- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-12-04 at 6:19 am #3771
Do Kyong Kim
KeymasterGSF-Based Ta Dung Project Plan
An International Cooperative Model Integrating Ecological Conservation – Smart Agriculture – Lake Tourism – Local Economic Development
I. Project Overview
The GSF-based Ta Dung Project is an open, international cooperation initiative centered on the unique ecological landscape of Ta Dung Lake in Vietnam’s Central Highlands.
The project integrates ecological conservation, smart agriculture, community-based economic development, and international lake tourism cooperation into a unified model.It expands upon the existing content of the Dak Nong Forum → Ta Dung section of the GSF platform, where topics such as Blue Carbon, environmental conservation, local development, and eco-tourism have already been introduced.
A key feature of the project is that the Bao Loc Campus of Ton Duc Thang University (TDTU) is utilized as the Regional Hub for research, training, field operations, tourism development, and community engagement.
The project also aims to establish an International Lake Tourism Network connecting Vietnam (Ta Dung) with Korea (Chuncheon Lake – Cheongpyeong/Jecheon Lake).
II. Background
1) Need for ecological and environmental conservation
-
Ta Dung Lake is often referred to as the “Ha Long Bay of the Central Highlands,” featuring exceptional lake–forest ecosystems.
-
Rapid tourism growth increases the need for sustainable environmental management.
2) Demand for smart-agriculture-driven local economic development
-
The Bảo Lộc – Ta Dung – Gia Nghia region is a major highland agricultural zone (coffee, tea, specialty crops).
-
Smart agriculture and agro-tourism are essential to diversify income and improve livelihoods.
3) Opportunities for international tourism cooperation
-
Korean travelers show increasing interest in Vietnam’s nature- and eco-based destinations.
-
Linking Ta Dung with Korean lake tourism cities (Chuncheon, Jecheon) will strengthen cultural and economic ties.
4) Expansion strategy of the GSF platform
-
GSF aims to build an international cooperative ecosystem in education, technology, environment, and tourism.
-
The Ta Dung project is well-positioned to become a flagship Open Community model of GSF.
III. Project Objectives
1) Establish ecological conservation and Blue Carbon systems
-
Create a Blue Carbon pilot zone at Ta Dung Lake.
-
Restore lake–forest–wetland ecosystems.
-
Implement ESG-based natural resource management strategies.
2) Promote local economic development through smart agriculture
-
Provide smart agriculture training and practice at TDTU’s Bao Loc Campus.
-
Develop agro-tourism models that combine farming, culture, and tourism.
-
Generate youth employment and increase local income.
3) Build an International Lake Tourism Network (Vietnam–Korea)
-
Connect eco- and cultural tourism routes linking Ta Dung–Chuncheon–Cheongpyeong/Jecheon.
-
Strengthen cultural, educational, and tourism cooperation.
4) Establish an open, sustainable collaboration ecosystem via GSF
-
Enable participation by institutions, businesses, communities, and individuals.
-
Support transparent communication and shared decision-making through the GSF platform.
IV. Project Components
1. Ecological Conservation & Blue Carbon Program
① Blue Carbon Pilot Development
-
Designation of Ta Dung Lake and surrounding forest/wetland areas as Blue Carbon zones.
-
Carbon sequestration assessment and certification framework development.
② Digital Ecological Monitoring
-
Use of drones, IoT sensors, and AI for ecosystem monitoring.
-
Creation of a Digital Eco-Map for long-term environmental management.
2. Smart Agriculture & Local Economic Development
① Smart Agriculture Training at TDTU – Bao Loc Campus
-
Training programs in sustainable farming, IoT agriculture, and highland crop cultivation.
-
Capacity building for farmers and youth.
② Agriculture + Tourism Integrated Model
-
Development of coffee/tea farm experiences and agro-tourism routes.
-
Branding and value-added product development for local specialties.
3. Ecological – Cultural – Lake Tourism Development
① Ta Dung Eco-tourism Products
-
Lake boat tours, eco trekking, scenic viewpoints.
-
Kayaking, nature interpretation, and photographic attraction development.
② Community-based Cultural Tourism
-
Indigenous cultural experiences and traditional arts.
-
Programs combining farming culture, crafts, and local heritage.
4. International Vietnam–Korea Lake Tourism Cooperation
① Joint Vietnam–Korea Tourism Packages
-
Eco-tourism routes linking Ta Dung with Chuncheon and Jecheon.
-
Co-branding of an International Lake Tourism Network.
② Student & Expert Exchange Programs
-
Joint workshops, internships, and study programs between TDTU and Korean universities.
-
Collaborative research on sustainable tourism, ecology, and smart agriculture.
5. Smart Tourism & Data Platform Development
-
AR/VR Digital Twin tourism maps for Ta Dung Lake.
-
Integrated tourism information and booking system.
-
Unified data management for ecology, agriculture, tourism, and carbon metrics.
V. Participating Institutions & Roles
1) Ton Duc Thang University (TDTU) – Bao Loc Campus
-
Regional Hub for the Ta Dung Project.
-
Hosts training, research, field operations, and international exchange programs.
-
Provides human resources, facilities, and academic expertise.
2) GSF Platform & Ta Dung Forum Community
-
Provides open communication, documentation, and collaboration infrastructure.
-
Operates the Open Community system for project participation.
3) Gia Nghia / Ta Dung Regional Partners
-
Manage local resources (ecology, agriculture, culture).
-
Operate eco-tourism and community tourism activities.
-
Engage local residents in sustainable livelihood programs.
4) Korean Partners (Chuncheon City, Jecheon City, etc.)
-
Provide lake tourism resources and cultural programs.
-
Co-develop tourism packages and international exchange programs.
5) Enterprises, Startups & International Organizations
-
Provide technology (IoT, AI, smart tourism).
-
Participate in ESG, carbon-neutral, and sustainable development initiatives.
VI. Expected Outcomes
1) Strengthened ecological protection & climate resilience
-
Restoration of Ta Dung’s lake–forest ecosystem.
-
Establishment of a Central Highlands Blue Carbon model.
2) Local economic revitalization
-
Diversified income through smart agriculture and agro-tourism.
-
New employment and entrepreneurship opportunities for local youth.
3) Expanded Vietnam–Korea cooperation
-
Increased cultural, educational, and tourism exchanges.
-
International recognition of the Ta Dung–Chuncheon–Jecheon lake network.
4) Advanced smart tourism development
-
Comprehensive digitalization of Ta Dung’s tourism ecosystem.
-
Improved visitor experience and increased destination competitiveness.
5) A flagship international cooperation model for the GSF platform
-
Potential expansion into ASEAN countries.
-
Stronger ability to attract international funding and collaborative projects.
VII. Conclusion
The GSF-based Ta Dung Project is a holistic, multi-sector international cooperation model integrating
ecological conservation, smart agriculture, community development, lake tourism, and global education–research collaboration.By utilizing TDTU’s Bao Loc Campus as the Regional Hub,
the project gains operational continuity, academic depth, and field-based implementation capacity.This initiative is expected to become a leading ASEAN–Korea sustainable development model,
enhancing the value of Ta Dung Lake and driving socio-economic development across the Central Highlands region.

KẾ HOẠCH DỰ ÁN Ta Dung Dựa Trên Nền Tảng GSF
Mô hình hợp tác quốc tế tích hợp Bảo tồn sinh thái – Nông nghiệp thông minh – Du lịch hồ – Phát triển kinh tế địa phương
I. Giới thiệu chung về dự án
Dự án Ta Dung dựa trên nền tảng GSF là một mô hình hợp tác quốc tế mở,
tập trung vào tài nguyên sinh thái đặc thù của Hồ Tà Đùng (Ta Dung Lake) thuộc vùng Tây Nguyên Việt Nam.
Dự án kết hợp các lĩnh vực bảo tồn sinh thái, nông nghiệp thông minh, phát triển kinh tế cộng đồng và hợp tác du lịch quốc tế.Dự án được phát triển dựa trên nội dung thuộc Diễn đàn Dak Nong → Ta Dung của nền tảng GSF,
nơi đã có các đề xuất về Blue Carbon, bảo tồn môi trường, phát triển cộng đồng và du lịch sinh thái.Đặc biệt, Cơ sở Bảo Lộc của Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU) được sử dụng làm trung tâm đầu mối (Regional Hub) của dự án,
cung cấp nền tảng về đào tạo – nghiên cứu – thực địa – phát triển du lịch – kinh tế địa phương.Dự án cũng hướng đến xây dựng Mạng lưới Du lịch Hồ Quốc tế giữa Việt Nam (Tà Đùng) và Hàn Quốc (Hồ Chuncheon – Hồ Cheongpyeong/Jecheon).
II. Bối cảnh triển khai
1) Nhu cầu bảo tồn môi trường và hệ sinh thái
-
Hồ Tà Đùng được ví như “Vịnh Hạ Long của Tây Nguyên”, sở hữu hệ sinh thái hồ – rừng độc đáo.
-
Sự tăng trưởng du lịch nhanh chóng yêu cầu chiến lược quản lý bền vững và bảo tồn dài hạn.
2) Yêu cầu nâng cao kinh tế địa phương thông qua nông nghiệp thông minh
-
Khu vực Bảo Lộc – Tà Đùng – Gia Nghĩa có nền nông nghiệp cao nguyên phát triển (cà phê, chè).
-
Cần ứng dụng công nghệ nông nghiệp thông minh và kết hợp du lịch nông nghiệp để tăng thu nhập.
3) Cơ hội hợp tác du lịch quốc tế
-
Du khách Hàn Quốc có nhu cầu lớn đối với du lịch sinh thái – thiên nhiên tại Việt Nam.
-
Kết nối Tà Đùng với Chuncheon và Jecheon giúp nâng cao giao lưu văn hóa – kinh tế hai quốc gia.
4) Định hướng phát triển của nền tảng GSF
-
GSF hướng đến mô hình hợp tác quốc tế trong giáo dục, công nghệ, môi trường và du lịch.
-
Ta Dung là dự án phù hợp để trở thành mô hình tiêu biểu cho cơ chế Open Community của GSF.
III. Mục tiêu của dự án
1) Xây dựng hệ thống bảo tồn sinh thái và Blue Carbon
-
Thiết lập khu vực thí điểm Blue Carbon tại Hồ Tà Đùng.
-
Khôi phục hệ sinh thái hồ – rừng – đất ngập nước.
-
Áp dụng mô hình ESG trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
2) Phát triển kinh tế địa phương dựa trên nông nghiệp thông minh
-
Tổ chức đào tạo – thực hành nông nghiệp thông minh tại Cơ sở Bảo Lộc của TDTU.
-
Xây dựng mô hình du lịch nông nghiệp (Agri-tourism).
-
Tạo việc làm cho thanh niên và tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương.
3) Xây dựng Mạng lưới Du lịch Hồ Quốc tế Việt Nam – Hàn Quốc
-
Phát triển tour sinh thái liên kết Hồ Tà Đùng – Chuncheon – Cheongpyeong/Jecheon.
-
Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và du lịch giữa hai quốc gia.
4) Thiết lập hệ sinh thái hợp tác mở thông qua nền tảng GSF
-
Mọi tổ chức – cá nhân có thể tham gia đóng góp vào cộng đồng.
-
Hỗ trợ cơ chế minh bạch, chia sẻ dữ liệu và cùng phát triển dự án.
IV. Cấu trúc dự án
1. Chương trình Bảo tồn sinh thái & Blue Carbon
① Xây dựng Khu vực thí điểm Blue Carbon
-
Xác định vùng hồ – rừng – đất ngập nước để đo đạc hấp thụ carbon.
-
Phát triển hệ thống chứng nhận và báo cáo carbon.
② Hệ thống giám sát sinh thái bằng công nghệ số
-
Ứng dụng drone, IoT, AI vào theo dõi hệ sinh thái.
-
Xây dựng bản đồ sinh thái số (Digital Eco-map).
2. Chương trình Nông nghiệp thông minh & Kinh tế địa phương
① Đào tạo nông nghiệp thông minh tại TDTU – Cơ sở Bảo Lộc
-
Giảng dạy kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, IoT nông nghiệp.
-
Hỗ trợ nông dân và thanh niên địa phương nâng cao năng lực.
② Phát triển mô hình nông nghiệp + du lịch
-
Xây dựng các chương trình tham quan nông trại cà phê – chè.
-
Phát triển sản phẩm địa phương và thương hiệu vùng.
3. Chương trình Du lịch sinh thái – văn hóa – hồ
① Sản phẩm du lịch sinh thái Tà Đùng
-
Du thuyền ngắm hồ, trekking sinh thái, trải nghiệm cảnh quan.
-
Trò chơi kayak, khu check-in, chương trình hướng dẫn sinh thái.
② Du lịch văn hóa cộng đồng
-
Trải nghiệm văn hóa dân tộc thiểu số Tây Nguyên.
-
Kết hợp nghệ thuật – nông nghiệp – văn hóa bản địa.
4. Chương trình Hợp tác Du lịch Hồ Quốc tế Việt Nam – Hàn Quốc
① Tour liên kết Tà Đùng – Chuncheon – Jecheon
-
Phát triển du lịch sinh thái – văn hóa liên vùng.
-
Xây dựng thương hiệu chung “Mạng lưới Du lịch Hồ Quốc tế”.
② Trao đổi sinh viên – chuyên gia
-
Tổ chức chương trình thực tập, nghiên cứu, workshop chung.
-
Hợp tác trong các lĩnh vực: du lịch bền vững, nông nghiệp, sinh thái.
5. Phát triển nền tảng dữ liệu & du lịch thông minh
-
Xây dựng bản đồ du lịch số dạng Digital Twin (3D/AR/VR).
-
Tích hợp hệ thống thông tin du lịch – đặt dịch vụ – phân tích dữ liệu.
-
Quản lý dữ liệu sinh thái, nông nghiệp, du lịch, carbon.
V. Cơ quan tham gia & Vai trò
1) Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU) – Cơ sở Bảo Lộc
-
Trung tâm điều phối (Regional Hub)
-
Đào tạo – nghiên cứu – thực hành các chương trình của dự án.
-
Tổ chức trao đổi quốc tế và chương trình thực địa.
2) Nền tảng GSF & Cộng đồng Diễn đàn Ta Dung
-
Cung cấp hạ tầng chia sẻ thông tin, phản biện và hợp tác.
-
Vận hành mô hình cộng đồng mở.
3) Đối tác khu vực Gia Nghĩa / Tà Đùng
-
Quản lý tài nguyên địa phương: sinh thái – nông nghiệp – văn hóa.
-
Điều phối hoạt động du lịch sinh thái – cộng đồng.
-
Kết nối người dân vào các dự án sinh kế bền vững.
4) Đối tác Hàn Quốc (Chuncheon, Jecheon)
-
Kết nối tài nguyên du lịch hồ – rừng – văn hóa.
-
Thực hiện trao đổi du lịch, giáo dục, nghiên cứu chung.
5) Doanh nghiệp – Startup – Tổ chức quốc tế
-
Cung cấp công nghệ (IoT, AI, du lịch thông minh…).
-
Tham gia dự án ESG, carbon trung hòa và phát triển bền vững.
VI. Kết quả kỳ vọng
1) Bảo tồn hệ sinh thái & nâng cao khả năng thích ứng khí hậu
-
Phục hồi hệ sinh thái hồ – rừng Tà Đùng.
-
Tạo mô hình Blue Carbon tiêu biểu của Tây Nguyên.
2) Tăng trưởng kinh tế địa phương
-
Đa dạng hóa thu nhập thông qua nông nghiệp thông minh và du lịch.
-
Tạo việc làm và khởi nghiệp cho thanh niên địa phương.
3) Mở rộng hợp tác quốc tế Việt Nam – Hàn Quốc
-
Tăng cường giao lưu văn hóa – giáo dục – du lịch giữa hai nước.
-
Xây dựng thương hiệu du lịch liên kết Hồ Tà Đùng – Chuncheon – Jecheon.
4) Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số
-
Số hóa toàn diện du lịch sinh thái Tà Đùng.
-
Tạo nền tảng dữ liệu phục vụ nghiên cứu và quản lý bền vững.
5) Mô hình hợp tác quốc tế tiêu biểu của nền tảng GSF
-
Mở rộng sang các quốc gia ASEAN.
-
Thu hút đầu tư quốc tế và các chương trình hỗ trợ phát triển.
VII. Kết luận
Dự án Ta Dung dựa trên nền tảng GSF là mô hình hợp tác liên ngành,
kết hợp bảo tồn sinh thái – nông nghiệp thông minh – kinh tế cộng đồng – du lịch hồ – giáo dục & nghiên cứu quốc tế
một cách hài hòa và bền vững.Việc sử dụng Cơ sở Bảo Lộc của TDTU làm trung tâm vùng (Regional Hub)
giúp đảm bảo tính liên tục, hiệu quả và khả năng mở rộng của dự án.Dự án kỳ vọng trở thành mô hình tiêu chuẩn ASEAN–Korea về phát triển bền vững,
góp phần nâng cao giá trị của Hồ Tà Đùng và tạo động lực phát triển kinh tế – xã hội cho khu vực Tây Nguyên.

GSF 기반 Ta Dung 프로젝트 계획서
생태 보전 · 스마트농업 · 국제 호수 관광 · 지역개발을 통합한 GSF 오픈 커뮤니티 프로젝트
Ⅰ. 프로젝트 개요
GSF 기반 Ta Dung 프로젝트는
베트남 중부고원 지역의 대표 생태자원인 따둥호수(Ta Dung Lake) 를 중심으로
생태 보전, 스마트농업, 지역경제 활성화, 국제 관광교류를 통합하는
개방형(Open Community) 국제 협력 프로젝트입니다.이 프로젝트는 GSF 플랫폼 내 Dak Nong Forum → Ta Dung 카테고리에서 다루어진
기존 생태·블루카본·커뮤니티 개발 연구를 기반으로 확장되었으며,
특히 똔득탕대학교(TDTU) 럼동성 바오록(Bao Loc) 캠퍼스가 지역 거점(Regional Hub)으로 활용되어
연구·교육·실습·관광 개발이 결합된 지속가능 발전 모델을 구축합니다.또한 본 프로젝트는 베트남 따둥 지역과 더불어
한국 춘천호수–제천 청평호수 를 포함한
국제 호수 관광 교류 네트워크(Lake Tourism Network) 구축을 주요 목표로 합니다.
Ⅱ. 추진 배경
1) 지역 환경 및 생태 보전의 필요성
-
따둥호수는 “베트남의 하롱베이(서부)”로 불릴 정도로 독특한 호수·산림 생태를 보유
-
빠른 관광 증가와 농업 변화로 인해 생태계 관리 및 지속가능 개발 전략 필요
2) 스마트농업 기반 지역경제 개발 요구
-
바오록–따둥–지아응이아(Gia Nghia) 일대는
커피·차 등 고지대 농업의 중심지 -
스마트농업 기술 도입 및 농촌 관광 연계를 통한 소득 다변화가 필요
3) 국제 관광 수요 확대
-
한국 관광객의 베트남 자연·생태 관광 수요 증가
-
춘천·제천과 같은 한국의 호수 관광도시와 협력 시
양국 간 국제 교류 및 관광 경제 상승 효과 기대
4) GSF 플랫폼의 확장 전략
-
GSF 플랫폼은 교육·기술·환경·관광 분야의 국제 협력 생태계를 지향
-
Ta Dung 프로젝트는 GSF의 대표적 오픈 커뮤니티 기반 국제 협력 모델로 적합
Ⅲ. 프로젝트 목표
1) 생태·환경 보전 및 블루카본 기반 구축
-
따둥호수·습지·산림의 탄소흡수 기능 강화
-
블루카본 시범구역 설정 및 ESG 기반 생태 보전 모델 구축
2) 스마트농업 및 지역경제 활성화
-
바오록 캠퍼스 중심 스마트농업 교육·실습 체계 구축
-
농업–관광–환경 연계 지역경제 모델 개발
-
지역 주민의 소득 증대 및 청년 일자리 창출
3) 국제 호수 관광 교류 네트워크 구축
-
베트남(따둥) ↔ 한국(춘천·제천) 간 관광·문화·교육 교류 확대
-
공동 관광 패키지 및 생태체험 프로그램 개발
4) GSF 오픈 커뮤니티를 통한 지속가능 협력 체계 구축
-
누구나 참여할 수 있는 개방형 협력 생태계 조성
-
커뮤니티 주도형 프로젝트 설계·운영 구조 확립
Ⅳ. 사업 구성(세부 프로그램)
1. 생태·환경·블루카본 보전 사업
① 블루카본 시범 프로젝트
-
따둥호수 및 주변 산림·습지를 블루카본 공식 구역으로 지정
-
탄소흡수량 측정 및 생태보전 인증 기반 구축
-
지역 주민 참여형 자연보호 프로그램 운영
② 생태계 모니터링 & 디지털 생태지도 구축
-
드론·센서·AI 기반 생태정보 수집
-
생태 변화 데이터 분석·관리 시스템 구축
2. 스마트농업 기반 지역경제 활성화 사업
① 스마트농업 교육·실습 프로그램
-
TDTU 바오록 캠퍼스에서
스마트농업·친환경 농법·고지대 작물 재배 교육 운영 -
지역 농가 및 청년 대상 전문 교육 제공
② 농업–관광 복합 모델 개발
-
커피·차 생산지 체험 관광(Agri-tourism) 개발
-
지역 특산물 브랜드화 및 고부가가치 상품 개발
3. 생태·문화·호수 관광 프로그램
① 따둥 생태관광 콘텐츠 개발
-
호수 보트투어, 생태트레킹, 조망대 관광
-
카야킹·포토존·생태 해설 등 체험형 관광 도입
② 지역문화 연계 관광 모델
-
고원 소수민족 문화 체험
-
전통예술·농업문화 기반 프로그램 개발
4. 국제 호수 관광 협력 사업
① 베트남–한국 공동 관광 패키지 개발
-
따둥–춘천–제천 간 생태·문화 관광 루트 개발
-
양국 관광지 공동 브랜드화
② 대학생·전문가 국제 교류 프로그램
-
TDTU–한국 대학 간 공동 교육·연수·워크숍 운영
-
호수 생태·관광·스마트농업 분야 국제 공동 연구
5. 스마트 관광 및 데이터 플랫폼 개발
-
AR/VR 기반 디지털 트윈 관광지도 제작
-
GSF 기반 관광정보 통합 플랫폼 개발
-
생태·관광·농업·탄소 데이터 통합 관리
Ⅴ. 참여 기관 및 역할
1) TDTU 똔득탕대학교 바오록(Bao Loc) 캠퍼스
-
Ta Dung 프로젝트의 지역 거점(Regional Hub)
-
스마트농업·환경·관광 통합 교육 및 연구 수행
-
국제 교류 및 현장 실습 프로그램 운영 기반 제공
2) GSF 플랫폼 및 Ta Dung Forum
-
전체 프로젝트의 정보 공개·의사소통·협업 지원
-
오픈 커뮤니티 기반 참여 구조 운영
3) Gia Nghia / Ta Dung 지역 파트너 (수정 반영)
-
지역 생태·농업·문화 자원 제공
-
관광·생태 프로그램의 현장 운영 및 관리
-
지역 주민 참여형 개발 모델 구축
4) 한국 파트너(춘천시·제천시 등)
-
호수 관광·문화 프로그램 공동 개발
-
국제 교류 추진 및 공동 마케팅 수행
5) 기업·스타트업·국제기관
-
스마트 관광·환경·농업 기술 제공
-
ESG·탄소중립 기반 국제 프로젝트 공동 참여
Ⅵ. 사업 기대 효과
1) 지역 생태 보전 강화
-
블루카본 기반 생태 복원 및 기후 대응
-
따둥호수 생태계의 지속가능 보호
2) 지역경제·농촌경제 활성화
-
스마트농업·농촌관광을 통한 소득 다변화
-
청년 일자리 및 지역 비즈니스 창출
3) 국제 협력 및 도시 브랜드 가치 상승
-
베트남–한국 국제 호수 관광 네트워크 구축
-
글로벌 생태·관광 협력 모델로 확장 가능
4) 스마트 관광 기반 구축
-
디지털 트윈·AR/VR 기반 관광 인프라 구축
-
관광경험의 질 향상 및 방문객 증가
5) GSF 플랫폼의 글로벌 확장
-
오픈 커뮤니티 기반 국제 협력 생태계 구축
-
ASEAN–Korea 협력 모델로 확장 가능
Ⅶ. 결론
GSF 기반 Ta Dung 프로젝트는
생태 보전–스마트농업–지역경제–국제 관광–교육·연구를
하나의 통합된 구조로 연결한 혁신적 국제 협력 모델입니다.특히,
TDTU 바오록(Bao Loc) 캠퍼스를 지역 거점(Regional Hub)으로 활용한 운영 구조는
현장성·지속성·교육적 기반을 동시에 확보한
GSF 대표 프로젝트의 롤모델이 될 것입니다.본 프로젝트를 통해
베트남 따둥–지아응이아 지역과
한국 춘천·제천을 연결하는
국제 호수 관광·생태 협력 플랫폼이 구축되어
향후 ASEAN–Korea 지속가능 발전 모델로 확장될 잠재력이 매우 큽니다.Attachments:
You must be logged in to view attached files. -
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.
