Regulations on Service Fees for Vietnamese Workers Seeking Overseas Employment

GSF Forums RITAB Regulations on Service Fees for Vietnamese Workers Seeking Overseas Employment

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #3206
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Regulations on Service Fees for Vietnamese Workers Seeking Overseas Employment

    1. Legal Framework and Amendments

    • Vietnam applies the Law on Contract-Based Vietnamese Overseas Workers (Law 69/2020/QH14), effective from January 1, 2022.

    • This law replaced the 2006 legislation and introduced stricter controls on recruitment fees.

    • Importantly, brokerage commissions (fees paid to intermediaries) cannot be charged to workers. These costs must be borne by enterprises or partner companies abroad.


    2. Permissible Service Fees and Limits

    According to current law and implementing decrees:

    Category Description Regulation/Limit
    Service Fees Costs for recruitment, selection, contract negotiation, worker management, etc. • For a 12-month contract: up to 1 month’s salary.
    • For seafarers or certain specialized jobs: up to 1.5 months’ salary.
    • For contracts of 36 months or more: up to 3 months’ salary.
    • For contract extensions: an additional fee of no more than 0.5 month’s salary per 12-month extension.
    Deposits Paid as a security against breach of contract or early return. Strongly restricted under the new law; many cases now prohibited or capped with stricter oversight.
    Other Costs Training, language classes, passport/visa, health checks. Permitted, but must be transparent and not excessive. Hidden or inflated charges are prohibited.
    • If the foreign employer already covers part of the cost, the Vietnamese recruitment agency must reduce the amount charged to the worker accordingly.

    • If a worker is forced to return before the end of the contract through no fault of their own, the service provider must refund the unused portion of fees with interest.


    3. Practical Issues

    • Despite the law, overcharging and hidden fees remain common, often due to weak enforcement and limited worker awareness.

    • Reports show that workers sometimes pay several times the legal maximum because of third-party brokers or informal intermediaries.

    • Transparency and compliance monitoring are ongoing challenges for Vietnamese authorities.


    4. Implications for Business and Cooperation

    • Recruitment and dispatch projects between Vietnam and foreign companies must:

      • Ensure no brokerage fees are passed on to workers.

      • Clearly state permitted service fees, deposits, refund conditions, and employer contributions in contracts.

      • Collect fees only after contracts and government approvals are finalized.

      • Provide transparent receipts and maintain compliance with official fee caps.

    • Enterprises cooperating with Vietnam on labor mobility should prepare transparent fee structures and align with Vietnamese law to avoid legal disputes and reputational risks.


    ✅ This means: Vietnamese workers may legally pay only service fees (with strict caps), training/administrative costs, and in some cases deposits—but cannot be charged brokerage commissions.

    Quy định về Phí Dịch vụ cho Người Lao động Việt Nam đi làm việc ở Nước ngoài

    1. Khung pháp lý và các sửa đổi

    • Việt Nam áp dụng Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (Luật số 69/2020/QH14), có hiệu lực từ 01/01/2022.

    • Luật này thay thế luật năm 2006 và đưa ra các quy định chặt chẽ hơn về phí tuyển dụng.

    • Đặc biệt, phí môi giới (brokerage commissions) không được phép thu của người lao động; chi phí này phải do doanh nghiệp hoặc đối tác nước ngoài chi trả.


    2. Các loại phí được phép và giới hạn

    Theo quy định hiện hành và các nghị định hướng dẫn:

    Loại phí Nội dung Quy định/Giới hạn
    Phí dịch vụ Chi phí cho hoạt động tuyển chọn, đàm phán hợp đồng, quản lý lao động,… • Hợp đồng 12 tháng: tối đa 01 tháng tiền lương.
    • Thủy thủ hoặc ngành nghề đặc thù: tối đa 01,5 tháng lương.
    • Hợp đồng từ 36 tháng trở lên: tối đa 03 tháng lương.
    • Gia hạn hợp đồng: mỗi 12 tháng được thu thêm tối đa 0,5 tháng lương.
    Tiền ký quỹ Đặt cọc bảo đảm thực hiện hợp đồng hoặc phòng trường hợp bỏ trốn. Bị hạn chế chặt chẽ trong luật mới; nhiều trường hợp hiện nay bị cấm hoặc bị khống chế mức trần.
    Chi phí khác Đào tạo, học ngoại ngữ, hộ chiếu/visa, khám sức khỏe. Được phép nhưng phải minh bạch, hợp lý; cấm thu phí ẩn hoặc vượt mức quy định.
    • Nếu người sử dụng lao động nước ngoài đã chi trả một phần chi phí, doanh nghiệp dịch vụ tại Việt Nam phải giảm số tiền thu của người lao động tương ứng.

    • Nếu người lao động phải về nước sớm không do lỗi của họ, doanh nghiệp phái cử phải hoàn trả phần phí chưa sử dụng và trả thêm lãi suất.


    3. Thực tiễn và hạn chế

    • Mặc dù có quy định, tình trạng thu phí quá mức và phí ẩn vẫn phổ biến, do việc thực thi pháp luật chưa nghiêm và người lao động thiếu thông tin.

    • Có nhiều trường hợp người lao động phải trả cao hơn nhiều lần mức trần do qua trung gian hoặc môi giới không chính thức.

    • Tính minh bạch và giám sát việc thu phí vẫn là thách thức lớn đối với cơ quan quản lý.


    4. Hàm ý đối với doanh nghiệp và hợp tác quốc tế

    • Các dự án hợp tác tuyển dụng, phái cử lao động cần đảm bảo:

      • Không chuyển phí môi giới sang cho người lao động.

      • Ghi rõ trong hợp đồng về phí dịch vụ hợp pháp, tiền ký quỹ, điều kiện hoàn trả và chi phí do phía nước ngoài chi trả.

      • Chỉ được thu phí sau khi hợp đồng và phê duyệt của cơ quan nhà nước hoàn tất.

      • Cung cấp chứng từ minh bạch và tuân thủ mức trần phí theo luật.

    • Doanh nghiệp hợp tác với Việt Nam trong lĩnh vực di chuyển lao động cần chuẩn bị cơ cấu chi phí minh bạch, đảm bảo tuân thủ pháp luật để tránh tranh chấp và rủi ro uy tín.


    ✅ Tóm lại: Người lao động Việt Nam chỉ được phép đóng phí dịch vụ (theo mức trần quy định), chi phí đào tạo/hành chính, và trong một số trường hợp là tiền ký quỹ — nhưng không phải trả phí môi giới.

    1. 법령 체계와 주요 법률 개정 동향

    • 베트남은 2022년부터 개정된 「계약 기반 해외파견 베트남 근로자 법(Law on Contract-Based Vietnamese Overseas Workers, Law 69/2020/QH14 등)」을 도입하였고, 이 법은 2022년 1월부터 발효되었습니다. vietnamlawmagazine.vn+3wwwex.ilo.org+3Lexology+3

    • 개정 이전에는 2006년 법령(법 72) 하에서 중개 수수료(brokerage fee), 서비스 수수료(service charge) 등이 근로자에게 부과될 수 있었지만, 개정 후 많은 항목이 제한 또는 금지되었습니다. vietnamlawmagazine.vn+3Respect International+3wwwex.ilo.org+3

    • 특히 개정법에서는 중개 수수료(brokerage commissions)를 근로자에게 부담시킬 수 없도록 명시적으로 금지하고 있습니다. Mekong Migration Network+4Lexology+4wwwex.ilo.org+4

    • 다만 여전히 일부 서비스 수수료(service charge) 또는 보증금(deposit) 등은 허용 범위 내에서 부과할 수 있도록 규정하고 있으며, 이때 상한선을 두고 제한을 두고 있습니다. wwwex.ilo.org+3vietnamlawmagazine.vn+3Lexology+3


    2. 허용 수수료 항목 및 상한 규정

    개정된 법령에 따르면, 해외파견 인력에게 부과 가능한 수수료 항목과 그 제한은 다음과 같습니다.

    항목 설명 제한 또는 조건
    서비스 수수료 (service charge) 근로자를 선발·파견·관리하기 위한 비용 명목 (시장 개척, 계약 협상, 송출자 관리 비용 등) Migration Network+3vietnamlawmagazine.vn+3wwwex.ilo.org+3 • 12개월 계약 기준 최대 1개월 임금 이내 vietnamlawmagazine.vn+2Lexology+2
    • 일부 직종(해상 승무원 등)은 1.5개월 임금까지 허용 가능 vietnamlawmagazine.vn
    • 계약 기간이 36개월 이상인 경우 최대 3개월 임금까지 허용 vietnamlawmagazine.vn+2Lexology+2
    • 연장 계약에 대해 추가로 징수 시, 연장된 12개월마다 최대 0.5개월 임금을 초과하지 않아야 함 vietnamlawmagazine.vn
    보증금 (deposit) 근로자가 계약을 위반하거나 조기 출국 시 손해 배상 명목 등 개정 전에는 일정 상한이 있었지만 개정 후 보증금 부과는 엄격하게 규제되거나 제한되는 추세 Respect International+2wwwex.ilo.org+2
    기타 비용 (교육비, 언어 훈련비, 여권·비자 수수료, 건강검진 등) 파견 전 준비 비용 명목 일부는 허용되나, 비용의 투명성과 제한 규정이 존재하며 과도한 비용 부과는 법 위반 가능성 있음 Lexology+3Respect International+3wwwex.ilo.org+3
    • 개정법은 특히 중개 수수료(brokerage commission)를 근로자에게 부담시키는 것을 금지하고 있으며, 중개 수수료는 사업자 간 비용 부담 구조로 전환되어야 합니다. Migration Network+3Lexology+3wwwex.ilo.org+3

    • 만약 외국 수용업체(employer abroad)가 이미 일부 비용을 부담한 경우, 송출업체는 근로자에게 청구할 수 있는 금액을 “최대 허용 서비스 수수료 – 외국측 기여 비용” 만큼으로 제한하도록 규정하고 있습니다. Migration Network+2vietnamlawmagazine.vn+2

    • 또한, 만약 근로자가 계약 기간 내 귀국해야 하는 경우 (근로자 귀책사유가 아닐 경우), 송출기업은 남은 기간에 해당하는 수수료를 환불해야 하며, 이자 지급도 해야 한다는 조항도 포함되어 있습니다. vietnamlawmagazine.vn


    3. 실제 실행과 한계

    • 법률상 허용 조항이 있음에도 불구하고, 현실에서는 불법 또는 과도한 수수료가 지속적으로 문제가 되고 있습니다. 예컨대, 일부 송출업체가 법정 상한을 초과하거나 “숨겨진 비용(hidden fees)”을 부과하는 사례가 보고되고 있습니다. VnExpress 국제+2Mekong Migration Network+2

    • 수수료 한도 규정이 존재하더라도, 해당 규정을 노동자들이 잘 알지 못해 권리를 행사하지 못하는 경우가 많으며, 감독 및 집행이 미흡하다는 지적이 있습니다. Respect International+3Vietnam+ (VietnamPlus)+3Mekong Migration Network+3

    • 특히 일부 목적지 국가에서의 추가 수수료, 중개 수수료 등이 송출업체 또는 제3자 브로커를 통해 부과되는 경우가 많고, 송출업체가 이를 통제하기 어려운 구조라는 보고도 있습니다. vietnamlawmagazine.vn+3Respect International+3Migration Network+3


    4. 시사점과 적용 전략

    • 베트남 측 송출 서비스를 계획할 경우, 법령이 허용하는 범위 내에서 수수료를 설계해야 하며, 중개 수수료는 근로자에게 전가되지 않도록 비용 구조를 설계해야 합니다.

    • 송출 계약서 및 서비스 계약서에 서비스 수수료, 비용 항목, 환불 조건, 외국측 부담금액 등을 명확히 명시해야 하며, 근로자에게 사전 설명 및 동의를 받아야 합니다.

    • 비용 부과는 계약 승인 및 파견 계약 체결 이후에 이루어져야 하며, 계약 이전 또는 허가 이전에 선금 요구는 법 위반 소지가 있습니다.

    • 송출 기업은 비용 청구의 투명성을 확보해야 하며, 법정 상한을 초과하지 않도록 관련 법규(서비스 수수료 상한, 환불 규정 등)를 준수해야 합니다.

    • 또한 송출 기업 및 플랫폼 운영자는 근로자가 제기할 수 있는 분쟁 및 불만 대응 절차를 마련하고, 법적 조력을 제공하는 구조를 준비하는 것이 좋습니다.

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.