Logistics Cost for Exporting Coffee

GSF Forums Dak Nong Coffee Logistics Cost for Exporting Coffee

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2671
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    🇻🇳📦 Logistics Cost for Exporting Coffee from Vietnam’s Highlands to Korea (Estimated for 2025)

    Item Description Estimated Cost (USD)
    Inland Transportation From Central Highlands (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông) to seaports like Cát Lái (HCM), Quy Nhơn, etc. $200 – $400 per 20ft container
    Port & Documentation Fees Includes THC (Terminal Handling Charge), export clearance, forwarding fees $150 – $250
    Ocean Freight (Sea Shipping) Vietnam to Busan/Incheon port (20ft container) via regular liner $150 – $250
    Cargo Insurance For CIF contracts: ~0.3%–0.5% of total cargo value ~$8 – $12 (based on $2,500/ton)
    Other Charges Labeling, document translation, warehousing, etc. $50 – $100

    ✅ Total Estimated Logistics Cost

    • Per 20ft Container (Capacity ~19–20 tons): $550 – $1,000

    • Cost per kg: Approximately $0.03 – $0.06/kg

    Actual costs may vary depending on origin location, fuel surcharge (BAF), seasonality, and exchange rates.


    🚢 Major Port Options for Export

    Port Proximity to Highland Regions Remarks
    Cát Lái (HCMC) Đắk Nông, Đắk Lắk Most commonly used container terminal
    Quy Nhơn Gia Lai, Kon Tum Shorter inland distance, more cost-efficient
    Vũng Tàu Parts of Lâm Đồng Less congested than HCMC, suitable for bulk cargo

    📌 Recommendations

    • Compare FOB vs CIF Contracts: Responsibility and cost-sharing with Korean buyers will vary based on incoterms.

    • Use Local or International Forwarders: For cost optimization, consider working with local agents or major firms (e.g., Maersk, Sinotrans).

    • Consider LCL Options: For small volumes, Less-than-Container Load (LCL) can be more economical.

     

    🇻🇳📦 베트남 고원 → 한국 커피 수출 물류 비용 분석 (2025년 기준 추정)

    항목 내용 비용 범위 (USD 기준)
    내륙 운송 (고원 지역 → 항구) 주로 Cát Lái, Quy Nhơn 또는 Hồ Chí Minh 항으로 이동 약 $200 ~ $400 / 20ft 컨테이너
    항만 수수료 및 서류 처리비 THC(터미널 핸들링 차지), 수출 통관 수수료, 포워더 수수료 등 약 $150 ~ $250
    선박 운임 (해상운송) 베트남 → 부산항 or 인천항 (20ft 기준) 약 $150 ~ $250 (정기 선박 기준, 2025년 시세 기준)
    보험료 (Cargo Insurance) CIF 조건 시, 물품가의 약 0.3% ~ 0.5% 예: $2,500/톤 기준, 약 $8 ~ $12
    기타 서류 번역, 라벨링, 창고 보관료 등 약 $50 ~ $100

    ✅ 전체 물류 비용 개요 (20피트 컨테이너 기준, 약 19~20톤 적재 시)

    • 총 물류비 예상: 약 $550 ~ $1,000 / 컨테이너

    • kg당 환산 운송비: 약 $0.03 ~ $0.06/kg

    ※ 베트남 각 지역별 항구 거리, 환율, 유류 할증료 (BAF), 성수기 여부에 따라 변동될 수 있음


    🚢 주요 출항 항구 옵션

    출발 항구 고원지역 연계 비고
    Cát Lái (HCM) Đắk Nông, Đắk Lắk 주로 해상 수출에 사용, 대형 컨테이너 항
    Quy Nhơn Gia Lai, Kon Tum 중부 항구, 거리 짧고 운임 경제적
    Vũng Tàu Lâm Đồng 일부 대형 화물 선박 가능, HCM보다 혼잡 적음

    📌 추천 조치

    • FOB 또는 CIF 조건 계약 비교: 한국 바이어와의 계약 조건에 따라 물류 책임 및 비용 배분이 달라짐

    • 로컬 포워더 활용: 물류비 최적화를 위해 베트남 현지 포워더 또는 국제 포워더(Maersk, Sinotrans 등) 활용 추천

    • 합배송 옵션 검토: 소규모 수출 시 LCL(혼재 컨테이너) 방식 활용 가능

     

    🇻🇳📦 Phân Tích Chi Phí Logistics Xuất Khẩu Cà Phê Từ Tây Nguyên Việt Nam Sang Hàn Quốc (Ước tính năm 2025)

    Hạng mục Mô tả Chi phí ước tính (USD)
    Vận chuyển nội địa Từ Tây Nguyên (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Nông…) đến cảng như Cát Lái (TP.HCM), Quy Nhơn 200 – 400 USD / container 20 feet
    Phí cảng & thủ tục Bao gồm THC (phí xếp dỡ tại cảng), khai báo hải quan, phí logistics 150 – 250 USD
    Cước vận chuyển đường biển Từ cảng Việt Nam đến cảng Busan hoặc Incheon (Hàn Quốc), container 20 feet 150 – 250 USD
    Bảo hiểm hàng hóa (CIF) ~0.3% – 0.5% giá trị lô hàng ~8 – 12 USD (dựa trên giá $2.500/tấn)
    Chi phí khác Dán nhãn, dịch thuật chứng từ, lưu kho tạm thời, xử lý đơn hàng 50 – 100 USD

    ✅ Tổng Chi Phí Logistics Ước Tính

    • Tổng chi phí/container 20 feet (~19–20 tấn hàng): 550 – 1.000 USD

    • Chi phí ước tính/kg: Khoảng 0,03 – 0,06 USD/kg

    Chi phí có thể thay đổi tùy theo địa điểm xuất phát, phí nhiên liệu (BAF), mùa cao điểm và tỷ giá.


    🚢 Các Cảng Xuất Khẩu Chính

    Cảng Phù hợp với vùng Tây Nguyên Ghi chú
    Cảng Cát Lái (TP.HCM) Đắk Nông, Đắk Lắk Cảng container lớn, phổ biến nhất hiện nay
    Cảng Quy Nhơn Gia Lai, Kon Tum Gần hơn, tiết kiệm chi phí vận tải nội địa
    Cảng Vũng Tàu Một phần Lâm Đồng Ít tắc nghẽn hơn TP.HCM, phù hợp cho hàng khối lượng lớn

    📌 Khuyến Nghị

    • So sánh điều kiện FOB và CIF: Trách nhiệm và chi phí chia sẻ giữa người bán và người mua Hàn Quốc sẽ khác nhau.

    • Sử dụng đơn vị giao nhận chuyên nghiệp: Nên hợp tác với công ty logistics nội địa hoặc quốc tế như Maersk, Sinotrans…

    • Xem xét phương án LCL: Với lô hàng nhỏ, có thể sử dụng hình thức ghép hàng để tiết kiệm chi phí.

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.