South Korea’s Support Policies for International Students: Reducing Language Barriers

GSF Forums VTHR South Korea’s Support Policies for International Students: Reducing Language Barriers

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #378
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    The South Korean government has implemented various policies to attract international students and support them by easing language barriers. These measures include relaxing the requirements for Korean language proficiency tests and introducing new testing methods to help students adapt more easily and continue their studies in Korea.

    1. Easing Korean Language Proficiency Test (TOPIK) Requirements:
      • Some universities now recognize not only the Test of Proficiency in Korean (TOPIK) scores but also the online Sejong Institute level tests and the Korean Language Ability Test. This diversification in proving Korean language proficiency helps lower admission barriers for international students​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • Specifically, universities are now accepting students with TOPIK level 3 or higher, which is a lower threshold than previously required. This significant change allows more students to qualify for study in Korea​ (The Korea Herald)​​ (ICEF Monitor)​.
    2. Introduction of Online Testing:
      • Allowing the TOPIK to be taken online provides greater accessibility and convenience for students. This is especially beneficial for students overseas who can now take the test without traveling​ (The Korea Herald)​.
    3. Relaxation of Employment and Residency Requirements:
      • International students are now allowed to work up to 25 hours per week during their studies (up to 30 hours in non-urban areas), easing the financial burden and helping them adapt to life in Korea​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • For graduates, particularly those with master’s and doctoral degrees in science and technology, the time required to obtain permanent residency or Korean citizenship has been reduced from 6 years to 3 years. This strategy aims to attract and retain high-skilled talent​ (The Korea Herald)​.

     

    Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế của Hàn Quốc: Giảm rào cản ngôn ngữ

    Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm thu hút và hỗ trợ sinh viên quốc tế bằng cách giảm rào cản ngôn ngữ. Những biện pháp này bao gồm việc nới lỏng yêu cầu đối với các bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn và giới thiệu các phương pháp kiểm tra mới để giúp sinh viên dễ dàng thích nghi và tiếp tục học tập tại Hàn Quốc.

    1. Nới lỏng yêu cầu đối với bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn (TOPIK):
      • Một số trường đại học hiện nay không chỉ công nhận điểm số của bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn (TOPIK) mà còn công nhận các bài kiểm tra cấp độ trực tuyến của Viện Sejong và bài kiểm tra khả năng tiếng Hàn. Việc đa dạng hóa các phương pháp chứng minh năng lực tiếng Hàn giúp giảm bớt rào cản nhập học cho sinh viên quốc tế​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • Cụ thể, các trường đại học hiện nay chấp nhận sinh viên có trình độ TOPIK cấp 3 trở lên, thấp hơn so với yêu cầu trước đây. Thay đổi quan trọng này cho phép nhiều sinh viên đủ điều kiện để học tập tại Hàn Quốc hơn​ (The Korea Herald)​​ (ICEF Monitor)​.
    2. Giới thiệu các bài kiểm tra trực tuyến:
      • Việc cho phép bài kiểm tra TOPIK được thực hiện trực tuyến mang lại sự tiện lợi và dễ tiếp cận hơn cho sinh viên. Điều này đặc biệt có lợi cho sinh viên ở nước ngoài, giúp họ có thể tham gia kiểm tra mà không cần phải di chuyển​ (The Korea Herald)​.
    3. Nới lỏng yêu cầu về việc làm và cư trú:
      • Sinh viên quốc tế hiện được phép làm việc tối đa 25 giờ mỗi tuần trong thời gian học (tối đa 30 giờ ở các khu vực ngoài đô thị), giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và giúp họ thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • Đối với sinh viên tốt nghiệp, đặc biệt là những người có bằng thạc sĩ và tiến sĩ về khoa học và công nghệ, thời gian yêu cầu để nhận quyền thường trú hoặc quốc tịch Hàn Quốc đã được giảm từ 6 năm xuống còn 3 năm. Chiến lược này nhằm thu hút và giữ chân những tài năng có trình độ cao​ (The Korea Herald)​.

     

    한국의 외국인 유학생 지원 정책: 언어 장벽 완화

    한국 정부는 외국인 유학생 유치를 위해 다양한 언어 장벽 완화 정책을 시행하고 있습니다. 이러한 정책들은 한국어 능력 시험의 요건을 완화하고, 새로운 시험 방식을 도입함으로써 유학생들이 한국에서 더 쉽게 적응하고 학업을 이어나갈 수 있도록 돕고 있습니다.

    1. 한국어 능력 시험(TOPIK) 요건 완화:
      • 일부 대학들은 이제 한국어 능력 시험(TOPIK) 점수뿐만 아니라 온라인 세종학당 레벨 테스트와 한국어 능력 평가 시험(Korean Language Ability Test)도 인정하고 있습니다. 이는 학생들이 한국어 능력을 증명하는 방법을 다양화하여 입학 장벽을 낮추는 데 기여합니다​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • 특히 TOPIK 레벨 3 이상의 학생들도 입학이 가능하도록 허용하고 있으며, 이는 기존의 요구사항보다 낮은 기준입니다. 이는 더 많은 학생들이 한국에서 공부할 수 있도록 하는 중요한 변화입니다​ (The Korea Herald)​​ (ICEF Monitor)​.
    2. 온라인 시험 도입:
      • 한국어 능력 시험(TOPIK)을 온라인으로도 볼 수 있도록 허용하여, 학생들이 자신의 편의에 맞춰 시험을 볼 수 있게 되었습니다. 이는 해외에서도 쉽게 접근할 수 있어 유학생들에게 큰 도움이 됩니다​ (The Korea Herald)​.
    3. 취업 및 거주 요건 완화:
      • 학업 중인 유학생들이 주당 최대 25시간(비도시 지역에서는 30시간)까지 일할 수 있도록 근무 시간 규정을 완화하였습니다. 이는 유학생들이 생활비를 충당하고, 한국 생활에 적응하는 데 도움을 줍니다​ (ICEF Monitor)​​ (The Korea Herald)​.
      • 과학기술 석사 및 박사 학위 소지자에게는 영주권 또는 한국 국적을 취득하는 데 걸리는 시간이 기존 6년에서 3년으로 단축되었습니다. 이는 고급 인재 유치를 위한 중요한 전략 중 하나입니다​ (The Korea Herald)​.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.