Functional Biochar Pilot Project

GSF Forums Functional Bio-Char Functional Biochar Pilot Project

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2707
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Functional Biochar Pilot Project Plan

    Project Lead: Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đức An (Duc An Cooperative)
    Location: Lâm Đồng Province, Vietnam
    Estimated Budget: USD 1,000,000


    1. Project Overview

    • Objective: To develop a pilot production system for functional biochar using agricultural by-products (particularly rice husk), integrating IoT, big data, and AI to create a smart agriculture model that responds to climate change.

    • Core Technologies: Energy-efficient biochar production equipment, sensor-based automation and monitoring, data-driven agricultural analysis, and AI-based crop optimization.

    • Application Fields: Soil improvement, carbon sequestration, renewable energy, sustainable rural economy, and smart farming practices.


    2. Project Partners and Responsibilities

    Organization Key Responsibilities
    Duc An Cooperative Project management and coordination, demonstration site operations, local farmer engagement
    TDTU – Faculty of Electrical & Electronics Engineering IoT and energy monitoring system development, automation and control engineering
    RITAB (Research Institute for Technology Application and Business) Climate impact modeling, carbon sequestration assessment, and policy-oriented reporting
    Viet My Bio Tech Functional crop cultivation using biochar, demonstration plots, and farmer training
    CTY CP Nuoc Da Thuy San Kien Giang Design and manufacture of rice husk-based biochar production equipment
    LFO (Latent Future Opportunity) Development of big data platform, AI-based analytics and modeling for crop growth optimization and productivity forecasting

    3. Estimated Budget (USD 1,000,000)

    Item Budget (USD) Description
    Biochar equipment development and testing lines 300,000 At least two full-scale units with experimental capabilities
    IoT and smart control systems 150,000 Sensor integration, monitoring software, and automation setup by TDTU
    Big data and AI platform (by LFO) 120,000 Data collection infrastructure, AI-based crop modeling
    Climate and carbon impact research 100,000 Impact simulations and quantification led by RITAB
    Agricultural pilot plots and training 120,000 Field trials, technical workshops, and farmer engagement led by Viet My Bio Tech
    Technical documentation and training materials 50,000 Multilingual user manuals, video guides, operational protocols
    Human resources and operational costs 100,000 Site managers, technicians, and data analysts
    Equipment and consumables 50,000 Sensors, materials, electrical components, farming inputs
    Evaluation and knowledge sharing 80,000 Expert workshops, project demonstration events, and international exchange
    Contingency and buffer funds 30,000 For unforeseen adjustments and price fluctuations
    Total USD 1,000,000

    4. Implementation Timeline (12 Months)

    Timeline Activities
    Month 1–2 Technical planning, site assessment, and partner agreements
    Month 3–5 Equipment installation, system integration, and initial testing
    Month 6–8 Biochar production trials, data acquisition, and AI calibration
    Month 9–10 Climate and carbon impact simulations, crop yield analysis
    Month 11–12 Final reporting, public demonstration, and scalability roadmap

    5. Expected Outcomes

    • Soil quality improvement and increased crop productivity through biochar application

    • Demonstration of carbon sequestration model at the community scale

    • Practical integration of IoT, big data, and AI into smart agriculture

    • Knowledge transfer and capacity building for local farmers and technicians

    • A replicable and scalable rural economic development model based on circular agriculture


    6. Future Plans and International Collaboration

    • Explore partnership opportunities with RDA (Rural Development Administration), KOICA, GCF, and CWCA

    • Integrate with the GSF (Global Smart Future) platform to expand into Central Highlands, Mekong Delta, and ASEAN countries

    • Develop a regional training and technology transfer center for biochar innovation

    KẾ HOẠCH DỰ ÁN THÍ ĐIỂM THAN SINH HỌC CHỨC NĂNG

    Functional Biochar Pilot Project Plan
    Đơn vị chủ trì: Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đức An (Duc An Cooperative)
    Địa điểm: Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
    Tổng ngân sách dự kiến: 1.000.000 USD


    1. Giới thiệu chung

    • Mục tiêu: Xây dựng hệ thống sản xuất than sinh học chức năng từ phụ phẩm nông nghiệp (đặc biệt là trấu), tích hợp công nghệ IoT, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm phát triển mô hình nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu.

    • Công nghệ chủ đạo: Thiết bị sản xuất than sinh học tiết kiệm năng lượng, hệ thống cảm biến và điều khiển tự động, nền tảng dữ liệu lớn phục vụ phân tích nông nghiệp và mô hình AI tối ưu hóa sinh trưởng cây trồng.

    • Ứng dụng: Cải tạo đất, cô lập carbon, phát triển năng lượng tái tạo, nâng cao thu nhập cho cộng đồng nông thôn, phát triển nông nghiệp bền vững.


    2. Cơ quan tham gia và phân công vai trò

    Đơn vị Vai trò chính
    HTX Đức An Chủ trì dự án, quản lý vận hành khu trình diễn, kết nối nông hộ địa phương
    Trường ĐH Tôn Đức Thắng – Khoa Điện – Điện tử (TDTU FEEE) Thiết kế hệ thống cảm biến, điều khiển năng lượng, giám sát dữ liệu và tự động hóa
    Viện Nghiên cứu Ứng dụng Công nghệ và Kinh doanh (RITAB) Nghiên cứu mô hình thích ứng biến đổi khí hậu, đo lường hiệu quả cô lập carbon, xây dựng báo cáo chính sách
    Công ty Viet My Bio Tech Phát triển kỹ thuật trồng trọt sử dụng than sinh học, thực hiện mô hình trình diễn, đào tạo nông dân
    Công ty CP Nước Đá Thủy Sản Kiên Giang Thiết kế, chế tạo và vận hành thiết bị sản xuất than sinh học từ trấu
    Công ty LFO (Latent Future Opportunity) Xây dựng nền tảng dữ liệu lớn, phát triển mô hình AI ứng dụng trong phân tích tăng trưởng cây trồng và tối ưu hóa sản xuất

    3. Ngân sách dự kiến (1.000.000 USD)

    Hạng mục Dự toán (USD) Ghi chú
    Thiết kế và lắp đặt thiết bị sản xuất than sinh học 300,000 Gồm ít nhất 2 hệ thống thử nghiệm
    Hệ thống cảm biến IoT và điều khiển tự động 150,000 Do TDTU thực hiện
    Nền tảng dữ liệu lớn và AI (do LFO đảm nhiệm) 120,000 Phân tích dữ liệu nông nghiệp, dự báo sinh trưởng
    Nghiên cứu khí hậu và mô hình carbon 100,000 Do RITAB thực hiện
    Thực nghiệm nông nghiệp và đào tạo 120,000 Do Viet My Bio Tech thực hiện
    Tài liệu kỹ thuật, nội dung đào tạo 50,000 Tài liệu hướng dẫn, video, đào tạo đa ngôn ngữ
    Nhân sự và chi phí vận hành 100,000 Quản lý, kỹ thuật viên, chuyên gia dữ liệu
    Trang thiết bị và vật tư tiêu hao 50,000 Cảm biến, thiết bị điện, vật tư phục vụ sản xuất
    Đánh giá và hoạt động mở rộng 80,000 Tổ chức hội thảo, trình diễn, mời chuyên gia quốc tế
    Dự phòng và điều chỉnh 30,000 Dự phòng rủi ro và biến động chi phí
    Tổng cộng 1.000.000 USD (Tương đương khoảng 23~25 tỷ VND)

    4. Kế hoạch triển khai (12 tháng)

    Thời gian Nội dung
    Tháng 1–2 Lập kế hoạch kỹ thuật, khảo sát địa điểm, ký kết hợp tác
    Tháng 3–5 Lắp đặt thiết bị, tích hợp hệ thống cảm biến và dữ liệu
    Tháng 6–8 Triển khai sản xuất thử nghiệm, thu thập dữ liệu ban đầu
    Tháng 9–10 Phân tích hiệu quả cô lập carbon, thử nghiệm mô hình nông nghiệp
    Tháng 11–12 Báo cáo tổng kết, hội thảo mở rộng, đề xuất chính sách và nhân rộng mô hình

    5. Kết quả kỳ vọng

    • Cải thiện chất lượng đất và năng suất cây trồng thông qua sử dụng than sinh học

    • Mô hình hấp thụ và cô lập carbon quy mô cộng đồng phục vụ ứng phó biến đổi khí hậu

    • Ứng dụng thành công IoT, dữ liệu lớn và AI trong nông nghiệp thực nghiệm

    • Tạo sinh kế bền vững và cơ hội việc làm cho nông dân tại Lâm Đồng

    • Xây dựng mô hình hợp tác liên kết doanh nghiệp – viện trường – hợp tác xã kiểu mẫu


    6. Kế hoạch hợp tác và mở rộng

    • Xem xét hợp tác với các tổ chức như KOICA, RDA, GCF, CWCA trong giai đoạn tiếp theo

    • Kết nối với nền tảng GSF (Global Smart Future) để mở rộng sang khu vực Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long và các nước ASEAN

    • Xây dựng trung tâm đào tạo và chuyển giao công nghệ than sinh học tại địa phương

     

    기능성 바이오차 시범 프로젝트 계획서

    Functional Biochar Pilot Project Plan
    주관기관: Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đức An (Duc An Company)
    위치: 베트남 럼동성 (Lâm Đồng Province)


    1. 프로젝트 개요

    • 목표: 왕겨 등 농업 부산물을 활용한 고기능성 바이오차 생산 시스템 구축과 ICT·AI 융합 기반의 기후변화 대응형 스마트 농업모델 실현

    • 핵심 기술: 저에너지 고효율 바이오차 설비, IoT 및 센서 기반 운영 시스템, 빅데이터 기반 농업 분석, AI를 활용한 작물 생산 최적화

    • 활용 분야: 토양 개량, 탄소 격리, 재생에너지 활용, 농촌 경제 활성화, 데이터 기반 스마트팜


    2. 참여 기관 및 역할

    기관명 주요 역할
    Duc An Company 프로젝트 총괄 운영, 시범단지 관리, 지역 커뮤니티 연계
    TDTU (전기전자공학과) IoT·에너지 모니터링 시스템, 스마트 제어 기술 설계 및 운용
    RITAB 탄소격리 및 기후변화 대응 시뮬레이션, 효과 분석 및 정책 제안
    Viet My Bio Tech 기능성 바이오차 기반 농업기술 적용, 작물 재배 실증 및 교육
    CTY CP Nước Đá Thủy Sản Kiên Giang 왕겨 바이오차 설비 설계 및 기술 운용 지원
    LFO (Latent Future Opportunity) 빅데이터 플랫폼 구축, AI 기반 분석 알고리즘 개발, 작물 생육 예측 및 최적화 시스템 지원

    3. 예산 계획 (총 약 1,000,000 USD / 약 13~14억 원)

    예산 항목 금액 (USD) 설명
    바이오차 설비 개발 및 테스트라인 구축 300,000 고효율 설비 제작 및 파일럿 운영
    IoT/스마트 제어 시스템 150,000 TDTU 주관 설계 및 설치, 센서 네트워크 포함
    빅데이터 및 AI 분석 플랫폼 구축 (LFO) 120,000 농업 생육 데이터 수집·학습 시스템, 예측 모델 포함
    기후·탄소 연구 및 정책 보고 100,000 RITAB 주관, 탄소격리 효과 계량 및 문서화
    농업기술 실증 및 교육 120,000 Viet My Bio Tech 중심 작물 시험포 및 농가 교육
    콘텐츠 제작 및 문서화 50,000 교육자료, 기술 매뉴얼, 보고서 작성
    운영 인건비 및 관리비 100,000 현장 관리자, 분석가, 교육 담당자 등 인건비 포함
    장비 및 자재 50,000 관제기기, 전자부품, 농업 자재 등
    평가 및 확산 활동 80,000 성과 발표, 지역 회의, 전문가 교류 및 현장 설명회
    예비비 30,000 환율·운영 유동성 대응
    총합계 1,000,000 USD

    4. 사업 일정 (12개월 기준)

    기간 내용
    1~2개월 프로젝트 기획, 기술 설계, 협약 체결
    3~5개월 설비 제작·설치, ICT 및 데이터 수집 시스템 통합
    6~8개월 작물 재배 시험, AI 학습 데이터 확보 및 분석 시작
    9~10개월 탄소저감 효과 분석, 시뮬레이션 및 모델 검증
    11~12개월 성과 종합 보고, 기술 확산 전략 수립 및 워크숍 진행

    5. 기대 효과

    • 기능성 바이오차 기술을 통한 토양 환경 개선 및 생산성 향상

    • 지역 농업 폐기물의 고부가가치화 및 자원 순환 구조 형성

    • IoT + 빅데이터 + AI 융합 기반의 스마트 농업 생태계 실증

    • 탄소 흡수 및 격리를 통한 기후변화 대응 정책모델 기여

    • 산학연 지역 협력 기반 확산형 스마트팜 기술의 기반 마련


    6. 후속 계획 및 국제 협력

    • RDA(농촌진흥청), KOICA, GCF, CWCA 등과의 연계 사업 검토

    • GSF(Global Smart Future) 플랫폼 기반의 한-아세안 스마트농업 확산 모델 구축

    • 중남부 고원 및 메콩델타 등 타 지역으로의 기술 확산 추진 예정

    Attachments:
    You must be logged in to view attached files.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.