Preparation for Vietnamese Students to Study in South Korea

GSF Forums VTHR Preparation for Vietnamese Students to Study in South Korea

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #382
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    1. Language Proficiency Preparation:

    • Korean Proficiency: Most Korean universities require a Test of Proficiency in Korean (TOPIK) level 3 or higher for undergraduate programs and TOPIK level 4 or higher for graduate programs. This is necessary to demonstrate the language skills needed for academic success in Korea​ (Dream Studies Abroad)​.
    • English Proficiency: For programs taught in English, TOEFL or IELTS scores may be required. Typically, a TOEFL score of 71 or an IELTS score of 5.5 is needed, with higher scores required for doctoral programs (TOEFL 79 or IELTS 6.0)​ (Global Admissions)​.

    2. Document Preparation:

    • For Undergraduate Programs: Required documents include a passport, passport photos, high school graduation certificate, academic transcripts, TOPIK score certificate, personal statement, bank balance certificate, letters of recommendation, resume, and parents’ identification certificates​ (Global Admissions)​​ (KCR Consultants)​.
    • For Master’s and Doctoral Programs: Additional documents include bachelor’s and master’s degree certificates, and evidence of relevant academic or research experience.

    3. Financial Proof:

    • For a student visa (D-2), a bank balance certificate showing a minimum of 20,000 USD is generally required to demonstrate financial capability to cover tuition and living expenses​ (Global Admissions)​.

    4. Application Timeline:

    • Korean universities have two main semesters: Spring (March-June) and Fall (September-December). Applications for the Spring semester are typically submitted between September and November of the previous year, and for the Fall semester between May and June of the same year​ (Global Admissions)​.

    5. Visa Application:

    • Students planning to study in Korea for more than 90 days must apply for a student visa (D-2). This process involves receiving an admission letter from a Korean university, paying tuition fees, and obtaining the necessary visa documents from the Korean embassy in Vietnam​ (Dream Studies Abroad)​.
    • The bank balance certificate must show at least 20,000 USD.

    6. Health Insurance:

    • Students must obtain student insurance before starting their studies in Korea. Proof of insurance is required for the issuance of a student visa​ (Dream Studies Abroad)​.

    7. Accommodation Preparation:

    • Students should prepare for living arrangements, either on-campus dormitories or off-campus housing. On-campus dormitories are convenient and cost-effective, while off-campus housing offers more freedom​ (Dream Studies Abroad)​.

    8. Scholarships and Financial Aid:

    • Various scholarship programs are available to support tuition and living expenses. The Global Korea Scholarship (GKS) program, for instance, covers airfare, insurance, and tuition fees​ (Global Admissions)​​ (Dream Studies Abroad)​.

    9. Additional Preparations:

    • Prior to departure, students should prepare international credit or debit cards and essential items for living in Korea.
    • Upon arrival, students should attend the international student orientation provided by their university to gain essential information about living and studying in Korea.

     

    Chuẩn bị cho sinh viên Việt Nam du học Hàn Quốc

    1. Chuẩn bị về năng lực ngôn ngữ:

    • Năng lực tiếng Hàn: Hầu hết các trường đại học Hàn Quốc yêu cầu trình độ TOPIK (Test of Proficiency in Korean) cấp 3 trở lên đối với các chương trình đại học và cấp 4 trở lên đối với các chương trình sau đại học. Điều này cần thiết để chứng minh khả năng ngôn ngữ cần thiết cho việc học tập thành công tại Hàn Quốc​ (Dream Studies Abroad)​.
    • Năng lực tiếng Anh: Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, có thể yêu cầu điểm TOEFL hoặc IELTS. Thông thường, điểm TOEFL 71 hoặc IELTS 5.5 là cần thiết, và đối với chương trình tiến sĩ, yêu cầu điểm TOEFL 79 hoặc IELTS 6.0​ (Global Admissions)​.

    2. Chuẩn bị hồ sơ:

    • Đối với chương trình đại học: Các tài liệu cần thiết bao gồm hộ chiếu, ảnh hộ chiếu, chứng chỉ tốt nghiệp trung học, bảng điểm học tập, chứng chỉ TOPIK, bài tự giới thiệu, giấy chứng nhận số dư ngân hàng, thư giới thiệu, sơ yếu lý lịch và chứng minh nhân dân của phụ huynh​ (Global Admissions)​​ (KCR Consultants)​.
    • Đối với chương trình thạc sĩ và tiến sĩ: Các tài liệu bổ sung bao gồm chứng chỉ bằng cử nhân và thạc sĩ, và bằng chứng về kinh nghiệm học thuật hoặc nghiên cứu liên quan.

    3. Chứng minh tài chính:

    • Để xin visa du học (D-2), yêu cầu phải có giấy chứng nhận số dư ngân hàng tối thiểu 20,000 USD để chứng minh khả năng tài chính trang trải học phí và sinh hoạt phí​ (Global Admissions)​.

    4. Thời gian nộp đơn:

    • Các trường đại học Hàn Quốc có hai học kỳ chính: Học kỳ mùa xuân (tháng 3-tháng 6) và học kỳ mùa thu (tháng 9-tháng 12). Hồ sơ cho học kỳ mùa xuân thường được nộp từ tháng 9 đến tháng 11 của năm trước, và cho học kỳ mùa thu từ tháng 5 đến tháng 6 cùng năm​ (Global Admissions)​.

    5. Xin visa:

    • Sinh viên có kế hoạch học tập tại Hàn Quốc hơn 90 ngày phải xin visa du học (D-2). Quy trình này bao gồm nhận được thư nhập học từ một trường đại học Hàn Quốc, thanh toán học phí và lấy các tài liệu cần thiết để xin visa từ đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam​ (Dream Studies Abroad)​.
    • Giấy chứng nhận số dư ngân hàng phải thể hiện ít nhất 20,000 USD.

    6. Bảo hiểm y tế:

    • Sinh viên phải có bảo hiểm y tế trước khi bắt đầu học tại Hàn Quốc. Giấy chứng nhận bảo hiểm là một trong những tài liệu cần thiết để cấp visa du học​ (Dream Studies Abroad)​.

    7. Chuẩn bị chỗ ở:

    • Sinh viên nên chuẩn bị chỗ ở, bao gồm ký túc xá trong trường hoặc nhà ở ngoài trường. Ký túc xá trong trường tiện lợi và tiết kiệm chi phí, trong khi nhà ở ngoài trường mang lại sự tự do hơn​ (Dream Studies Abroad)​.

    8. Học bổng và hỗ trợ tài chính:

    • Các chương trình học bổng khác nhau có sẵn để hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí. Chương trình Học bổng Toàn cầu Hàn Quốc (GKS), ví dụ, bao gồm chi phí vé máy bay, bảo hiểm và học phí​ (Global Admissions)​​ (Dream Studies Abroad)​.

    9. Các chuẩn bị khác:

    • Trước khi xuất cảnh, sinh viên nên chuẩn bị thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ quốc tế và các vật dụng cần thiết cho cuộc sống tại Hàn Quốc.
    • Sau khi đến, sinh viên nên tham gia buổi định hướng sinh viên quốc tế do trường tổ chức để có được thông tin quan trọng về cuộc sống và học tập tại Hàn Quốc.

     

    베트남 학생의 한국 유학을 위한 준비 사항

    1. 언어 능력 준비:

    • 한국어 능력: 한국 대부분의 대학은 학부 과정의 경우 한국어 능력 시험(TOPIK) 3급 이상, 대학원 과정의 경우 TOPIK 4급 이상을 요구합니다. 이는 학업에 필요한 한국어 능력을 증명하기 위해 필요합니다​ (Dream Studies Abroad)​.
    • 영어 능력: 일부 영어로 진행되는 과정의 경우 TOEFL 또는 IELTS 점수를 요구할 수 있습니다. TOEFL 71점 또는 IELTS 5.5점 이상의 점수가 필요하며, 박사 과정의 경우 TOEFL 79점 또는 IELTS 6.0점 이상이 요구됩니다​ (Global Admissions)​.

    2. 서류 준비:

    • 학부 과정: 여권, 여권 사진, 고등학교 졸업 증명서, 성적 증명서, 한국어 능력 증명서(TOPIK), 자기소개서, 은행 잔고 증명서, 추천서, 이력서 및 부모님의 신분증명서 등이 필요합니다​ (Global Admissions)​​ (KCR Consultants)​.
    • 석사 및 박사 과정: 학사 및 석사 학위 증명서, 관련 학업 및 연구 경력 증명서 등이 추가로 필요합니다.

    3. 재정 증명:

    • 유학생 비자(D-2) 신청 시 최소 은행 잔고 증명서가 필요하며, 일반적으로 약 2만 달러(USD) 이상의 잔고가 요구됩니다​ (Global Admissions)​.

    4. 입학 일정:

    • 한국 대학의 학기는 봄 학기(3월6월)와 가을 학기(9월12월)로 나뉘며, 봄 학기 입학을 위해서는 전년도 9월11월 사이, 가을 학기 입학을 위해서는 같은 해 5월6월 사이에 지원해야 합니다​ (Global Admissions)​.

    5. 비자 신청:

    • 한국에서 90일 이상 공부하려는 학생들은 유학 비자(D-2)를 신청해야 합니다. 이는 한국의 대학에 입학 허가를 받고 학비를 지불한 후, 한국 대사관에서 비자를 발급받아야 합니다​ (Dream Studies Abroad)​.
    • 비자 신청 시 최소 20,000 USD 이상의 은행 잔고 증명서가 필요합니다.

    6. 건강 보험:

    • 한국에서 공부하는 동안 학생 보험에 가입해야 합니다. 이는 학업 시작 전에 필요한 서류 중 하나입니다​ (Dream Studies Abroad)​.

    7. 주거 준비:

    • 한국에서의 생활을 위해 기숙사 또는 외부 숙소를 준비해야 합니다. 학교 기숙사는 비용이 저렴하고 편리하지만, 외부 숙소는 자유로움을 제공합니다​ (Dream Studies Abroad)​.

    8. 장학금 및 재정 지원:

    • 다양한 장학금 프로그램을 활용하여 학비와 생활비를 지원받을 수 있습니다. 예를 들어, Global Korea Scholarship(GKS) 프로그램은 항공료, 보험료, 학비 등을 지원합니다​ (Global Admissions)​​ (Dream Studies Abroad)​.

    9. 기타 준비 사항:

    • 출국 전에 한국에서 사용할 국제 신용카드 또는 현금카드를 준비하고, 기본적인 한국 생활에 필요한 물품을 준비합니다.
    • 도착 후에는 학교의 국제 학생 오리엔테이션에 참석하여 현지 생활 정보를 얻고, 필요한 행정 절차를 밟습니다.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.