Biochar Certification Standards and Carbon Credit Market Strategy

GSF Forums Functional Bio-Char Biochar Certification Standards and Carbon Credit Market Strategy

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2792
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Summary Report

    Presenter: Ha-Young Lee, Team Leader
    Organization: ECOEYE
    Topic: Biochar Certification Standards and Carbon Credit Market Strategy


    1. Company Overview – ECOEYE

    • Specializes in the development and investment of greenhouse gas reduction projects in Korea and abroad.

    • Actively developing carbon credit projects using biochar production and certification.


    2. International Biochar Certification Standards

    2.1 Key Standards

    • EBC (European Biochar Certificate) – widely adopted in Europe.

    • IBI (International Biochar Initiative) – based in the U.S., with relatively less strict requirements.

    2.2 EBC Classification (7 Classes)

    • EBC Feed / Feed Plus – for animal feed use

    • EBC Agro / Agro Organic – for fertilizer use, including organic farming

    • EBC Urban – for landscaping and public greenery

    • EBC Consumer Material / Industrial Material – for consumer and industrial applications

    Each class must meet specific criteria, including:

    • HC ratio (H/Corg) ≤ 0.7

    • OC ratio (O/Corg) ≤ 0.4

    • Heavy metal limits and absence of toxic substances like PAHs

    2.3 Acceptable Biochar Feedstocks

    • Agricultural residues, forestry byproducts, livestock manure, food waste, marine biomass, etc.


    3. Domestic Policy Status (Korea)

    • Biochar added to national fertilizer standards:

      • Two categories: Agricultural byproduct biochar & Livestock manure biochar

      • Organic carbon content: ≥ 40% (agri) / ≥ 30% (livestock)

      • Either HC or OC ratio must be satisfied (less strict than EBC)


    4. Carbon Credit Mechanism

    4.1 Applicable Carbon Standards

    • Puro.Earth, Verra (VCS), and EBC-sink standards are used

    • Must register production facilities and biochar under approved methodologies

    4.2 Net Carbon Removal Calculation

    • Net reduction = Estored – (Emissions from Biomass + Production + Use)

    • Estored (carbon stored) =
      Biochar yield × Organic carbon content × Permanence factor × 44/12

    4.3 Key Indicator: HC Ratio

    • Must be < 0.7 to be considered stable and permanent carbon storage

    • Permanence factor adjusted based on regional soil temperature


    5. Carbon Credit Market Outlook

    5.1 Premium Carbon Credits

    • Biochar credits are considered high-quality carbon removals

    • Prices exceed regular voluntary credits ($10 or less)
      → Up to €100–150/ton for biochar credits

    5.2 Notable Transactions

    • Buyers: Microsoft, BlackRock, JPMorgan, Shopify, Snap Inc.

    • Microsoft signed advanced purchase agreements with suppliers (e.g., Carbonfuture, Charm Industrial)

    5.3 Growth Potential

    • Estimated potential: over 2 billion tons/year carbon removal by 2050

    • Market is emerging but expected to grow rapidly with greater climate commitments


    🔚 Conclusion & Recommendations

    • Biochar offers a high-value solution for permanent carbon sequestration.

    • Compliance with international standards (especially EBC and HC < 0.7) is critical.

    • Korea’s updated fertilizer standards are a positive step, but further integration with carbon markets is necessary.

    • Early adoption and certification efforts are key to entering the premium carbon credit market.

    Báo Cáo Tóm Tắt

    Người trình bày: Trưởng nhóm Ha-Young Lee
    Tổ chức: ECOEYE
    Chủ đề: Tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế biochar và chiến lược tham gia thị trường tín chỉ carbon


    1. Giới thiệu về ECOEYE

    • Là công ty chuyên phát triển và đầu tư vào các dự án giảm phát thải khí nhà kính trong và ngoài nước.

    • Hiện đang triển khai dự án biochar để tạo ra và giao dịch tín chỉ carbon chất lượng cao.


    2. Tiêu Chuẩn Chứng Nhận Biochar Quốc Tế

    2.1 Các tiêu chuẩn chính

    • EBC (European Biochar Certificate) – phổ biến tại châu Âu

    • IBI (International Biochar Initiative) – tiêu chuẩn Hoa Kỳ, yêu cầu thấp hơn

    2.2 Phân loại chứng nhận EBC (7 loại)

    • EBC Feed / Feed Plus – sử dụng làm thức ăn chăn nuôi

    • EBC Agro / Agro Organic – sử dụng làm phân bón, cả nông nghiệp hữu cơ

    • EBC Urban – sử dụng cho cảnh quan đô thị

    • EBC Consumer Material / Industrial Material – dùng trong sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp

    Tiêu chí kỹ thuật chính:

    • Tỷ lệ HC (Hydro/Carbon hữu cơ) ≤ 0.7

    • Tỷ lệ OC (Oxy/Carbon hữu cơ) ≤ 0.4

    • Giới hạn kim loại nặng và các chất độc hại khác

    2.3 Nguyên liệu đầu vào được chấp nhận

    • Phế phẩm nông nghiệp, phụ phẩm lâm nghiệp, phân chuồng, chất thải thực phẩm, sinh khối biển, v.v.


    3. Tình Hình Chính Sách Nội Địa (Hàn Quốc)

    • Biochar đã được đưa vào tiêu chuẩn phân bón quốc gia:

      • Gồm hai nhóm: biochar từ phụ phẩm nông nghiệp và biochar từ phân chuồng

      • Hàm lượng carbon hữu cơ: ≥ 40% (nông nghiệp) / ≥ 30% (phân chuồng)

      • Chỉ cần đạt hoặc HC hoặc OC (mức dễ hơn tiêu chuẩn quốc tế)


    4. Cơ Chế Tín Chỉ Carbon

    4.1 Các tiêu chuẩn được công nhận

    • Puro.Earth, Verra (VCS), EBC-sink

    • Cần đăng ký nhà máy và sản phẩm theo chuẩn mực đã được phê duyệt

    4.2 Cách tính lượng giảm phát thải ròng

    • Giảm phát thải ròng = Estored – (phát thải từ Biomass + Sản xuất + Sử dụng)

    • Công thức tính:
      Estored = Khối lượng biochar × Tỷ lệ carbon hữu cơ × Hệ số lưu trữ vĩnh viễn × 44/12

    4.3 Chỉ số trọng yếu: Tỷ lệ HC

    • Phải nhỏ hơn 0.7 để được công nhận là lưu trữ carbon vĩnh viễn

    • Hệ số lưu trữ được điều chỉnh theo nhiệt độ đất của từng vùng


    5. Thị Trường Tín Chỉ Carbon

    5.1 Tín chỉ carbon chất lượng cao

    • Biochar cung cấp tín chỉ carbon loại “removal” – được định giá cao

    • Mức giá: 100–150 euro/tấn, cao hơn tín chỉ tự nguyện thông thường (~10 USD)

    5.2 Một số giao dịch tiêu biểu

    • Microsoft, BlackRock, JPMorgan, Shopify, Snap Inc. là những đơn vị mua sớm

    • Microsoft đã ký hợp đồng mua trước với nhiều nhà cung cấp biochar

    5.3 Tiềm năng phát triển

    • Ước tính khả năng cô lập tới 2 tỷ tấn CO₂ mỗi năm vào năm 2050

    • Thị trường đang ở giai đoạn khởi phát, dự báo tăng trưởng mạnh


    🔚 Kết luận & Kiến nghị

    • Biochar là giải pháp cô lập carbon vĩnh viễn với giá trị cao.

    • Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (đặc biệt là tỷ lệ HC < 0.7) là điều kiện tiên quyết.

    • Việc đưa biochar vào quy chuẩn phân bón tại Hàn Quốc là tích cực, nhưng cần tiếp tục tích hợp với thị trường carbon.

    • Doanh nghiệp nên chủ động xây dựng quy trình đạt chứng nhận quốc tế để gia nhập thị trường tín chỉ carbon cao cấp.

     

     

    발표 요약 보고서

    발표자: 이하영 팀장
    소속: 에코아이 (ECOEYE)
    주제: 바이오차 관련 국제 인증 기준 및 탄소배출권 발행 조건과 시장 동향


    1. 에코아이 개요

    • 국내외 온실가스 감축 사업 개발 및 투자 전문 기업

    • 바이오차 사업을 통한 탄소배출권 확보 및 거래 추진


    2. 바이오차 국제 인증 기준

    2-1. 주요 인증 제도

    • EBC (European Biochar Certificate): 유럽 중심, 인증활동 활발

    • IBI (International Biochar Initiative): 미국 중심, 상대적으로 기준이 덜 엄격

    2-2. 인증 등급 (EBC 기준)

    • 총 7개 클래스:

      • EBC Feed / Feed Plus (동물 사료)

      • EBC Agro / Agro Organic (비료, 유기농용)

      • EBC Urban (조경용)

      • EBC Consumer Material / Industrial Material (생활/산업용 혼합물)

    • 등급별 요구 기준:

      • HC(수소/탄소비) 비율 ≤ 0.7

      • OC(산소/탄소비) 비율 ≤ 0.4

      • 중금속, 휘발성 유기화합물 등 독성물질 규제

    2-3. 바이오차 원료 허용 범위

    • 농업, 임산물, 축산분뇨, 해양바이오매스, 음식물 쓰레기 등


    3. 국내 제도 현황

    • 비료 공정 규격 개정:

      • ‘농림 부산물 바이오차’ 및 ‘가축분 바이오차’ 구분

      • 유기탄소 함량 기준: 농림 40% 이상 / 가축분 30% 이상

      • HC 또는 OC 비율 중 하나만 충족해도 허용 (국제기준보다 완화)


    4. 탄소배출권 발행 구조

    4-1. 주요 국제 기준

    • Puro.Earth, Verra (VCS), EBC-sink 기준에 따라 등록 및 검증 필요

    • 바이오차의 ‘영구 저장 가능한 탄소량(C Sink)’이 핵심

    4-2. 탄소배출권 산정 방식

    • 순감축량 = 저장 탄소량 (Estored)
      – 바이오매스 조달·생산·수송 시 발생 온실가스 (Biomass, Production, Use)

    • 계산식:
      Estored = Biochar 생산량 × 유기탄소 함량 × 영구저장율 × 44/12

    4-3. 핵심 지표: HC 비율

    • 0.7 미만 충족해야만 탄소 저장률(C permanence) 산정에 활용 가능

    • 온도 등 지역 환경에 따라 보정계수(CM) 적용


    5. 탄소배출권 시장 동향

    5-1. 고품질 탄소배출권

    • 바이오차는 영구 저장이 가능해 고가에 거래됨

    • 일반 자발적 탄소배출권(10달러 내외) 대비 최대 100~150유로 이상

    5-2. 주요 거래사례

    • Microsoft, BlackRock, JPMorgan 등 대형 글로벌 기업이 바이오차 배출권 선구매

    • Puro.Earth 플랫폼 기준 약 120~140유로/톤(2023년 10월 기준)

    5-3. 전망

    • 연간 20억 톤 이상 격리 가능성 예측 (2050년 기준)

    • 고부가가치 시장으로 성장 가능성 큼


    🔚 결론 및 제언

    • 바이오차는 고품질 탄소배출권 확보 수단으로서 잠재력 높음

    • 국제 기준(EBC, HC<0.7 등)을 만족하는 설비 및 운영체계 구축이 중요

    • 국내 제도의 정비는 긍정적이나, 탄소배출권 연계 강화 필요

    • 고가 탄소배출권 시장을 목표로 한 선제적 인증·사업 전략 필수

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.