GSF › Forums › Da Nang › Real Estate › Detailed Regulations for Foreign Ownership of Residential Property in Vietnam
- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2024-11-12 at 7:33 pm #1842Do Kyong KimKeymaster
Detailed Regulations for Foreign Ownership of Residential Property in Vietnam
Vietnam’s regulations on foreign ownership of residential property are designed to both protect foreign investors and maintain stability and security in the housing market. Key requirements and conditions include:
1. Eligibility for Ownership
- Legal Entry: Foreigners are eligible to own residential property in Vietnam only if they have legally entered the country.
- Valid Residency Permit: Foreigners must possess a valid long-term residency permit (e.g., business, residence, or investment visa) as tourist visas are typically not sufficient for property ownership.
2. Types of Property Eligible for Ownership
- Apartments and Detached Houses: Foreigners can own residential apartments and detached houses sold directly by developers. However, properties in areas related to national defense and security are restricted.
- Resale Restrictions: Properties previously owned by foreigners may be subject to further restrictions on resale, potentially limiting resale to local buyers or other foreign investors, depending on local regulations.
3. Ownership Limits and Ratios
- Apartments: Foreigners may own up to 30% of the total units in a specific apartment complex. For example, in a complex of 100 units, a maximum of 30 units can be foreign-owned.
- Detached Houses (Villas, Townhouses): Foreigners may own up to 10% of the properties or a maximum of 250 houses within a given administrative area, whichever is lower. This regulation aims to balance foreign ownership in the housing market.
4. Ownership Duration
- Basic Ownership Period: Foreigners can own residential property for up to 50 years, with the option to apply for an extension before the term expires.
- Permanent Ownership in Special Cases: Foreigners who are dual nationals, including Vietnamese nationality, may be eligible for permanent ownership, subject to specific conditions.
5. Usage and Leasing Restrictions
- Residential Use Only: Foreign-owned properties are restricted to residential use and cannot be used for commercial purposes. However, in some cases, leasing the property is allowed.
- Rental Income: Foreigners are permitted to lease their property and earn rental income, but they must comply with relevant tax laws and procedures, such as reporting income and paying taxes.
6. Sale and Transfer of Ownership
- Mandatory Sale at Ownership Expiry: At the end of the ownership period, foreigners must sell or transfer the property to a Vietnamese citizen or another eligible foreigner.
- Option to Sell or Transfer During Ownership Period: Foreigners may also sell or transfer their property before the ownership period ends, subject to compliance with Vietnamese legal procedures and tax obligations.
7. Other Legal Requirements and Restrictions
- Tax and Fee Payments: Foreigners are required to pay all statutory taxes and fees related to property ownership, including real estate acquisition taxes and ownership transfer fees.
- Residency Registration and Reporting Requirements: Foreigners must register their residency with the local administration where the property is located and comply with reporting requirements if there are any changes in ownership.
베트남의 외국인 주택 소유 규정은 외국인 투자자를 보호하면서도 국가의 주택 시장 안정과 보안을 유지하기 위해 다음과 같은 세부 요건을 규정하고 있습니다.
1. 소유 자격
- 합법적 입국: 외국인은 베트남에 합법적으로 입국한 경우에 한해 주택 소유가 가능합니다.
- 적법한 체류 허가증: 관광 비자 외에 장기 체류 허가증(예: 비즈니스, 거주, 투자 비자)을 가진 외국인에게 소유 권한이 부여됩니다.
2. 소유 가능한 주택 유형
- 주거용 아파트 및 단독 주택: 외국인은 아파트나 개발업자가 직접 판매하는 단독 주택을 소유할 수 있습니다. 단, 국가 보안 및 국방과 관련된 특정 지역 내 주택은 외국인이 소유할 수 없습니다.
- 재판매 주택 제한: 기존에 외국인이 소유한 주택은 재판매 시 추가 제한이 있을 수 있으며, 지역 규정에 따라 내국인 또는 외국인에게만 판매할 수 있는 요건이 있습니다.
3. 소유 제한 및 비율
- 아파트: 외국인은 특정 아파트 단지의 총 유닛 수 중 최대 30%까지 소유할 수 있습니다. 예를 들어, 100세대 아파트 단지에서는 최대 30세대까지 외국인이 소유할 수 있습니다.
- 단독 주택(빌라, 타운하우스): 외국인은 같은 행정 구역 내 단독 주택의 최대 10% 또는 250채 중 적은 수의 주택만 소유할 수 있습니다. 이 규정은 지역 내 외국인 소유 비율을 제한하여 주택 시장의 균형을 유지하려는 목적이 있습니다.
4. 소유 기간
- 기본 소유 기간: 외국인은 기본적으로 최대 50년간 주택을 소유할 수 있으며, 소유권은 만료 전에 추가 연장을 신청할 수 있습니다.
- 특정 조건에 따른 영구 소유: 베트남 국적을 가진 이중 국적자 등 특정 외국인은 영구 소유가 가능할 수 있습니다. 이에 대한 자세한 조건은 별도로 규정되어 있습니다.
5. 거주 및 사용 제한
- 주거 목적: 외국인이 소유한 주택은 주거용으로 사용해야 하며, 상업적 용도로는 사용할 수 없습니다. 다만, 일부 제한된 상황에서는 임대가 허용됩니다.
- 임대 가능 여부: 외국인은 주택을 임대하여 수익을 창출할 수 있지만, 이에 따른 세금과 법적 절차를 준수해야 합니다. 예를 들어, 임대 소득에 대한 신고와 세금 납부가 필수입니다.
6. 매각 및 소유권 양도
- 소유권 만료 시 매각 의무: 소유권 만료 시 외국인은 해당 주택을 베트남 내국인 또는 외국인에게 매각하거나 양도해야 합니다.
- 중간 매각 및 양도 가능: 소유 기간 중에도 외국인은 주택을 매각하거나 양도할 수 있으며, 이 경우 베트남 법에 따른 절차와 세금 규정을 준수해야 합니다.
7. 기타 법적 요건 및 제한 사항
- 세금 및 수수료 납부: 외국인은 주택 구매와 소유 관련 법정 세금 및 수수료를 납부해야 합니다. 이러한 세금에는 부동산 취득세, 소유권 이전 세금 등이 포함됩니다.
- 거주 등록 및 신고 의무: 외국인이 주택을 소유할 경우, 주택이 위치한 행정 구역에 거주 등록을 해야 하며, 소유권 변경이 있을 시 신고 의무를 지켜야 합니다.
Quy định chi tiết về quyền sở hữu bất động sản nhà ở của người nước ngoài tại Việt Nam
Các quy định về quyền sở hữu bất động sản nhà ở của người nước ngoài tại Việt Nam được thiết kế nhằm vừa bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài vừa duy trì sự ổn định và an ninh của thị trường nhà ở. Dưới đây là các yêu cầu và điều kiện chính:
1. Điều kiện sở hữu
- Nhập cảnh hợp pháp: Người nước ngoài chỉ được phép sở hữu bất động sản nhà ở tại Việt Nam khi họ đã nhập cảnh hợp pháp.
- Giấy phép cư trú hợp lệ: Người nước ngoài phải có giấy phép cư trú dài hạn hợp lệ (ví dụ: visa kinh doanh, cư trú, hoặc đầu tư), trong khi visa du lịch thường không đủ điều kiện để sở hữu bất động sản.
2. Loại bất động sản được phép sở hữu
- Căn hộ và nhà ở riêng lẻ: Người nước ngoài có thể sở hữu căn hộ chung cư và nhà ở riêng lẻ được bán trực tiếp bởi chủ đầu tư. Tuy nhiên, các bất động sản nằm trong khu vực liên quan đến quốc phòng và an ninh thì bị hạn chế.
- Hạn chế chuyển nhượng: Các bất động sản đã từng được sở hữu bởi người nước ngoài có thể phải tuân theo các hạn chế khi chuyển nhượng, chẳng hạn như có thể chỉ được chuyển nhượng cho người dân địa phương hoặc nhà đầu tư nước ngoài khác, tùy theo quy định của địa phương.
3. Giới hạn sở hữu và tỷ lệ
- Căn hộ chung cư: Người nước ngoài có thể sở hữu tối đa 30% tổng số căn hộ trong một tòa chung cư cụ thể. Ví dụ, trong một tòa nhà có 100 căn hộ, số lượng căn hộ mà người nước ngoài có thể sở hữu là tối đa 30 căn.
- Nhà ở riêng lẻ (biệt thự, nhà phố): Người nước ngoài có thể sở hữu tối đa 10% số nhà ở riêng lẻ trong một khu vực hành chính nhất định hoặc tối đa 250 căn nhà, tùy theo con số nào thấp hơn. Quy định này nhằm đảm bảo cân bằng tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài trong thị trường nhà ở.
4. Thời hạn sở hữu
- Thời hạn sở hữu cơ bản: Người nước ngoài có thể sở hữu bất động sản nhà ở trong thời gian tối đa 50 năm, với tùy chọn gia hạn trước khi thời hạn hết.
- Quyền sở hữu vĩnh viễn trong các trường hợp đặc biệt: Người nước ngoài có quốc tịch kép, bao gồm quốc tịch Việt Nam, có thể được sở hữu vĩnh viễn, tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể.
5. Hạn chế về mục đích sử dụng và cho thuê
- Chỉ sử dụng cho mục đích nhà ở: Các bất động sản thuộc sở hữu của người nước ngoài chỉ được phép sử dụng cho mục đích nhà ở và không được sử dụng cho mục đích thương mại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc cho thuê bất động sản có thể được phép.
- Thu nhập từ cho thuê: Người nước ngoài được phép cho thuê bất động sản của mình để kiếm thu nhập từ việc cho thuê, nhưng phải tuân thủ các luật thuế và quy trình có liên quan, chẳng hạn như báo cáo thu nhập và nộp thuế.
6. Mua bán và chuyển nhượng quyền sở hữu
- Bán bắt buộc khi hết thời hạn sở hữu: Khi hết thời hạn sở hữu, người nước ngoài phải bán hoặc chuyển nhượng bất động sản của mình cho công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài khác có đủ điều kiện.
- Quyền bán hoặc chuyển nhượng trong thời gian sở hữu: Người nước ngoài cũng có thể bán hoặc chuyển nhượng bất động sản của mình trước khi hết thời hạn sở hữu, với điều kiện tuân thủ các quy trình pháp lý và nghĩa vụ thuế của Việt Nam.
7. Các yêu cầu pháp lý và hạn chế khác
- Nghĩa vụ nộp thuế và phí: Người nước ngoài phải nộp các khoản thuế và phí theo quy định của pháp luật liên quan đến quyền sở hữu bất động sản, bao gồm thuế mua bán bất động sản và phí chuyển nhượng quyền sở hữu.
- Đăng ký cư trú và nghĩa vụ báo cáo: Người nước ngoài phải đăng ký cư trú tại cơ quan hành chính địa phương nơi có bất động sản và tuân thủ các yêu cầu báo cáo khi có sự thay đổi về quyền sở hữu.
Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Nhà ở
Attachments:
You must be logged in to view attached files. -
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.