GSF › Forums › Functional Bio-Char › Soil Quality Assessment of Coffee-Growing Areas in the Central Highlands
- This topic is empty.
-
AuthorPosts
-
2025-07-15 at 12:32 pm #2774
Do Kyong Kim
KeymasterSummary: Soil Quality Assessment of Coffee-Growing Areas in the Central Highlands (Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng)
1. Purpose of the Study
The study aims to evaluate soil quality in major coffee cultivation areas across four provinces in Vietnam’s Central Highlands to provide data for sustainable agricultural development.
2. Study Areas
-
The research was conducted on coffee-growing soils in:
-
Đắk Lắk
-
Đắk Nông
-
Gia Lai
-
Lâm Đồng
-
3. Evaluation Parameters
-
Soil pH (acidity)
-
Organic matter content
-
Nutrient levels: Nitrogen (N), Phosphorus (P), Potassium (K)
-
Cation Exchange Capacity (CEC)
-
Base saturation and nutrient retention
-
Micronutrients and trace elements (Fe, Mn, Cu, Zn, etc.)
4. Key Findings
-
Soil pH: Most samples were moderately acidic (pH 4.5–5.5), which is suitable for coffee but requires monitoring to avoid over-acidification.
-
Organic Matter: Low levels were found in some areas, indicating the need for organic fertilizer supplementation.
-
Macronutrients:
-
Nitrogen (N): Moderate levels across most samples.
-
Phosphorus (P): Deficiency observed in several regions.
-
Potassium (K): Depletion signs in certain areas.
-
-
CEC (Cation Exchange Capacity): Generally good, though there are regional differences.
-
Trace Elements: Heavy metal concentrations were within safe limits; no contamination concerns were detected.
5. Recommendations
-
Apply lime or silicate fertilizers to buffer soil acidity.
-
Use organic and compound fertilizers to supplement phosphorus and organic matter.
-
Conduct regular soil testing and develop tailored fertilization plans for each region.
Tóm tắt: Đánh giá chất lượng đất trồng cà phê tại 4 tỉnh Tây Nguyên (Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng)
1. Mục tiêu nghiên cứu
Đánh giá chất lượng đất tại các vùng trồng cà phê trọng điểm thuộc 4 tỉnh Tây Nguyên nhằm cung cấp dữ liệu cơ sở cho việc phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.
2. Khu vực khảo sát
-
Các mẫu đất được thu thập tại các vùng trồng cà phê của 4 tỉnh:
-
Đắk Lắk
-
Đắk Nông
-
Gia Lai
-
Lâm Đồng
-
3. Các chỉ tiêu đánh giá
-
Độ pH của đất (độ chua)
-
Hàm lượng chất hữu cơ
-
Hàm lượng các chất dinh dưỡng: Đạm (N), Lân (P), Kali (K)
-
Dung tích trao đổi cation (CEC)
-
Khả năng giữ chất dinh dưỡng
-
Hàm lượng kim loại vi lượng (Fe, Mn, Cu, Zn,…)
4. Kết quả chính
-
Độ pH: Phần lớn đất có độ chua trung bình (pH 4,5–5,5), phù hợp với cây cà phê nhưng cần theo dõi để tránh bị chua hóa quá mức.
-
Chất hữu cơ: Một số khu vực có hàm lượng thấp, cần bổ sung phân hữu cơ.
-
Các nguyên tố đa lượng:
-
Đạm (N): Ở mức trung bình tại hầu hết các mẫu.
-
Lân (P): Thiếu hụt ở nhiều khu vực.
-
Kali (K): Có dấu hiệu cạn kiệt ở một số vùng.
-
-
CEC: Dung tích trao đổi cation nhìn chung ở mức tốt, nhưng có sự khác biệt giữa các khu vực.
-
Kim loại vi lượng: Mức độ kim loại nặng an toàn, không có dấu hiệu ô nhiễm.
5. Khuyến nghị
-
Cần bón vôi hoặc phân bón chứa silic để cải thiện độ chua của đất.
-
Bổ sung phân hữu cơ và phân hỗn hợp để tăng lân và chất hữu cơ trong đất.
-
Thực hiện kiểm tra đất định kỳ và xây dựng kế hoạch bón phân phù hợp theo từng khu vực.
주요 내용 요약:
1. 분석 목적
-
고원지역 커피 재배지의 토양 품질을 조사하여 지속 가능한 농업 생산을 위한 기초 데이터 제공.
2. 조사 대상
-
4개 성의 커피 재배지 토양 샘플: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng
3. 평가 항목
-
토양 산도(pH)
-
유기물 함량
-
질소 (N), 인 (P), 칼륨 (K) 함량
-
양이온 교환 능력 (CEC)
-
기초 양분 저장 능력
-
금속 성분 (Fe, Mn, Cu, Zn 등)
4. 평가 결과 요약
-
pH (산도): 대부분의 지역에서 약산성(pH 4.5~5.5) 토양으로 나타남.
-
이는 커피 생육에 적합하지만, 산성화 진행 시 주의가 필요함.
-
-
유기물 함량: 일부 지역에서는 기준 이하로, 유기질 비료 보완 필요
-
질소, 인, 칼륨:
-
질소(N): 중간 수준.
-
인(P): 다수 지역에서 부족.
-
칼륨(K): 일부 고갈 우려 지역 있음.
-
-
양이온 교환능력(CEC): 전반적으로 양호하나 지역별 편차 존재.
-
금속 성분: 토양 오염 수준은 낮고, 금속 축적 우려 없음.
5. 권고 사항
-
산성 토양의 완충을 위해 석회 또는 규산질 비료 적용 권장.
-
인(P)과 유기물 보충을 위한 유기질 및 복합비료 사용 제안.
-
정기적인 토양검사와 맞춤형 시비 계획 수립 필요
-
-
AuthorPosts
- You must be logged in to reply to this topic.