GSF › Forums › HCMC › VietMedicare Expo › Current Status and Development Strategy of Private Healthcare in Vietnam
- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-09-26 at 9:39 pm #3225
Do Kyong Kim
KeymasterCurrent Status and Development Strategy of Private Healthcare in Vietnam
Presenter: Van Phuc City Hospital
Event: PHARMEDI Vietnam Exhibition, September 25, 2025
I. Introduction
Vietnam’s healthcare system remains predominantly public, but growing social demand and the need for diversified services are driving the expansion of private hospitals. This report outlines the current situation of Vietnam’s private healthcare sector, its comparison with public institutions, opportunities and challenges, and a future development model based on ASEAN cooperation.
II. Healthcare Landscape in Vietnam
-
Public Hospitals: ~1,150 hospitals, ~235,000 beds (94% of total beds)
-
Private Hospitals: ~250–400 hospitals, ~15,000 beds (6% of total beds)
→ While private hospitals account for 18% in number, they only cover 6% of total capacity, indicating a system still dominated by the public sector.
III. Public vs. Private Hospitals
Category Public Hospitals Private Hospitals Resources State budget, state land allocation Self-financed, limited preferential policies Human Resources Rich pool of highly qualified experts Difficult to attract and retain talents Scale Large, comprehensive networks Smaller scale, specialized Education Key role in final-stage training and research Independent or limited training role Health Insurance Easier reimbursement More difficult to contract and settle claims
IV. Development of Private Healthcare
-
Rapid growth in both number and quality of facilities
-
Clear orientation toward customer-centric services
-
Progress in attracting qualified professionals
-
Diversification of specialties: obstetrics & pediatrics, cardiology, oncology, orthopedics, aesthetics, rehabilitation
-
Significant contribution to easing overload in public hospitals
V. Major Challenges
-
Large disparity between private hospitals (big vs. small)
-
High treatment costs limit accessibility for certain groups
-
Complexities in contracting and reimbursement with national health insurance
-
Talent outflow and intense competition among hospitals
-
Persistent social perception: “public hospitals = trustworthy, private hospitals = commercialized”
VI. Opportunities and Favorable Conditions
-
Expanding middle- and high-income classes → increasing demand for premium healthcare services
-
Rising preference for fast, convenient, and personalized care
-
Growing prevalence of aging population and chronic diseases → higher demand for specialized treatment
-
Patients increasingly value experience and service quality, not only medical outcomes
VII. ASEAN Value-Based Healthcare Model
-
Establishing common legal and technical frameworks
-
Promoting technology cooperation and knowledge transfer
-
Encouraging cross-border healthcare service integration
-
Human resource development: retraining and upskilling
-
Organizational culture shift: cooperation, transparency, and data-driven learning
-
Enhancing patient engagement: providing treatment outcome information and enabling shared decision-making
VIII. Macro Policy Directions
-
Resolutions 68-NQ/TW and 72-NQ/TW: Recognize private healthcare as a key national development driver
-
Promotion of PPP (Public–Private Partnerships)
-
Encouragement of specialized hospital models: satellite hospitals, hotel-style hospitals, geriatric hospitals
IX. International Cooperation Strategy
-
Partnerships with global healthcare groups for hospital development
-
Transfer of advanced medical technology and equipment
-
Strengthening professional training for doctors and staff
-
Standardization of management and operations
-
Attraction of multinational pharmaceutical and medical device manufacturers to establish facilities in Vietnam
X. Digital Transformation and Security
-
Transition from Fee-for-Service to Value-Based Payment Models
-
Standardization of Electronic Health Records (EHRs)
-
Strengthening data security and safe data-sharing mechanisms among healthcare institutions
XI. Conclusion
-
Rapidly growing social demand cannot be met by the public healthcare system alone
-
Macro-level policies must prioritize the development of private healthcare
-
Human resource development, digital transformation, and international cooperation are essential growth drivers
-
Private hospitals will become a critical pillar of Vietnam’s healthcare system, moving beyond a supplementary role to take the lead in ASEAN-integrated, technology-driven healthcare.
→ Private healthcare is expected to grow strongly in the future, complementing public hospitals and shaping Vietnam’s healthcare transformation.
Dr. Đào Cảnh Tuất
-
Position: Vice President of the Vietnam Private Hospitals Association; Chairman of the Board of Directors, Van Phuc City Hospital System
-
Career Highlights:
-
Built his medical career at major public hospitals such as Chợ Rẫy Hospital, 115 People’s Hospital, and the Post Office Hospital.
-
Entered the private healthcare sector in 1998 by establishing An Bình Clinic.
-
Expanded his network with Mỹ Phước Hospital, Van Phuc 1 and Van Phuc 2 Hospitals.
-
Recently founded Van Phuc City Hospital in Ho Chi Minh City, positioning it as an international-standard general hospital.
-
-
Key Contributions:
-
Pioneer in integrating health insurance (BHYT) payment models into Vietnam’s private hospitals.
-
Actively engages with government and the Ministry of Health to strengthen the institutional role of private healthcare and promote Public–Private Partnerships (PPP).
-
Regularly delivers keynote speeches at national and international forums, emphasizing the importance of private healthcare development and international cooperation.
-
베트남 민간의료 현황과 발전 전략
발표: Bệnh viện Vạn Phúc City
일시: 2025년 9월 25일 (PHARMEDI Vietnam 전시회)
Ⅰ. 서론
베트남의 의료 시스템은 공공병원이 주도하고 있으나, 사회적 수요 증가와 의료 서비스 다양화 요구에 따라 민간병원의 역할과 중요성이 점차 확대되고 있다. 본 보고서는 베트남 민간의료 현황, 공공과의 비교, 발전 기회 및 도전 과제, 그리고 ASEAN 협력 기반의 미래 발전 모델을 종합적으로 제시한다.
Ⅱ. 베트남 의료 현황
-
공공병원: 약 1,150개, 235,000 병상 (전체 병상의 94%)
-
민간병원: 약 250~400개, 15,000 병상 (전체 병상의 6%)
→ 수량 비중은 18%에 달하나, 병상 기준 비중은 매우 낮음.
Ⅲ. 공공 vs. 민간병원 비교
구분 공공병원 민간병원 자원 국가 재원, 토지 지원 자율 재정, 정책 혜택 부족 인력 고급 전문가 풍부 확보 어려움 규모 대규모, 종합 소규모, 특화 교육 최종 교육·연구 센터 역할 독립 운영 보험 건강보험 결제 용이 결제 절차·계약 어려움
Ⅳ. 민간의료 발전 현황
-
빠른 성장: 병원 수 및 서비스 질 향상
-
고객 중심: 명확한 서비스 차별화
-
전문 인력 유치: 점진적 성과
-
전문병원 다각화: 산부인과, 소아과, 심장, 종양, 성형, 재활 등
-
공공병원의 과밀 부담 완화에 기여
Ⅴ. 주요 도전 과제
-
민간병원 간 격차 심화
-
고비용 구조로 인한 고객층 제한
-
건강보험 계약·절차 문제
-
인력 유출 및 과도한 경쟁
-
사회적 인식 문제: “공공병원=신뢰, 민간병원=상업적” 편견
Ⅵ. 기회와 유리한 조건
-
중산층 및 고소득층 증가 → 고품질 서비스 수요 확대
-
편리하고 빠른 진료 서비스 요구 증가
-
고령화·만성질환 확산에 따른 전문 진료 수요 확대
-
환자 경험(치료와 서비스 품질)을 중시하는 사회적 트렌드
Ⅶ. ASEAN 가치 기반 건강관리 모델
-
법적·기술적 공통 기준 구축
-
기술 협력 및 지식 이전 촉진
-
국경 간 의료 서비스 통합 촉진
-
인력 재교육 및 역량 강화
-
조직문화 혁신: 협력·투명성·데이터 공유
-
환자 참여 강화: 치료 과정 정보 제공, 공동 의사결정
Ⅷ. 거시 정책 방향
-
Nghị quyết 68-NQ/TW, 72-NQ/TW: 민간의료를 국가 발전의 핵심 동력으로 명시
-
PPP(공공-민간 협력) 촉진
-
특화병원 육성: 위성병원, 호텔식 병원, 요양병원 등
Ⅸ. 국제 협력 전략
-
해외 의료그룹과 병원 건설 협력
-
첨단 장비·기술 이전
-
인력 교육·훈련 강화
-
운영·관리 시스템 표준화
-
글로벌 제약·의료기기 기업 현지화 유치
Ⅹ. 디지털 전환 및 보안
-
Fee-for-Service → Value-based Payment 전환
-
EHR(전자건강기록) 표준화
-
데이터 보안 및 공유 강화 → 기관 간 신뢰 기반 협력 체계 구축
Ⅺ. 결론
-
사회적 수요 급증에 공공의료만으로는 대응 불가
-
민간의료 발전을 우선하는 거시 정책 필요
-
인적 자원 개발, 디지털 기술 도입, 국제 협력이 핵심 동력
-
민간병원은 향후 베트남 의료 시스템의 중요한 축으로 성장할 전망
→ 민간의료는 공공의료의 보완을 넘어, ASEAN 협력과 디지털 혁신을 기반으로 베트남 의료의 미래를 주도할 것이다.
발표자 소개 (Introduction of the Speaker)
한국어
다오 깡 투엣 박사 (Tiến sĩ Đào Cảnh Tuất)
-
직책: 베트남 개인병원협회 부회장, 반푹시티병원 그룹 이사회 의장
-
경력:
-
초레이병원(Chợ Rẫy), 115 인민병원, 우정병원 등 주요 공공병원에서 근무 경력을 쌓음.
-
1998년 안빈 클리닉(Phòng khám An Bình)을 설립하며 민간 의료 분야에 진출.
-
이후 미푹병원(Bệnh viện Mỹ Phước), 반푹 1·2 병원을 설립하여 민간 의료 네트워크를 확장.
-
최근에는 호치민시에서 반푹시티병원(Vạn Phúc City Hospital) 을 설립, 국제 수준의 종합병원 모델로 운영 중.
-
-
주요 활동:
-
베트남 민간 의료 부문에서 건강보험(BHYT) 적용 및 결제 모델을 개척한 선구자.
-
민간병원의 제도적 지위 확립과 공공-민간 협력(PPP) 확대를 위해 정부 및 보건부와 긴밀히 협력.
-
국내외 언론, 학술행사, 포럼에서 민간의료의 발전 방향과 국제 협력의 중요성을 강조하며 활발히 강연.
-
Thực Trạng và Chiến Lược Phát Triển Y Tế Tư Nhân tại Việt Nam
Đơn vị trình bày: Bệnh viện Vạn Phúc City
Sự kiện: Triển lãm PHARMEDI Vietnam, ngày 25 tháng 9 năm 2025
I. Giới thiệu
Hệ thống y tế Việt Nam hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào khối công lập. Tuy nhiên, nhu cầu xã hội ngày càng tăng cùng với yêu cầu đa dạng hóa dịch vụ y tế đã thúc đẩy vai trò ngày càng lớn của các bệnh viện tư nhân. Báo cáo này phân tích thực trạng của y tế tư nhân tại Việt Nam, so sánh với khối công lập, chỉ ra cơ hội và thách thức, đồng thời đề xuất mô hình phát triển dựa trên hợp tác ASEAN.
II. Thực trạng hệ thống y tế Việt Nam
-
Bệnh viện công: khoảng 1.150 bệnh viện, ~235.000 giường (94% tổng số giường bệnh)
-
Bệnh viện tư nhân: khoảng 250–400 bệnh viện, ~15.000 giường (6% tổng số giường bệnh)
→ Tỷ lệ số lượng bệnh viện tư đạt 18%, nhưng về quy mô giường chỉ chiếm 6%, cho thấy hệ thống vẫn thiên về công lập.
III. So sánh bệnh viện công và bệnh viện tư
Tiêu chí Bệnh viện công Bệnh viện tư Nguồn lực Ngân sách nhà nước, đất đai do nhà nước cấp Tự chủ tài chính, ít chính sách ưu đãi Nhân lực Nhiều chuyên gia giỏi, trình độ cao Khó thu hút và giữ chân bác sĩ giỏi Quy mô Lớn, toàn diện Nhỏ, chuyên khoa Giáo dục – đào tạo Trung tâm đào tạo, nghiên cứu tuyến cuối Vai trò hạn chế Bảo hiểm y tế Thanh toán dễ dàng Khó khăn trong ký kết và thủ tục thanh toán
IV. Sự phát triển của y tế tư nhân
-
Tăng trưởng nhanh cả về số lượng và chất lượng
-
Định vị rõ ràng theo hướng dịch vụ khách hàng
-
Từng bước thu hút được đội ngũ bác sĩ giỏi
-
Đa dạng hóa chuyên khoa: sản – nhi, tim mạch, ung bướu, chỉnh hình, thẩm mỹ, phục hồi chức năng
-
Giảm tải đáng kể cho hệ thống công lập
V. Thách thức chính
-
Khoảng cách lớn giữa các bệnh viện tư (quy mô và chất lượng)
-
Chi phí cao, hạn chế tiếp cận của một số nhóm dân cư
-
Khó khăn trong hợp đồng và thanh toán bảo hiểm y tế
-
Tình trạng cạnh tranh nội bộ, chảy máu chất xám
-
Định kiến xã hội: “bệnh viện công = tin cậy, bệnh viện tư = thương mại”
VI. Cơ hội và điều kiện thuận lợi
-
Tầng lớp trung lưu và thu nhập cao ngày càng gia tăng → nhu cầu dịch vụ cao cấp lớn
-
Xu hướng lựa chọn dịch vụ y tế nhanh chóng, tiện lợi, cá nhân hóa
-
Già hóa dân số, gia tăng bệnh mạn tính → nhu cầu chuyên khoa tăng cao
-
Người bệnh coi trọng trải nghiệm và chất lượng dịch vụ, không chỉ kết quả điều trị
VII. Mô hình chăm sóc sức khỏe dựa trên giá trị ASEAN
-
Xây dựng khung pháp lý và tiêu chuẩn chung
-
Thúc đẩy hợp tác kỹ thuật và chuyển giao tri thức
-
Khuyến khích hội nhập dịch vụ y tế xuyên biên giới
-
Phát triển nguồn nhân lực: đào tạo lại, nâng cao kỹ năng
-
Đổi mới văn hóa tổ chức: hợp tác, minh bạch, học hỏi từ dữ liệu
-
Tăng cường sự tham gia của người bệnh: cung cấp thông tin điều trị, đồng quyết định cùng bác sĩ
VIII. Chính sách vĩ mô
-
Nghị quyết 68-NQ/TW và 72-NQ/TW: khẳng định khu vực tư nhân là động lực phát triển quan trọng
-
Khuyến khích hợp tác công – tư (PPP)
-
Phát triển mô hình bệnh viện chuyên biệt: bệnh viện vệ tinh, bệnh viện khách sạn, bệnh viện lão khoa
IX. Chiến lược hợp tác quốc tế
-
Hợp tác với các tập đoàn y tế quốc tế xây dựng bệnh viện
-
Chuyển giao công nghệ, thiết bị hiện đại
-
Đào tạo, nâng cao trình độ đội ngũ y bác sĩ
-
Chuẩn hóa quản lý, vận hành
-
Thu hút các tập đoàn dược phẩm, thiết bị y tế đặt nhà máy tại Việt Nam
X. Chuyển đổi số và bảo mật
-
Chuyển từ Fee-for-Service sang Value-Based Payment
-
Chuẩn hóa hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)
-
Tăng cường bảo mật và chia sẻ dữ liệu an toàn giữa các cơ sở y tế
XI. Kết luận
-
Nhu cầu xã hội tăng nhanh, hệ thống công lập không thể đáp ứng đủ
-
Chính sách vĩ mô cần ưu tiên phát triển y tế tư nhân
-
Nguồn nhân lực, chuyển đổi số và hợp tác quốc tế là các động lực then chốt
-
Trong tương lai, y tế tư nhân sẽ trở thành một trụ cột quan trọng của hệ thống y tế Việt Nam, không chỉ bổ sung cho công lập mà còn dẫn dắt xu hướng hội nhập ASEAN và đổi mới công nghệ.
→ Y tế tư nhân được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ, góp phần định hình tương lai của ngành y tế Việt Nam.
Attachments:
You must be logged in to view attached files. -
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.