Investment Proposal: TerraChar

GSF Forums Functional Bio-Char Investment Proposal: TerraChar

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2931
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Investment Proposal

    TerraChar – Functional Rice Husk Biochar Brick for Sustainable Coffee Farming in Vietnam


    1. Executive Summary

    TerraChar, developed under the Terraheim brand, is a functional rice husk biochar brick designed to address Vietnam’s coffee farming challenges: low productivity, high input costs, and climate vulnerability.

    By upcycling millions of tons of rice husk waste into biochar bricks, TerraChar delivers:

    • 30–40% improvement in coffee yield

    • 20–30% savings in water and fertilizer costs

    • Long-term carbon sequestration and carbon credit generation

    • Integration with smart farming technologies (IoT, AI, Big Data, Nanotech)

    This project is a Vietnam–Korea joint R&D collaboration that provides both financial returns and measurable climate impact.


    2. Market Opportunity

    • Vietnam: World’s 2nd largest coffee exporter, ~700,000 ha under cultivation.

    • Agricultural waste: ~9 million tons of rice husk generated annually, often burned.

    • Carbon market: Global carbon credit prices $10–20/ton CO₂eq; EU’s CBAM will directly affect agricultural exports.

    • Key demand drivers:

      • Rising need for premium coffee quality

      • Increasing carbon tax exposure for exporters

      • Government support for sustainable agriculture & circular economy initiatives


    3. Technology: TerraChar Solution

    • Biochar Brick: Porous carbon-based structure → enhances soil water/nutrient retention, provides long-term carbon storage.

    • Nanotechnology: Antimicrobial coating → suppresses pathogens, improves root health; potential nano-sensor integration.

    • Smart Farming Integration: IoT, AI, and Big Data → automated irrigation/fertilizer systems, soil & climate analytics.

    • Application Model: 5 TerraChar bricks per coffee tree (~6,000 bricks per hectare).


    4. Application in Coffee Farms (1 ha model)

    • Baseline yield: 2.5 tons/ha (≈ $9,000 at $3,600/ton FOB).

    • With Compost + Biochar: 3.0–3.2 tons/ha ($10,800–11,520).

    • With Compost + Biochar + TerraChar: 3.3–3.5 tons/ha ($11,880–12,600).

    • Incremental benefit of TerraChar: $2,880–3,600 per ha/year.


    5. Financial Projection (per hectare)

    Item Compost Only Compost + Biochar Compost + Biochar + TerraChar
    Investment Cost (CAPEX/OPEX) $150–300 $550–1,300 $2,350–4,300
    Yield Gain +10–15% +20–30% +30–40%
    Extra Revenue (Yield) $1,080–1,440 $1,800–2,520 $2,880–3,600
    Input Savings minimal $50–100 $150–300
    Carbon Credit Revenue negligible $50–100 $80–150
    Net Benefit $800–1,100 $600–1,300 $800–1,500
    Payback Period <1 year 1–2 years 2–3 years (with higher long-term upside)

    6. ROI & Strategic Impact

    • ROI: 20–35% annually depending on scale.

    • Payback Period: 2–3 years for TerraChar farms (higher upfront CAPEX but greater sustainability premium).

    • Strategic Value:

      • Premium coffee production → export price uplift of 5–10%.

      • Compliance with carbon neutrality and CBAM regulations.

      • Branding as “climate-smart coffee” for EU/Korea/Japan markets.

      • Expansion opportunities: landscaping, other crops, and global carbon projects.


    7. Investment Ask

    • Project Goal: Deploy TerraChar across 1,000 hectares in Vietnam’s Central Highlands as a pilot.

    • Required Investment: ~$3.0–3.5M (production, logistics, R&D integration).

    • Use of Funds:

      • 60% → TerraChar production facility & manufacturing line

      • 20% → Pilot farm implementation & monitoring

      • 10% → Smart farming integration (IoT, AI, sensors)

      • 10% → Certification, carbon credit registration, marketing

    • Expected Returns:

      • Annual ROI at farm level: 20–30%

      • Carbon credits: $80–150/ha/year

      • Exit opportunities: carbon credit portfolio sales, green fund partnerships, premium coffee channels


    ✅ Conclusion

    TerraChar is a scalable impact investment at the intersection of agriculture, carbon reduction, and smart technology:

    • Environmental Value: Rice husk upcycling, carbon sequestration, waste reduction.

    • Agricultural Value: Higher yield, improved bean quality, reduced input costs.

    • Economic Value: Attractive ROI, carbon credit revenue, long-term sustainability.

    • International Value: Vietnam–Korea collaborative innovation model.

    👉 TerraChar offers investors a unique opportunity to achieve both financial profitability and measurable climate impact.

    Đề Xuất Đầu Tư

    TerraChar – Gạch biochar chức năng từ vỏ trấu cho nông nghiệp cà phê bền vững tại Việt Nam (Thương hiệu Terraheim)


    1. Tóm tắt điều hành (Executive Summary)

    TerraChar, phát triển dưới thương hiệu Terraheim, là gạch biochar chức năng từ vỏ trấu được thiết kế nhằm giải quyết các thách thức trong ngành cà phê Việt Nam: năng suất thấp, chi phí đầu vào cao, dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu.

    Bằng cách tái chế hàng triệu tấn vỏ trấu thành gạch biochar, TerraChar mang lại:

    • Tăng năng suất cà phê 30–40%

    • Tiết kiệm 20–30% chi phí tưới nước và phân bón

    • Cô lập carbon lâu dài và tạo tín chỉ carbon

    • Tích hợp công nghệ nông nghiệp thông minh (IoT, AI, Big Data, Nano)

    Dự án là mô hình hợp tác R&D Việt Nam – Hàn Quốc, vừa mang lại lợi nhuận tài chính vừa tạo ra tác động khí hậu tích cực.


    2. Cơ hội thị trường (Market Opportunity)

    • Việt Nam: nước xuất khẩu cà phê lớn thứ 2 thế giới, với ~700.000 ha canh tác.

    • Phụ phẩm nông nghiệp: ~9 triệu tấn vỏ trấu/năm, phần lớn bị đốt bỏ.

    • Thị trường carbon: giá tín chỉ carbon toàn cầu $10–20/tấn CO₂eq; CBAM của EU sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu nông sản.

    • Động lực thị trường:

      • Nhu cầu cà phê chất lượng cao, cao cấp

      • Rủi ro thuế carbon ngày càng tăng với nhà xuất khẩu

      • Chính phủ khuyến khích nông nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn


    3. Công nghệ: Giải pháp TerraChar

    • Gạch biochar: cấu trúc xốp dựa trên carbon → giữ nước & dinh dưỡng tốt hơn, lưu trữ carbon lâu dài.

    • Công nghệ nano: lớp phủ kháng khuẩn → bảo vệ rễ, giảm mầm bệnh; có thể tích hợp cảm biến nano.

    • Nông nghiệp thông minh: IoT, AI, Big Data → hệ thống tưới & bón phân tự động, phân tích dữ liệu đất & khí hậu.

    • Mô hình ứng dụng: 5 viên TerraChar/cây cà phê (~6.000 viên/ha).


    4. Ứng dụng trong nông trại cà phê (mô hình 1 ha)

    • Năng suất cơ bản: 2,5 tấn/ha (≈ $9.000 với giá FOB $3.600/tấn).

    • Với phân hữu cơ + biochar: 3,0–3,2 tấn/ha ($10.800–11.520).

    • Với phân hữu cơ + biochar + TerraChar: 3,3–3,5 tấn/ha ($11.880–12.600).

    • Lợi ích tăng thêm từ TerraChar: $2.880–3.600/ha/năm.


    5. Phân tích tài chính (trên 1 ha)

    Hạng mục Chỉ phân hữu cơ Phân + Biochar Phân + Biochar + TerraChar
    Chi phí đầu tư (CAPEX/OPEX) $150–300 $550–1.300 $2.350–4.300
    Tăng năng suất +10–15% +20–30% +30–40%
    Doanh thu tăng thêm (năng suất) $1.080–1.440 $1.800–2.520 $2.880–3.600
    Tiết kiệm chi phí đầu vào không đáng kể $50–100 $150–300
    Doanh thu tín chỉ carbon không đáng kể $50–100 $80–150
    Lợi ích ròng $800–1.100 $600–1.300 $800–1.500
    Thời gian hoàn vốn <1 năm 1–2 năm 2–3 năm (giá trị dài hạn cao hơn)

    6. ROI & Tác động chiến lược

    • ROI: 20–35%/năm tùy theo quy mô.

    • Thời gian hoàn vốn: 2–3 năm đối với mô hình TerraChar (CAPEX cao hơn nhưng lợi ích dài hạn lớn hơn).

    • Giá trị chiến lược:

      • Sản xuất cà phê cao cấp → tăng giá xuất khẩu 5–10%.

      • Tuân thủ mục tiêu trung hòa carbon và CBAM.

      • Định vị thương hiệu “cà phê thông minh vì khí hậu” cho thị trường EU/Hàn Quốc/Nhật Bản.

      • Mở rộng ứng dụng TerraChar: cây cảnh quan, cây trồng khác, dự án carbon toàn cầu.


    7. Nhu cầu đầu tư (Investment Ask)

    • Mục tiêu dự án: Triển khai TerraChar trên 1.000 ha tại Tây Nguyên làm dự án thí điểm.

    • Vốn đầu tư cần thiết: ~$3,0–3,5 triệu USD.

    • Phân bổ vốn:

      • 60% → Nhà máy sản xuất & dây chuyền TerraChar

      • 20% → Triển khai thí điểm và giám sát kết quả

      • 10% → Tích hợp công nghệ nông nghiệp thông minh (IoT, AI, cảm biến)

      • 10% → Chứng nhận, đăng ký tín chỉ carbon, marketing

    • Lợi nhuận kỳ vọng:

      • ROI nông trại: 20–30%/năm

      • Tín chỉ carbon: $80–150/ha/năm

      • Cơ hội thoái vốn: bán danh mục tín chỉ carbon, hợp tác quỹ xanh, kênh cà phê cao cấp


    ✅ Kết luận

    TerraChar là mô hình đầu tư tác động (impact investment) kết hợp nông nghiệp, giảm phát thải carbon và công nghệ thông minh:

    • Giá trị môi trường: tái chế vỏ trấu, cô lập carbon, giảm chất thải.

    • Giá trị nông nghiệp: tăng năng suất, cải thiện chất lượng, giảm chi phí.

    • Giá trị kinh tế: ROI hấp dẫn, doanh thu tín chỉ carbon, phát triển bền vững lâu dài.

    • Giá trị quốc tế: mô hình hợp tác đổi mới Việt Nam – Hàn Quốc.

    👉 TerraChar mang đến cho nhà đầu tư cơ hội hiếm có để đạt cả lợi nhuận tài chính lẫn tác động khí hậu đo lường được.

    투자제안서

    TerraChar – 베트남 커피농장을 위한 기능성 왕겨 바이오차 벽돌 (테라하임 브랜드)


    1. 요약 (Executive Summary)

    TerraChar는 테라하임 브랜드에서 개발한 기능성 왕겨 바이오차 벽돌로, 베트남 커피농업의 핵심 과제인 생산성 저하, 높은 투입 비용, 기후 취약성을 해결하기 위해 고안된 혁신 솔루션입니다.

    TerraChar는 매년 수백만 톤 발생하는 왕겨를 업사이클링하여:

    • 커피농장 수확량 30–40% 향상

    • 관수·비료 비용 20–30% 절감

    • 장기적 탄소격리 및 탄소크레딧 창출

    • IoT·AI·빅데이터·나노기술을 활용한 스마트농업 적용

    을 가능하게 합니다. 본 프로젝트는 베트남–한국 공동 R&D 협력 모델로 추진되며, 재무적 수익성과 기후대응 효과를 동시에 제공합니다.


    2. 시장 기회 (Market Opportunity)

    • 베트남: 세계 2위 커피 수출국, 경작면적 약 70만 ha.

    • 농업 부산물: 매년 약 900만 톤 왕겨 발생, 대부분 소각 처리.

    • 탄소시장: 글로벌 탄소크레딧 가격 $10–20/톤 CO₂eq, EU CBAM은 농산물 수출에 직접 영향.

    • 수요 요인:

      • 프리미엄급 커피 품질 요구

      • 농업 수출에 대한 탄소세 리스크 증가

      • 순환경제·지속가능 농업에 대한 정책적 지원


    3. 기술: TerraChar 솔루션

    • 바이오차 벽돌: 다공성 구조 → 토양 수분·양분 보유력 강화, 장기 탄소저장.

    • 나노기술: 항균 코팅 → 뿌리 건강 증진, 병원균 억제, 센서 통합 가능.

    • 스마트농업: IoT·AI·빅데이터 기반 자동 관수·비료 관리, 토양·기후 데이터 분석.

    • 농장 적용 모델: 커피나무 1그루당 TerraChar 5개 (1ha = 약 6,000개 필요).


    4. 커피농장 적용 (1ha 기준)

    • 기준 생산량: 2.5톤/ha (약 $9,000, FOB $3,600/톤 기준).

    • 퇴비+바이오차 적용: 3.0~3.2톤/ha ($10,800–11,520).

    • 퇴비+바이오차+TerraChar 적용: 3.3~3.5톤/ha ($11,880–12,600).

    • TerraChar 도입 효과: $2,880–3,600/ha 추가 수익 창출.


    5. 재무 분석 (1ha 기준)

    항목 퇴비 단독 퇴비+바이오차 퇴비+바이오차+TerraChar
    투자비 (CAPEX/OPEX) $150–300 $550–1,300 $2,350–4,300
    수확량 증가율 +10~15% +20~30% +30~40%
    추가 수익 (판매분) $1,080–1,440 $1,800–2,520 $2,880–3,600
    투입 비용 절감 거의 없음 $50–100 $150–300
    탄소크레딧 수익 미미 $50–100 $80–150
    순편익 효과 $800–1,100 $600–1,300 $800–1,500
    투자 회수 기간 <1년 1–2년 2–3년 (장기 부가가치 높음)

    6. ROI 및 전략적 효과

    • ROI: 연 20–35% (규모 확대 시).

    • 투자 회수 기간: TerraChar 모델은 2–3년 (초기투자 높으나 장기 이익 최대).

    • 전략적 가치:

      • 프리미엄 커피 생산 → 수출단가 5–10% 인상 가능.

      • 탄소중립 규제 대응 & CBAM 준비.

      • “Climate-smart coffee” 브랜딩 → EU·한국·일본 시장 진입 우위.

      • TerraChar 확장성: 조경수, 타작물, 글로벌 탄소 프로젝트.


    7. 투자 요청 (Investment Ask)

    • 프로젝트 목표: 베트남 중부 고원지대 1,000ha 시범사업 구축.

    • 필요 투자금액: 약 $3.0–3.5M.

    • 자금 사용 계획:

      • 60%: TerraChar 생산 설비 및 제조라인 구축

      • 20%: 시범농장 운영 및 성과 모니터링

      • 10%: 스마트농업 기술(IoT, AI, 센서) 적용

      • 10%: 인증·탄소크레딧 등록·마케팅

    • 기대 수익:

      • 농장 단위 ROI: 연 20–30%

      • 탄소크레딧 수익: $80–150/ha/년

      • Exit 옵션: 탄소포트폴리오 매각, 그린펀드 협력, 프리미엄 커피 유통채널


    ✅ 결론

    TerraChar는 농업·탄소저감·스마트기술을 융합한 혁신적 투자모델입니다.

    • 환경적 가치: 왕겨 업사이클링, 탄소저감, 폐기물 감축.

    • 농업적 가치: 수확량 증대, 품질 개선, 비용 절감.

    • 경제적 가치: 안정적 ROI, 탄소크레딧 부가수익.

    • 국제적 가치: 베트남–한국 공동 혁신 협력 모델.

    👉 TerraChar는 재무적 수익성과 지속가능성을 동시에 달성할 수 있는 확장 가능한 임팩트 투자 기회입니다.

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.