GSF › Forums › Functional Bio-Char › GyeongNam › Joint Research Proposal on Expanded Rice Husk Biochar
- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-09-17 at 5:22 am #3114
Do Kyong Kim
KeymasterJoint Research Proposal on Expanded Rice Husk Biochar
1. Introduction of SRIPE
The Southern Research Institute for Plant Environment (SRIPE) is a Korea-based research institute dedicated to integrating plant resource utilization and eco-friendly agricultural technologies.
-
Core Research Areas: Biochar, smart farming, microbial soil improvement, climate change adaptation technologies.
-
Key Competencies:
-
Extensive experience in R&D of rice husk biochar production facilities.
-
Possession of core technologies in designing and developing expanded (pre-treated/pyrolyzed) rice husk biochar systems.
-
Proven effectiveness of biochar for soil improvement and carbon sequestration through domestic demonstration projects in Korea.
-
2. Necessity of Cooperation in Vietnam
-
Vietnam generates approximately 9.4 million tons of rice husk annually, most of which is either burned or discarded, leading to GHG emissions and environmental pollution.
-
Mekong Region: Large-scale rice production areas ensure stable feedstock supply for biochar production.
-
Central Highlands (Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng, etc.): High-value crops (coffee, pepper, sweet potato) with strong potential for biochar application to improve soil and crop productivity.
3. Proposed Joint Research and Pilot Projects
(1) Mekong Region – Large-Scale Biochar Production
-
Target Areas: An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Sóc Trăng.
-
Implementation Plan:
-
Establish mid- to large-scale expanded rice husk biochar plants (annual production capacity: 10,000–30,000 tons).
-
Integrate production with carbon credit mechanisms (Verra, Gold Standard, EU CBAM compliance).
-
(2) Central Highlands – Farm-Level Demonstration and Distribution
-
Target Areas: Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng.
-
Implementation Plan:
-
Deploy small-scale or mobile units for farm-level demonstration.
-
Key Crops: Coffee, pepper, cocoa, potato, sweet potato.
-
Verification of benefits: Enhanced soil water retention, reduced fertilizer demand, improved crop yield and quality.
-
4. Pilot Facility Design Plan
-
Joint Design Phase – Adapt SRIPE’s technology to local Vietnamese conditions.
-
Pilot Plant Installation:
-
Mekong Region: 10–50 tons/day processing capacity.
-
Central Highlands: 10–50 tons/day small-scale facilities for decentralized application.
-
-
Training and Joint Operation – Capacity building in cooperation with universities and research institutes (e.g., Can Tho University, Đắk Nông Community College).
5. Investment and Cooperation Framework
-
Investment Model
-
Korea (technology transfer) + Vietnam (land, permits) + International organizations (GGGI, KOICA, GCF) co-investment.
-
-
Potential Partners
-
Ministry of Agriculture and Environment (MAE), Vietnam — formed by merging the former Ministry of Agriculture and Rural Development with the Ministry of Natural Resources and Environment. vietnamnews.vn+2USDA Apps+2
-
Mekong-based rice cooperatives.
-
Coffee and pepper farmer associations in the Central Highlands.
-
-
Expected Outcomes
-
Reduction of several hundred thousand tons of CO₂ annually.
-
Enhanced competitiveness of Vietnamese agricultural exports under EU CBAM.
-
Increased farmer income and improved soil health.
-
6. Future Roadmap
-
MOU Signing – SRIPE with Vietnamese local governments, universities, and enterprises.
-
Feasibility Study – Field surveys in Mekong and Central Highlands regions.
-
Pilot Facility Installation – Two sites to be operational before 2026.
-
Evaluation and Expansion – Nationwide scaling and transformation into an ASEAN cooperation model.
Đề Xuất Nghiên Cứu Chung về Than Sinh Học Từ Trấu Nở
1. Giới thiệu về SRIPE
Viện Nghiên Cứu Môi Trường Thực Vật Phía Nam (SRIPE) là một viện nghiên cứu tại Hàn Quốc, chuyên tập trung vào việc khai thác tài nguyên thực vật và phát triển các công nghệ nông nghiệp thân thiện với môi trường.
-
Lĩnh vực nghiên cứu chính: Than sinh học, nông nghiệp thông minh, cải tạo đất dựa trên vi sinh vật, công nghệ thích ứng biến đổi khí hậu.
-
Năng lực cốt lõi:
-
Kinh nghiệm nghiên cứu & phát triển thiết bị sản xuất than sinh học từ trấu.
-
Sở hữu công nghệ cốt lõi trong thiết kế và chế tạo hệ thống sản xuất than sinh học từ trấu nở (trấu tiền xử lý/nung nhiệt).
-
Đã chứng minh hiệu quả cải tạo đất và lưu trữ carbon thông qua các dự án thực nghiệm tại Hàn Quốc.
-
2. Sự cần thiết hợp tác tại Việt Nam
-
Việt Nam tạo ra khoảng 9,4 triệu tấn trấu mỗi năm, phần lớn bị đốt hoặc bỏ đi, gây ra phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
-
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long: Vùng trồng lúa quy mô lớn, bảo đảm nguồn nguyên liệu ổn định cho sản xuất than sinh học.
-
Khu vực Tây Nguyên (Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng, v.v.): Các loại cây trồng có giá trị cao (cà phê, hồ tiêu, khoai lang) rất tiềm năng trong việc ứng dụng than sinh học để cải thiện đất và năng suất.
3. Đề xuất nghiên cứu chung và dự án thí điểm
(1) Đồng bằng sông Cửu Long – Sản xuất than sinh học quy mô lớn
-
Khu vực mục tiêu: An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Sóc Trăng.
-
Kế hoạch triển khai:
-
Xây dựng các nhà máy sản xuất than sinh học từ trấu nở quy mô trung bình và lớn (10.000 – 30.000 tấn/năm).
-
Kết hợp sản xuất với các cơ chế tín chỉ carbon (Verra, Gold Standard, tuân thủ CBAM EU).
-
(2) Tây Nguyên – Trình diễn và phổ biến ở cấp nông hộ
-
Khu vực mục tiêu: Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng.
-
Kế hoạch triển khai:
-
Phát triển và triển khai thiết bị quy mô nhỏ hoặc di động cho các thí điểm ở nông hộ.
-
Cây trồng chính: cà phê, hồ tiêu, ca cao, khoai tây, khoai lang.
-
Kiểm chứng hiệu quả: cải thiện khả năng giữ nước của đất, giảm lượng phân bón, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
-
4. Kế hoạch thiết kế cơ sở thí điểm
-
Giai đoạn thiết kế chung – Điều chỉnh công nghệ của SRIPE phù hợp với điều kiện Việt Nam.
-
Lắp đặt nhà máy thí điểm:
-
Đồng bằng sông Cửu Long: công suất xử lý 10–50 tấn/ngày.
-
Tây Nguyên: cơ sở quy mô nhỏ 10–50 tấn/ngày để ứng dụng phân tán.
-
-
Đào tạo và vận hành chung – Hợp tác xây dựng năng lực với các trường đại học và viện nghiên cứu (ví dụ: Đại học Cần Thơ, Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông).
5. Khung hợp tác và đầu tư
-
Mô hình đầu tư
-
Hàn Quốc (chuyển giao công nghệ) + Việt Nam (đất, giấy phép) + các tổ chức quốc tế (GGGI, KOICA, GCF) cùng đầu tư.
-
-
Đối tác tiềm năng
-
Bộ Nông nghiệp và Môi trường (MAE), Việt Nam — được thành lập trên cơ sở sáp nhập Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn và Bộ Tài nguyên & Môi trường.
-
Các hợp tác xã lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long.
-
Các hiệp hội nông dân trồng cà phê và hồ tiêu tại Tây Nguyên.
-
-
Kết quả kỳ vọng
-
Giảm hàng trăm nghìn tấn CO₂ mỗi năm.
-
Tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trong bối cảnh EU CBAM.
-
Gia tăng thu nhập cho nông hộ và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
-
6. Lộ trình tương lai
-
Ký kết Biên bản ghi nhớ (MOU) – Giữa SRIPE và chính quyền địa phương, các trường đại học, doanh nghiệp Việt Nam.
-
Nghiên cứu khả thi – Khảo sát thực địa tại Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên.
-
Lắp đặt cơ sở thí điểm – Hoàn thành ít nhất hai cơ sở trước năm 2026.
-
Đánh giá và mở rộng – Nhân rộng trên toàn quốc và phát triển thành mô hình hợp tác ASEAN.
팽연 왕겨바이오차 공동연구제안
1. 연구소 소개
남부식물환경연구소(SRIPE)는 한국에서 설립된 환경·농업 융합 연구기관으로, 식물 자원 활용과 친환경 농업 기술 개발을 주요 목표로 하고 있습니다.
-
주요 연구 분야: 바이오차, 스마트팜, 미생물 기반 토양개량, 기후변화 대응 기술
-
핵심 역량:
-
왕겨바이오차 생산 설비 연구개발 참여 경험
-
팽연(팽창·연소 전처리) 왕겨바이오차 생산 설비 설계 및 개발 핵심 기술 보유
-
한국 내 실증을 통해 토양 개량 및 탄소저장 효과 검증
-
2. 베트남 협력 필요성
-
베트남은 연간 약 940만 톤의 왕겨가 발생하며, 대부분 소각 또는 방치되어 온실가스 배출과 환경오염의 원인이 되고 있음.
-
메콩 지역: 대규모 벼 재배지로서 왕겨 원료 공급이 용이.
-
고원 지역(Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng 등): 커피·후추·고구마 등 고부가가치 작물 재배지로, 바이오차 적용 효과가 큰 지역.
3. 공동 연구 및 사업 제안
(1) 메콩 지역 – 대규모 왕겨바이오차 생산
-
집중 대상지: An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
실행 방안:
-
중대형 팽연왕겨바이오차 설비 설치 (연간 1~3만 톤 생산)
-
생산 바이오차를 탄소배출권(Verra, Gold Standard, EU CBAM 대응) 사업과 연계
-
(2) 고원 지역 – 농가 실증 및 보급
-
집중 대상지: Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng
-
실행 방안:
-
소형·이동식 설비 보급, 농가 단위 실증 적용
-
주요 작물: 커피, 후추, 카카오, 감자, 고구마
-
효과 검증: 토양 수분 보유력 개선, 비료 사용 절감, 작물 품질 향상
-
4. 시범 설비 설계 방안
-
공동 설계 단계 – 한국 SRIPE 기술을 기반으로 현지 맞춤형 설계
-
파일럿 플랜트 설치
-
메콩 지역: 하루 10~50톤 처리 규모
-
고원 지역: 하루 10~50톤 처리 소형 설비
-
-
현지 인력 교육 및 공동 운영
-
대학·연구기관과 연계 (예: Can Tho University, Đắk Nông 공동 전문학교 등)
-
5. 투자 및 협력 구조
-
투자 방식
-
한국(기술 제공) + 베트남(부지 및 인허가) + 민간/국제기구(GGGI, KOICA, GCF) 공동 투자
-
-
협력 기관
-
베트남 농업농촌개발부(MARD)
-
메콩지역 벼농사 협동조합
-
고원지역 커피·후추 농가 협의체
-
-
기대 효과
-
연간 수십만 톤 CO₂ 감축 효과
-
EU CBAM 대응 및 농산물 수출 경쟁력 강화
-
농가 소득 증대 및 토양 회복
-
6. 향후 추진 단계
-
MOU 체결 – SRIPE ↔ 베트남 지방정부·대학·기업
-
타당성 조사 – 메콩 및 고원 지역 현장 조사
-
시범 설비 설치 – 2026년 이전 2개 지역에서 시범 운영
-
성과 검증 후 확산 – 전국 확산 및 ASEAN 협력 모델로 발전
-
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.
