- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-11-02 at 9:45 pm #3503
Do Kyong Kim
KeymasterDEVELOPMENT AND GLOBAL VISION OF VIETNAM’S COFFEE INDUSTRY
📖 1. Introduction – Identity and Position of Vietnamese Coffee
Vietnam is currently the world’s second-largest coffee producer and exporter,
after Brazil, and the largest exporter of Robusta coffee globally.Coffee is not only an agricultural product but also a cultural symbol and a source of national pride.
Vietnamese drip coffee and cà phê sữa đá (iced milk coffee) have become cultural icons,
representing the Vietnamese lifestyle and introducing Vietnam’s coffee culture to the world.
☕ 2. Historical Development of Vietnam’s Coffee Industry
-
1857: The French introduced Arabica coffee to Vietnam.
-
1908: Robusta coffee was brought and cultivated in the Central Highlands, marking the start of large-scale coffee farming.
-
1950–1970: Three types of coffee – Arabica, Liberica, and Excelsa – were tried in the North but yielded poor results due to unsuitable climate.
-
1986: The “Đổi Mới” economic reform led to agricultural liberalization, igniting rapid growth in the coffee sector.
-
Late 1990s: Vietnam became the leading coffee producer in Southeast Asia and the second-largest coffee exporter worldwide.
-
Today: Vietnamese coffee is exported to over 100 countries, accounting for about 17% of global coffee supply.
🌱 3. Main Coffee Varieties in Vietnam
Variety Scientific Name Main Cultivation Areas Share Key Characteristics Robusta (Cà phê Vối) Coffea canephora Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum 90–95% Suited for hot and humid climate, high yield, strong and bitter flavor Arabica (Cà phê Chè) Coffea arabica Lâm Đồng, Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị 5–10% Fragrant aroma, mild acidity, high quality for specialty coffee Liberica (Cà phê Mít) Coffea liberica Bắc Giang, Nghệ An Very little Large beans, unique sour flavor, grown in small quantities
📊 4. Comparison Table of Vietnamese Coffee Species
Feature Arabica Robusta Liberica Origin Ethiopia Central Africa West Africa Altitude 600–1,500m 200–800m 400–1,200m Climate Cool, temperate Hot, humid Subtropical Tree Height 4–6m Up to 10m 6–15m Bean Shape Small, oval Large, round Very large, elongated Flavor Fragrant, mildly acidic Strong, bitter Sour and distinctive
🌍 5. Major Coffee-Growing Regions in Vietnam
▪ The Central Highlands – “Paradise of Robusta Coffee”
-
Key provinces: Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum.
-
Account for over 80% of national coffee output.
-
Altitude: 500–800m; temperature: 24–26°C; rainfall: 1,800–2,500mm/year — ideal for Robusta cultivation.
-
Đắk Lắk is the largest producer, yielding over 500,000 tons annually.
-
Gia Lai, Lâm Đồng, and Đắk Nông each produce around 200,000 tons per year.
▪ Lâm Đồng – “The Heart of Arabica Coffee”
-
Especially the Đà Lạt–Cầu Đất region (over 1,500m elevation),
known for producing premium Arabica coffee with balanced acidity and aroma. -
The region’s microclimate resembles the highlands of Kenya and Ethiopia,
giving Vietnamese Arabica strong international competitiveness.
▪ Northern Mountainous Areas (Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị)
-
Focused on expanding sustainable Arabica production under the “Northern Highland Quality Coffee Development Project.”
-
Aims to become a future center for specialty Arabica coffee.
🏭 6. Coffee Processing Methods in Vietnam
Coffee processing plays a crucial role in determining the flavor profile and quality of the final product.
Vietnam commonly applies the following methods:-
Natural (Dry process):
Beans are dried with the fruit skin intact; produces a strong body and sweet aftertaste. -
Washed (Wet process):
Beans are fermented and washed clean; results in a clean, crisp flavor, ideal for Arabica. -
Honey (Semi-washed process):
Retains part of the mucilage layer; enhances sweetness and complexity. -
Anaerobic Fermentation:
A modern innovation that helps develop Fine Robusta, creating a smoother and more refined taste suitable for specialty markets.
🚀 7. Export Achievements and Growth
-
2024–2025 Crop Year:
Export volume surpassed 1.5 million tons,
reaching a record USD 8.4 billion in turnover. -
Growth compared to 2023–2024:
Volume increased by 12.5%, export value by 55.5% — the highest ever recorded. -
Major export markets: Germany, the United States, Japan, Italy, Korea, and China.
-
Korean market:
Rapidly expanding demand for high-quality Robusta and instant coffee,
making Korea one of the most important destinations in Asia.
🌏 8. Global Vision and Sustainable Development Strategy
▪ ① Expanding the Specialty Coffee Sector
-
Transition from bulk coffee exports to high-value specialty products.
-
Promote “Fine Robusta” as an international-grade specialty brand (certified by SCA/CQI).
▪ ② Building a Green and Low-Carbon Coffee Economy
-
Apply Biochar technology and smart irrigation systems to reduce emissions.
-
Improve soil fertility and sustainability, aligning with carbon-neutral farming goals.
▪ ③ Empowering Youth and Local Communities
-
Support youth entrepreneurship programs in coffee farming, processing, and digital trade.
-
Provide training for farmers on quality management and sustainability certifications (Fairtrade, Rainforest Alliance).
▪ ④ Promoting Coffee Culture and Tourism
-
Develop “Coffee Experience Tourism” in Đà Lạt and Buôn Ma Thuột.
-
Organize Buôn Ma Thuột Coffee Festival, barista workshops, and farm visit tours.
▪ ⑤ Expanding International Cooperation and Technology Transfer
-
Partner with UNIDO, FAO, KOICA, Switzerland, Korea, and Italy in green coffee and smart agriculture projects.
-
Enhance quality testing, traceability, and deep-processing technologies through joint R&D initiatives.
🎯 9. Targets Toward 2030
Objective Indicator Export turnover USD 10 billion Specialty coffee ratio ≥ 20% of total output Farmer income Increase by 2.5× compared to 2020 GHG emission reduction 10% reduction compared to 2020 Rural development 90% of communes meet new rural standards; 50% achieve advanced level “Vietnamese coffee is evolving from an agricultural commodity into
a green, cultural, and innovative industry – shaping the future of sustainable development.”
📌 10. Conclusion
Vietnam’s coffee industry is undergoing a major transformation,
shifting from volume-based production to quality, technology, and sustainability-driven growth.Through partnerships with UNIDO and other global institutions,
Vietnam aims to establish a “Green Coffee Ecosystem” by 2030 —
integrating agriculture, environment, tourism, and culture into a unified model.This strategic vision positions Vietnam as Asia’s leading hub for sustainable and specialty coffee,
enhancing its global reputation and economic value in the coming decade.

SỰ PHÁT TRIỂN VÀ TẦM NHÌN TOÀN CẦU CỦA NGÀNH CÀ PHÊ VIỆT NAM
(Development and Global Vision of Vietnam’s Coffee Industry)
📖 1. Giới thiệu – Bản sắc và vị thế của cà phê Việt Nam
Việt Nam hiện là quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới,
chỉ sau Brazil, và đứng đầu thế giới về xuất khẩu cà phê Robusta.Cà phê không chỉ là một mặt hàng nông sản chiến lược,
mà còn là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.
Văn hóa cà phê phin và cà phê sữa đá không chỉ gắn bó với đời sống người Việt
mà còn trở thành “đại sứ văn hóa” đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới.
☕ 2. Lịch sử phát triển của ngành cà phê Việt Nam
-
Năm 1857: Cà phê Arabica được người Pháp du nhập vào Việt Nam.
-
Năm 1908: Giống Robusta được mang đến và trồng thử nghiệm tại vùng Tây Nguyên.
-
Giai đoạn 1950–1970: Ba giống cà phê (Arabica, Liberica, Excelsa) được trồng ở miền Bắc nhưng không thích hợp với khí hậu.
-
Từ năm 1986: Sau chính sách Đổi Mới, kinh tế mở cửa giúp ngành cà phê bứt phá mạnh mẽ.
-
Cuối thập niên 1990: Việt Nam trở thành nước sản xuất cà phê lớn nhất Đông Nam Á,
đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu cà phê chỉ sau Brazil. -
Hiện nay: Cà phê Việt Nam được xuất khẩu tới hơn 100 quốc gia, chiếm khoảng 17% nguồn cung toàn cầu.
🌱 3. Các giống cà phê chủ yếu ở Việt Nam
Tên giống Tên khoa học Khu vực trồng chính Tỷ lệ sản lượng Đặc điểm nổi bật Cà phê Vối (Robusta) Coffea canephora Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum 90–95% Phù hợp khí hậu nóng ẩm, năng suất cao, vị đậm và đắng mạnh Cà phê Chè (Arabica) Coffea arabica Lâm Đồng, Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị 5–10% Hương thơm thanh, vị chua dịu, phù hợp cà phê đặc sản Cà phê Mít (Liberica) Coffea liberica Bắc Giang, Nghệ An Rất ít Hạt to, vị chua đặc trưng, hương mạnh mẽ
📊 4. Bảng so sánh các giống cà phê Việt Nam
Tiêu chí Cà phê Chè (Arabica) Cà phê Vối (Robusta) Cà phê Mít (Liberica) Nguồn gốc Ethiopia Trung Phi Tây Phi Độ cao trồng 600–1.500m 200–800m 400–1.200m Khí hậu thích hợp Mát, ôn đới Nhiệt đới ẩm Á nhiệt đới Chiều cao cây 4–6m 10m 6–15m Hình dạng hạt Nhỏ, bầu dục To, tròn Rất to, dài Hương vị Thơm, chua nhẹ Đậm, đắng mạnh Chua và hương đặc biệt
🌍 5. Các vùng trồng cà phê chính tại Việt Nam
▪ Vùng Tây Nguyên – “Thiên đường cà phê Robusta”
-
Gồm 5 tỉnh trọng điểm: Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum.
-
Chiếm trên 80% sản lượng cà phê cả nước.
-
Độ cao trung bình: 500–800m, nhiệt độ 24–26°C, lượng mưa 1.800–2.500mm/năm – điều kiện lý tưởng cho Robusta.
-
Đắk Lắk là trung tâm lớn nhất, sản lượng hơn 500.000 tấn/năm.
-
Các tỉnh Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông đạt khoảng 200.000 tấn/năm mỗi tỉnh.
▪ Lâm Đồng – “Trái tim của cà phê Arabica”
-
Khu vực Đà Lạt – Cầu Đất có độ cao trên 1.500m, khí hậu mát mẻ quanh năm.
-
Sản xuất cà phê Arabica chất lượng cao, đạt điểm cupping 85–90, được công nhận là cà phê đặc sản.
-
Điều kiện khí hậu tương đồng với Kenya và Ethiopia, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
▪ Miền Bắc (Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị)
-
Tập trung phát triển Arabica bền vững, nằm trong dự án “Phát triển cà phê chất lượng cao vùng núi phía Bắc.”
-
Hướng tới trở thành trung tâm sản xuất cà phê đặc sản trong tương lai.
🏭 6. Phương pháp chế biến cà phê tại Việt Nam
Phương pháp chế biến ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hương vị cuối cùng của cà phê.
Các phương pháp phổ biến gồm:
-
Natural (Phơi khô tự nhiên):
Giữ nguyên quả cà phê khi phơi – hương vị mạnh, hậu vị ngọt, body dày. -
Washed (Rửa ướt):
Lên men, rửa sạch, cho vị thanh, chua nhẹ – thường áp dụng với Arabica. -
Honey (Bán ướt):
Giữ lại phần nhầy, tạo vị ngọt tự nhiên, hương phức hợp. -
Anaerobic Fermentation (Lên men yếm khí):
Công nghệ mới giúp sản xuất “Fine Robusta” – Robusta cao cấp có hương vị tinh tế, cân bằng.
🚀 7. Thành tựu xuất khẩu và tăng trưởng
-
Niên vụ 2024–2025:
Sản lượng xuất khẩu trên 1,5 triệu tấn, kim ngạch 8,4 tỷ USD,
tăng 12,5% về lượng và 55,5% về giá trị so với niên vụ trước – mức cao kỷ lục. -
Thị trường xuất khẩu chính: Đức, Mỹ, Nhật Bản, Ý, Hàn Quốc, Trung Quốc.
-
Thị trường Hàn Quốc:
Nhu cầu Robusta chất lượng cao và cà phê hòa tan tăng mạnh,
trở thành một trong những thị trường chiến lược tại châu Á.
🌏 8. Tầm nhìn toàn cầu và chiến lược phát triển bền vững
▪ ① Phát triển ngành cà phê đặc sản (Specialty Coffee)
-
Chuyển đổi từ xuất khẩu khối lượng lớn sang sản phẩm cao cấp, giá trị gia tăng cao.
-
Xây dựng thương hiệu “Fine Robusta” đạt chuẩn quốc tế (SCA, CQI).
▪ ② Phát triển hệ thống nông nghiệp xanh và trung hòa carbon
-
Ứng dụng công nghệ Biochar và tưới tiêu thông minh (Smart Irrigation).
-
Tăng khả năng phục hồi đất và năng suất, hướng tới nông nghiệp trung hòa carbon.
▪ ③ Trao quyền cho thanh niên và cộng đồng địa phương
-
Khuyến khích khởi nghiệp trong ngành cà phê (trồng – chế biến – thương mại số).
-
Đào tạo nông dân về kỹ thuật, quản lý chất lượng, và chứng nhận bền vững (Fairtrade, Rainforest Alliance).
▪ ④ Thúc đẩy du lịch và văn hóa cà phê
-
Xây dựng chương trình “Coffee Experience Tourism” tại Đà Lạt và Buôn Ma Thuột.
-
Tổ chức Lễ hội Cà phê Buôn Ma Thuột, khóa học Barista, tour tham quan nông trại cà phê.
▪ ⑤ Tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ
-
Hợp tác với UNIDO, FAO, KOICA, Thụy Sĩ, Hàn Quốc, Ý trong các dự án cà phê xanh và nông nghiệp thông minh.
-
Đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc, kiểm định chất lượng và chế biến sâu, hướng tới chuỗi giá trị bền vững.
🎯 9. Mục tiêu đến năm 2030
Mục tiêu Chỉ tiêu cụ thể Kim ngạch xuất khẩu Đạt 10 tỷ USD Tỷ lệ cà phê đặc sản ≥ 20% tổng sản lượng Thu nhập của nông dân Tăng 2,5 lần so với năm 2020 Giảm phát thải khí nhà kính Giảm 10% so với năm 2020 Phát triển nông thôn 90% xã đạt chuẩn nông thôn mới, 50% đạt chuẩn nâng cao “Cà phê Việt Nam không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp,
mà là ngành công nghiệp xanh – văn hóa – sáng tạo,
góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới.”
📌 10. Kết luận
Ngành cà phê Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ,
từ mô hình sản xuất đại trà sang phát triển dựa trên chất lượng, công nghệ và bền vững.Với sự hỗ trợ của UNIDO và các đối tác quốc tế,
Việt Nam đặt mục tiêu xây dựng “Hệ sinh thái Cà phê Xanh – Green Coffee Ecosystem” vào năm 2030,
kết hợp nông nghiệp, môi trường, du lịch và văn hóa,
trở thành trung tâm cà phê bền vững hàng đầu châu Á
và là hình mẫu phát triển cho ngành nông nghiệp giá trị cao trong khu vực.

베트남 커피 산업의 발전과 글로벌 비전
(Development and Global Vision of Vietnam’s Coffee Industry)
📖 1. 서론 – 베트남 커피의 정체성과 위상
베트남은 현재 세계 2위의 커피 생산 및 수출국이며,
특히 로부스타(Robusta) 부문에서는 세계 1위를 차지하고 있다.커피는 단순한 농산물을 넘어 베트남인의 문화적 상징이자 국가적 자부심이다.
‘카페 쓰어다(Cà phê sữa đá)’와 베트남식 드립커피(Phin Coffee)는
일상 속 문화이자 베트남을 대표하는 세계적 아이콘으로 자리 잡았다.
☕ 2. 베트남 커피 산업의 역사적 발전
-
1857년: 프랑스 선교사들이 베트남에 아라비카(Arabica) 커피를 처음 도입.
-
1908년: 로부스타(Robusta) 품종이 중앙고원지대(Central Highlands)에 도입되어 본격 재배 시작.
-
1950~1970년대: 북부 지역에서 아라비카·리베리카·엑셀사 품종이 시도되었으나 기후 부적합으로 실패.
-
1986년: 경제 개혁정책인 도이머이(Đổi Mới) 실시 후,
농업 자유화와 민간 참여가 확대되면서 커피 산업 급성장. -
1990년대 후반: 베트남은 동남아 최대 커피 생산국이자
세계 2위 커피 수출국으로 부상. -
현재: 전 세계 100개국 이상으로 수출하며,
전 세계 커피 공급의 약 17%를 담당하고 있다.
🌱 3. 베트남의 주요 커피 품종
품종 학명 주요 재배 지역 비율 주요 특징 로부스타 (Cà phê vối) Coffea canephora Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum 90–95% 고온다습 기후에 적합, 생산성이 높고 맛이 강함 아라비카 (Cà phê chè) Coffea arabica Lâm Đồng, Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị 5–10% 향이 풍부하고 산미가 부드러움 리베리카 (Cà phê mít) Coffea liberica Bắc Giang, Nghệ An 소량 향이 강하고 신맛이 독특함
📊 4. 커피 품종 비교표
항목 아라비카 로부스타 리베리카 원산지 에티오피아 중앙아프리카 서아프리카 재배 고도 600~1,500m 200~800m 400~1,200m 기후 서늘한 고산기후 고온다습한 열대기후 아열대기후 나무 높이 4~6m 10m 6~15m 열매 형태 작고 타원형 크고 둥근형 매우 크고 길쭉함 맛과 향 향긋하고 산미가 부드러움 강하고 쌉쌀함 신맛이 강하고 향이 독특함
🌍 5. 주요 재배 지역
▪ 중앙고원지대(Central Highlands) – ‘로부스타의 천국’
-
주요 5개 생산지: Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông, Kon Tum
-
전체 커피 생산량의 80% 이상을 차지.
-
평균 고도: 500~800m, 온도: 24~26°C, 연간 강수량: 1,800~2,500mm로 이상적인 환경.
-
Đắk Lắk: 연간 50만 톤 이상 생산, 베트남 최대 커피 생산지.
-
Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông: 각 지역별로 연간 20만 톤 이상 생산.
▪ 럼동(Lâm Đồng) – ‘아라비카의 중심지’
-
Đà Lạt–Cầu Đất 지역: 해발 1,500m 이상의 고원지대로
향이 풍부하고 균형 잡힌 산미를 가진 고급 아라비카 커피 생산지. -
이 지역은 케냐, 에티오피아의 고산지대와 유사한 환경을 가지고 있어
국제 품질 경쟁력을 갖추고 있다.
▪ 북부 지역 (Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị)
-
정부의 북부 고품질 아라비카 프로젝트(Highland Arabica Initiative)에 따라
지속가능한 스페셜티 커피 생산 중심지로 발전 중.
🏭 6. 커피 가공 방법
베트남의 커피 가공 기술은 최종 향미를 결정짓는 핵심 단계로,
다양한 방식이 결합되어 독특한 풍미의 커피를 만들어낸다.-
Natural (자연 건조법):
과육이 붙은 상태로 햇볕에 건조시켜 풍부한 바디감과 달콤한 여운을 형성. -
Washed (습식법):
발효 후 세척하여 깨끗하고 산뜻한 맛 구현, 주로 아라비카에 적용. -
Honey (허니 프로세스):
과즙의 일부를 남겨 건조해 단맛과 복합적인 향미를 살림. -
Anaerobic Fermentation (혐기성 발효):
최근 각광받는 신기술로, 산미를 조절하고 과일향을 부각시켜
‘파인 로부스타(Fine Robusta)’ 생산에 활용.
🚀 7. 수출 실적 및 산업 성장
-
2024–2025년 커피 시즌:
총 150만 톤 이상 수출,
84억 달러(USD 8.4 billion)의 수출 실적 달성. -
전년 대비 수출량 12.5% 증가, 수출액 55.5% 상승 – 역대 최고 기록.
-
주요 수출국: 독일, 미국, 일본, 이탈리아, 한국, 중국.
-
한국 시장:
고품질 로부스타와 인스턴트 커피 수요가 빠르게 증가하여
아시아 내 전략적 핵심시장으로 부상.
🌏 8. 글로벌 비전 및 지속가능 발전 전략
▪ ① 스페셜티 커피(Specialty Coffee) 산업 육성
-
대량 생산 중심에서 고부가가치, 프리미엄 커피 산업으로 전환.
-
국제 기준(SCA, CQI)에 부합하는 ‘파인 로부스타(Fine Robusta)’ 브랜드 육성.
▪ ② 저탄소·친환경 농업 시스템 구축
-
Biochar(바이오차) 기술 및 스마트 관개(Smart Irrigation) 시스템 적용.
-
토양 회복력 강화 및 농가 생산성 향상을 통해
탄소중립형 농업 모델 구현.
▪ ③ 청년층 및 지역사회 역량 강화
-
청년 창업 프로그램 운영(재배·가공·온라인 유통 분야).
-
농가 대상 품질관리·지속가능 인증(Fairtrade, Rainforest Alliance) 교육 확대.
▪ ④ 커피 관광 및 문화산업 융합
-
‘Coffee Experience Tourism’ 프로그램 운영 –
커피 농장 체험, 바리스타 교육, 커피 축제 진행. -
Đà Lạt 및 Buôn Ma Thuột 중심으로
커피 문화 클러스터 형성.
▪ ⑤ 국제협력 및 기술교류 강화
-
UNIDO, FAO, KOICA, 스위스, 한국, 이탈리아 등과 협력해
스마트·친환경 커피 프로젝트 공동 추진. -
커피 품질 인증, 추적 시스템, 고도 가공기술 분야에서
한–베트남 기술협력 모델 확대 중.
🎯 9. 2030년 산업 목표
목표 세부 지표 커피 수출액 100억 달러 달성 스페셜티 커피 비중 전체 생산량의 20% 이상 농가 소득 증가율 2020년 대비 2.5배 향상 온실가스 감축 목표 2020년 대비 10% 감소 농촌개발 지표 90% 이상 마을 ‘신농촌 기준’ 충족, 50% 고도화 달성 “베트남 커피는 더 이상 단순한 농산물이 아니라,
녹색산업·문화산업·혁신산업으로 발전하고 있다.”
📌 10. 결론
베트남 커피 산업은 양적 성장 중심에서 질적·기술 중심 산업으로의
전환기를 맞이하고 있다.UNIDO 및 국제 파트너들과의 협력을 통해,
베트남은 2030년까지 ‘그린 커피 생태계(Green Coffee Ecosystem)’를 구축하여
농업·환경·관광·문화가 융합된 지속가능한 국가 브랜드 산업 모델로 발전하고 있다.이 비전은 베트남을 아시아의 지속가능 커피 중심지로 도약시키는 기반이 될 것이다.
Attachments:
You must be logged in to view attached files. -
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.
