- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-06-09 at 7:22 am #2709
Do Kyong Kim
KeymasterCarbon Sequestration: More than 2,500 tons CO₂eq per year (Vietnam-based Estimate) – Detailed Explanation
1. Definition
Carbon sequestration refers to the long-term capture and storage of atmospheric CO₂ in stable forms such as soil, vegetation, or biochar.
This project uses functional biochar derived from biomass (e.g., rice husk) to lock carbon in the soil for decades or even centuries.
2. Estimated Carbon Storage per Ton of Biochar
Item Value (Updated Estimate) Biomass input for 1 ton of biochar Approx. 5–6 tons of rice husk Carbon content per ton of biochar Approx. 700 kg of carbon Long-term soil stability ratio 80–90% (carbon remains stable for decades) CO₂ equivalent conversion factor 1 ton of carbon = 3.67 tons CO₂eq CO₂eq stored per ton of biochar Approx. 2.5 tons CO₂eq (700 kg × 3.67)
3. Annual Carbon Sequestration Calculation (Vietnam Pilot)
Item Estimate Annual biochar production target Approx. 1,000 tons CO₂eq stored per ton of biochar Approx. 2.5 tons CO₂eq Annual CO₂eq sequestration Over 2,500 tons CO₂eq
4. Alignment with International Standards
-
This sequestration estimate is in line with IPCC Tier 1 methodology and international standards (e.g., Verra Biochar Methodology, IBI protocols).
-
The project lays the groundwork for carbon credit issuance under voluntary carbon markets or government-recognized schemes.
5. Policy and Program Linkages
-
Contributes to Vietnam’s Nationally Determined Contributions (NDC) to reduce GHG emissions
-
Highly compatible with international funding programs such as KOICA, CTCN, GGGI, and AKCF
-
Demonstrates co-benefits: improved soil health and productivity + monetization of carbon credits for local farmers
탄소격리: 연간 CO₂eq 기준 2,500톤 이상 (베트남 기준) – 상세 설명 (수정본)
1. 개념 정의
-
**탄소격리(Carbon Sequestration)**란, 대기 중 이산화탄소(CO₂)를 흡수하거나 포집해 토양이나 식생, 퇴적물 등에 장기적으로 저장하는 방식입니다.
-
본 프로젝트는 왕겨 등 바이오매스를 열분해하여 생산한 바이오차를 토양에 혼합 적용함으로써, 안정된 형태의 탄소를 장기 격리하는 데 목적이 있습니다.
2. 바이오차 1톤당 탄소격리 효과
항목 수치 (수정 기준) 왕겨 등 바이오매스 투입량 약 5~6톤 → 1톤 바이오차 생산 1톤 바이오차 내 탄소 함량 약 700kg 토양 내 장기격리율 약 80~90% (수십 년 이상 안정화된 상태 유지) CO₂ 환산계수 (탄소→CO₂eq) 탄소 1톤 = CO₂eq 약 3.67톤 1톤 바이오차의 CO₂eq 저장 약 2.5톤 CO₂eq (700kg × 3.67)
3. 연간 생산량 기준 계산 (베트남 시범 지역)
항목 수치 연간 바이오차 생산 목표량 약 1,000톤 바이오차 1톤당 탄소격리량 약 2.5톤 CO₂eq 연간 탄소격리 총량 약 2,500톤 CO₂eq 이상
4. 국제 기준과 연계성
-
해당 탄소격리량은 IPCC Tier 1 수준 기준 및 국제 바이오차 탄소표준(IBI, Verra Biochar Methodology 등)에 부합
-
농업 탄소감축 프로젝트로 전환 시, 탄소 배출권(탄소크레딧) 발행 기반 마련 가능
5. 정책 및 사업 연계 가능성
-
베트남 국가 온실가스 감축목표(NDC) 이행 기여
-
KOICA, CTCN, GGGI, AKCF 등의 ODA 및 기술협력 사업과 연계 가능
-
농가 단위에서 바이오차 활용 시 작물 생산성 향상 + 탄소격리 수익화라는 이중 효과 창출 가능
Khả năng cô lập carbon: Trên 2.500 tấn CO₂eq mỗi năm (ước tính tại Việt Nam) – Giải thích chi tiết
1. Định nghĩa
Cô lập carbon (Carbon sequestration) là quá trình thu giữ và lưu trữ CO₂ trong khí quyển dưới dạng ổn định trong đất, thực vật hoặc các vật liệu như than sinh học.
Dự án này sử dụng than sinh học chức năng từ sinh khối (như vỏ trấu) để cô lập carbon lâu dài trong đất – từ hàng chục đến hàng trăm năm.
2. Ước tính lượng carbon được lưu trữ trong mỗi tấn than sinh học
Chỉ số Giá trị (theo ước tính đã điều chỉnh) Nguyên liệu đầu vào cho 1 tấn than Khoảng 5–6 tấn vỏ trấu Hàm lượng carbon trong 1 tấn than Khoảng 700 kg carbon Tỷ lệ ổn định lâu dài trong đất 80–90% (giữ ổn định trong hàng chục năm) Hệ số quy đổi CO₂eq 1 tấn carbon = 3,67 tấn CO₂eq CO₂eq lưu trữ mỗi tấn than sinh học Khoảng 2,5 tấn CO₂eq (700 kg × 3,67)
3. Tính toán lượng carbon được cô lập hàng năm (thí điểm tại Việt Nam)
Chỉ số Ước tính Sản lượng than sinh học mỗi năm Khoảng 1.000 tấn CO₂eq cô lập mỗi tấn than sinh học Khoảng 2,5 tấn CO₂eq Tổng lượng CO₂eq cô lập hàng năm Trên 2.500 tấn CO₂eq
4. Phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế
-
Các giá trị ước tính này phù hợp với phương pháp IPCC (Tier 1) và các tiêu chuẩn quốc tế như Verra Biochar Methodology, IBI protocols.
-
Dự án có thể tiến tới chứng nhận tín chỉ carbon thông qua thị trường carbon tự nguyện (VCM) hoặc các cơ chế quốc tế khác.
5. Mối liên hệ với chính sách và chương trình
-
Góp phần thực hiện Cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính (NDC) của Việt Nam
-
Có thể liên kết với các chương trình tài trợ quốc tế như KOICA, CTCN, GGGI, AKCF
-
Tạo ra lợi ích kép: cải thiện độ màu mỡ và năng suất đất canh tác + sinh lợi từ tín chỉ carbon cho nông dân địa phương
-
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.