Coffee Quality Comparison: Robusta vs Arabica

GSF Forums Dak Nong Coffee Coffee Quality Comparison: Robusta vs Arabica

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2665
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Coffee Quality Comparison: Robusta vs Arabica

    Category Robusta Coffee Arabica Coffee
    Origin Low to mid-altitude regions in central and southern Vietnam Highland regions such as Lâm Đồng and Đắk Lắk
    Flavor Profile Bitter, strong body, earthy and nutty notes Bright acidity, complex floral and fruity aroma
    Caffeine Content High (2.2–2.7%) Moderate to low (1.2–1.5%)
    Acidity Low High
    Aroma & Taste Chocolate, woody, nutty notes Citrus, berries, floral, herbal tones
    Cupping Score 60–75 for commercial grades, up to ~80 for premium Robusta 80–90+ for specialty grades
    Growing Altitude 200–800 meters 800–2,000 meters
    Resistance Highly resistant to pests and diseases Less resistant, more vulnerable to climate and pests
    Production Volume Accounts for ~90% of Vietnam’s total coffee output Less than 10% of Vietnam’s total coffee output
    Primary Use Instant coffee, coffee mixes, commercial-grade brewing Specialty coffee, drip, espresso, premium market
    Market Price (2024) ~USD 2,300–2,700 per ton (Grade 1, CIF) ~USD 4,000–5,500 per ton (Grade 1, CIF)

    Notes:

    • Specialty coffee is primarily derived from Arabica varieties, with cupping scores of 80+ and low defect rates.

    • Commercial coffee is typically Robusta, widely used in instant coffee and blended products due to its high yield and strong flavor.

     

    커피 품질 비교: 로부스타 vs 아라비카

    구분 로부스타 (Robusta) 아라비카 (Arabica)
    산지 베트남 중부 고지대 및 남부 저지대 베트남 남부 고지대 (Lâm Đồng, Đắk Lắk 등)
    맛 특성 쌉싸름하고 강한 맛, 바디감 강함 산뜻한 산미, 향미가 복합적이고 부드러운 맛
    카페인 함량 높음 (2.2~2.7%) 낮음 (1.2~1.5%)
    산도(Acidity) 낮음 높음
    향미(Flavor) 초콜릿, 견과류, 흙 향에 가까움 과일, 꽃, 허브 등 복합적인 향미
    커핑 스코어 상업용 등급은 60~75점, 일부 고급은 80점 근접 고급 스페셜티는 80~90점 이상 가능
    재배 고도 200~800m 800~2000m
    내병성/내재해성 강함 약함
    생산량 베트남 커피 생산의 약 90% 차지 베트남 내에서 10% 이하
    용도 인스턴트 커피, 믹스커피 등 대량 소비용 고급 원두커피, 드립커피, 스페셜티용
    시장 가격(2024년) 약 2,300~2,700 USD/톤 (Grade 1 기준, CIF) 약 4,000~5,500 USD/톤 (Grade 1 기준, CIF)

    참고 사항:

    • 스페셜티 커피는 대부분 아라비카 품종으로, 커핑 스코어 80점 이상, 결점률이 낮고 향미가 우수한 것이 특징입니다.

    • 상업용 커피는 로부스타 품종이 주를 이루며, 믹스커피나 인스턴트 커피 원료로 사용됩니다.

     

    So sánh chất lượng cà phê: Robusta vs Arabica

    Tiêu chí Cà phê Robusta Cà phê Arabica
    Vùng trồng Vùng đất thấp đến trung du ở miền Trung và Nam Việt Nam Vùng cao nguyên như Lâm Đồng, Đắk Lắk
    Hương vị Đậm, đắng, hậu vị mạnh, có vị đất và hạt Vị chua thanh, hương thơm phức hợp từ trái cây và hoa
    Hàm lượng caffeine Cao (2.2–2.7%) Thấp đến vừa (1.2–1.5%)
    Độ chua (Acidity) Thấp Cao
    Hương thơm & mùi vị Chocolate, gỗ, hạt Cam chanh, berry, hoa, thảo mộc
    Điểm cupping 60–75 cho cà phê thương mại, gần 80 cho loại cao cấp 80–90+ cho cà phê đặc sản
    Độ cao trồng 200–800 mét 800–2.000 mét
    Sức chống chịu Rất khỏe, kháng sâu bệnh tốt Dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và điều kiện thời tiết
    Sản lượng Chiếm khoảng 90% tổng sản lượng cà phê Việt Nam Dưới 10% sản lượng cà phê Việt Nam
    Mục đích sử dụng Cà phê hòa tan, cà phê pha sẵn, tiêu dùng đại trà Cà phê đặc sản, pha máy, espresso, thị trường cao cấp
    Giá thị trường (2024) Khoảng 2.300–2.700 USD/tấn (CIF, Grade 1) Khoảng 4.000–5.500 USD/tấn (CIF, Grade 1)

    Ghi chú:

    • Cà phê đặc sản thường là Arabica, yêu cầu điểm cupping trên 80, rất ít lỗi và hương vị đặc sắc.

    • Cà phê thương mại thường là Robusta, dùng phổ biến cho sản phẩm cà phê hòa tan, pha sẵn với sản lượng lớn.

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.