의 블루카본 흡수량을 국제 탄소 크레딧 시장에 거래할 수 있도록 체계 구축 완료.
- GCF, 한-아세안 협력 기금 등을 통한 추가 자금 확보 및 협력 강화.
- 2029년:
- 프로젝트 평가 및 확장: 성과 평가를 통해 프로젝트 확장 가능성 모색.
- 복원된 생태계와 관광 인프라의 성과 분석 후 후속 프로젝트 계획 수립.
5. 자금 및 기술 지원
- 총 예산: 약 100억 원 (KOICA, 한-아세안 협력 기금, GCF 지원 포함).
- 기술 지원: CWCA의 습지 복원 기술, TDTU의 AI 및 빅데이터 분석 기술.
6. 기대 효과
- 탄소 저감: 블루카본 습지 복원을 통해 연간 수천 톤의 탄소를 흡수, 베트남의 국가 탄소 저감 목표 달성에 기여.
- 지속 가능한 경제 발전: 생태 관광을 통해 지역 주민들에게 일자리 창출 및 경제적 이익 제공.
- 기후변화 대응 강화: AI 및 빅데이터를 통한 실시간 모니터링으로 기후변화에 대한 대응력 강화.
- 국제 협력 강화: KOICA, GCF 등 국제 기구와의 협력을 통해 자금 및 기술 지원을 받아 베트남과 한국 간 기후변화 대응 협력 강화.
결론
이 프로젝트는 닥그롱 현에서 기존에 승인된 프로젝트와 연계하여 2025년부터 5년간 추진될 수 있으며, 사전 조사 및 타당성 조사를 통해 보다 구체적이고 실질적인 결과를 얻을 수 있을 것입니다.
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.