South Korea’s Support Policies for International Students

GSF Forums VTHR South Korea’s Support Policies for International Students

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #376
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    South Korea has implemented various policies to attract and support international students, aiming to enhance their academic experience and integration into Korean society. These initiatives are part of the “Study Korea 300K Plan,” which aims to attract 300,000 international students by 2027. Key support policies include:

    1. Visa and Financial Requirements Easing:
      • The minimum bank balance required for a student visa (D-2) application has been reduced from 26 million KRW (approximately 20,000 USD) to 20 million KRW (approximately 15,000 USD).
      • For language training visa (D-4) applications, the minimum bank balance has been reduced from 13 million KRW (approximately 10,000 USD) to 10 million KRW (approximately 7,600 USD). In non-major cities, it is further reduced to 16 million KRW (approximately 12,000 USD) and 8 million KRW (approximately 6,000 USD) respectively​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    2. Expanded Work Opportunities:
      • International students are allowed to work up to 25 hours per week during the semester and up to 30 hours in non-major cities.
      • The E-7-4 visa requirements for post-graduation employment have been relaxed, allowing graduates to apply for permanent residency after 4 years instead of 5. Science and technology master’s and PhD holders can obtain permanent residency or Korean citizenship within 3 years​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    3. Scholarship Support:
      • The Global Korea Scholarship (GKS) program provides financial aid to 2,700 science and engineering students and 6,000 non-science students.
      • Increased scholarship quotas for students from specific countries to diversify the international student population​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    4. Language Barrier Reduction:
      • The requirements for the Test of Proficiency in Korean (TOPIK) have been eased, and additional recognition is given to the online Sejong Institute level test and the Korean Language Ability Test.
      • Universities are encouraged to accept students with TOPIK level 3 or higher​ (ICEF Monitor)​​ (ICEF Monitor)​.

     

    Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế của Hàn Quốc

    Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính sách khác nhau để thu hút và hỗ trợ sinh viên quốc tế, nhằm nâng cao trải nghiệm học tập và hội nhập của họ vào xã hội Hàn Quốc. Những sáng kiến này nằm trong khuôn khổ “Kế hoạch Study Korea 300K”, với mục tiêu thu hút 300,000 sinh viên quốc tế vào năm 2027. Các chính sách hỗ trợ chính bao gồm:

    1. Nới lỏng yêu cầu về visa và tài chính:
      • Số dư ngân hàng tối thiểu yêu cầu cho việc xin visa du học (D-2) đã được giảm từ 26 triệu KRW (khoảng 20,000 USD) xuống còn 20 triệu KRW (khoảng 15,000 USD).
      • Đối với việc xin visa đào tạo ngôn ngữ (D-4), số dư ngân hàng tối thiểu đã được giảm từ 13 triệu KRW (khoảng 10,000 USD) xuống còn 10 triệu KRW (khoảng 7,600 USD). Ở các khu vực ngoài thành phố lớn, yêu cầu này tiếp tục được giảm xuống còn 16 triệu KRW (khoảng 12,000 USD) và 8 triệu KRW (khoảng 6,000 USD) tương ứng​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    2. Mở rộng cơ hội việc làm:
      • Sinh viên quốc tế được phép làm việc tối đa 25 giờ mỗi tuần trong kỳ học và tối đa 30 giờ ở các khu vực ngoài thành phố lớn.
      • Yêu cầu visa E-7-4 cho việc làm sau tốt nghiệp đã được nới lỏng, cho phép sinh viên tốt nghiệp xin quyền thường trú sau 4 năm thay vì 5 năm. Những người có bằng thạc sĩ và tiến sĩ về khoa học và công nghệ có thể nhận được quyền thường trú hoặc quốc tịch Hàn Quốc trong vòng 3 năm​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    3. Hỗ trợ học bổng:
      • Chương trình Học bổng Global Korea (GKS) cung cấp hỗ trợ tài chính cho 2,700 sinh viên ngành khoa học và kỹ thuật và 6,000 sinh viên ngành không thuộc lĩnh vực khoa học.
      • Tăng hạn ngạch học bổng cho sinh viên từ các quốc gia cụ thể nhằm đa dạng hóa dân số sinh viên quốc tế​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    4. Giảm rào cản ngôn ngữ:
      • Yêu cầu đối với Kỳ thi Năng lực tiếng Hàn (TOPIK) đã được nới lỏng, và thêm sự công nhận cho kỳ thi cấp độ trực tuyến của Viện Sejong và Kỳ thi Khả năng tiếng Hàn.
      • Khuyến khích các trường đại học chấp nhận sinh viên có trình độ TOPIK cấp 3 trở lên​ (ICEF Monitor)​​ (ICEF Monitor)​.

     

    한국의 외국인 유학생 지원 정책

    한국은 외국인 유학생 유치를 강화하고 이들의 성공적인 학업 생활을 지원하기 위해 다양한 정책을 시행하고 있습니다. 이러한 정책들은 ‘Study Korea 300K Plan’의 일환으로, 2027년까지 30만 명의 외국인 유학생을 유치하는 것을 목표로 하고 있습니다. 주요 지원 정책은 다음과 같습니다:

    1. 비자 및 재정 요건 완화:
      • 유학생 비자(D-2) 신청 시 요구되는 최소 은행 잔고가 기존 2600만 원(약 2만 달러)에서 2000만 원(약 1만 5천 달러)으로 완화되었습니다.
      • 어학연수 비자(D-4) 신청 시 요구되는 최소 은행 잔고가 1300만 원(약 1만 달러)에서 1000만 원(약 7천 6백 달러)으로 줄어들었습니다. 대도시 외 지역의 경우 각각 1600만 원(약 1만 2천 달러)과 800만 원(약 6천 달러)로 추가 완화되었습니다​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    2. 취업 기회 확대:
      • 유학생들은 학기 중 주당 최대 25시간까지, 대도시 외 지역에서는 최대 30시간까지 일할 수 있습니다.
      • 졸업 후 한국에서 취업을 원하는 학생들을 위해 E-7-4 비자의 요구 사항이 완화되었습니다. 한국에서 5년 거주 후 신청할 수 있었던 영주권은 이제 4년으로 단축되었으며, 과학기술 석사 및 박사 학위 소지자는 3년 내에 영주권이나 한국 국적을 취득할 수 있습니다​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    3. 장학금 지원:
      • 글로벌 코리아 장학금(Global Korea Scholarship)을 통해 2,700명의 이공계 학생과 6,000명의 비이공계 학생들에게 재정 지원을 제공합니다.
      • 특정 국가 출신 학생들을 위한 장학금 할당량을 늘려, 다변화된 유학생 인구를 유치하고 있습니다​ (ICEF Monitor)​​ (British Council Opportunities Insight)​.
    4. 언어 장벽 완화:
      • 한국어 능력 시험(TOPIK) 요건을 완화하고, 온라인 세종학당 레벨 테스트 및 한국어 능력 평가 시험(Korean Language Ability Test)을 추가적으로 인정합니다.
      • 대학별로 TOPIK 레벨 3 이상의 한국어 능력만으로도 입학이 가능하도록 허용하는 방안을 검토하고 있습니다​ (ICEF Monitor)​​ (ICEF Monitor)​.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.