Summary of Technical Specification for Bio-Char

GSF Forums Dak Nong Viet My Summary of Technical Specification for Bio-Char

  • This topic is empty.
Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • #2640
    Do Kyong Kim
    Keymaster

    Summary of Technical Exchange and Proposal Discussion

    Vietnamese Client ↔ Supplier A (China)
    Prepared by: Mr. Kim Do Kyong – Cooperation Advisor (Vietnam Side)


    1. Vietnamese Client’s Requirements

    • Raw material: Rice husk

    • Required capacity: 5 m³/h (approx. 900–1100 kg/h input)

    • Moisture content of raw material: 15–18%

    • Desired final product: Biochar with <10% moisture

    • Operation mode: Continuous input and output (not batch)

    • Installation site: 2,000 total, including 1,000 indoor factory

    • Site condition: Along national highway, flat terrain, easy access for installation and transport

    • Power supply: 500 kVA transformer already installed

    • Preferred fuel type: Use of DO, wood, or coal is not permitted due to environmental concerns (toxic emissions)


    2. Supplier A’s Reply Summary

    🔹 1) Capacity Clarification

    • The 900–1100 kg/h refers to input capacity, not output.

    🔹 2) Carbonization Temperature & Material Options

    • Low temperature biochar (400–500°C):

      • Inner cylinder material: Q345R or 15CrMo

    • High temperature biochar (≥700°C):

      • Inner cylinder material: 310S stainless steel

    🔹 3) Recommended Model

    • Model: THJ1800

    • Inner cylinder diameter: 1.8 meters

    • Design: Rotary continuous carbonization furnace

    🔹 4) Equipment Pricing (Ex-factory, 1 set)

    Biochar Type Material Thickness Price (USD)
    Low temp Q345R 12mm $70,996
    Low temp 15CrMo 12mm $76,592
    High temp 310S SS 12mm $110,982

    Vietnamese side confirms Q345R is acceptable for current project needs.


    3. Technical Questions and Clarifications

    • Machine images requested: Internal/external design of THJ1800

    • Operation mode confirmed: Continuous input/output operation (not batch)

    • Fuel type query:

      • Use of DO, wood, or coal is not allowed due to emissions of CO, CO₂, SO₂, NO₂, VOCs, and hydrocarbons.

      • Clean gas or internal syngas combustion is preferred.

    • Material specification – Q345R:

      • Low-alloy pressure vessel steel, yield strength 345 MPa

      • Lower sulfur/phosphorus content, better resistance to cracking/thermal expansion

    • 15CrMo: Higher heat resistance and corrosion resistance

    • 310S Stainless Steel: High-end alloy for extremely high-temperature operations


    4. Follow-up Requests from Vietnamese Side

    Supplier A is requested to provide:

    • Layout drawings and complete equipment configuration for the 5m³/h line

    • Yield ratio (e.g. how many kg of rice husk → 1 kg of biochar)

    • Average carbon content (%) in final biochar

    • Recommendation of combustion method (clean gas or syngas reuse)

    • PLC control and automation details

    • Estimated delivery & commissioning schedule

    • Equipment warranty and documentation conditions


    5. Summary Conclusion

    • Model: THJ1800

    • Capacity: 5 m³/h input (900–1100 kg/h)

    • Material selected: Q345R (cost-effective, suitable for low temp biochar)

    • Ex-factory price: $70,996 per set

    • Fuel source: Must not use DO, coal, or wood; clean gas combustion or internal syngas system is preferred

    • Site readiness: Electrical and civil conditions fully meet installation needs

    • Next step: Awaiting formal quotation, technical proposal, and drawings from Supplier A

     

    TÓM TẮT TRAO ĐỔI KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI

    Giữa phía Việt Nam Supplier A (Trung Quốc)
    Người phụ trách: Ông Kim Do Kyong – Cố vấn hợp tác phía Việt Nam


    1. Thông tin yêu cầu từ phía Việt Nam

    • Nguyên liệu: Vỏ trấu

    • Công suất yêu cầu: 5 m³/h (~900–1100 kg/giờ, tính theo đầu vào)

    • Độ ẩm nguyên liệu: 15–18%

    • Yêu cầu sản phẩm: Biochar độ ẩm <10%

    • Hình thức vận hành: Vận hành liên tục, cấp liệu xả liệu liên tục (không theo mẻ)

    • Diện tích mặt bằng: 2.000 tổng thể, trong đó 1.000 nhà xưởng

    • Điều kiện lắp đặt: Nằm cạnh quốc lộ, địa hình bằng phẳng, dễ dàng thi công vận chuyển

    • Nguồn điện: Đã sẵn trạm biến áp 500 kVA

    • Yêu cầu nhiên liệu: Không được dùng dầu DO, củi hoặc than (do môi trường)


    2. Phản hồi từ Supplier A (Trung Quốc)

    🔹 1) Làm công suất

    • 900–1100 kg/giờ công suất đầu vào, không phải đầu ra.

    🔹 2) Phân loại theo nhiệt độ nhiệt phân

    • Biochar nhiệt độ thấp (400–500°C):

      • Chất liệu ống trong: Q345R hoặc 15CrMo

    • Biochar nhiệt độ cao (≥700°C):

      • Chất liệu ống trong: Inox 310S

    🔹 3) hình khuyến nghị

    • Model: THJ1800

    • Đường kính ống trong: 1,8 mét

    • Cấu trúc: nhiệt phân quay dạng liên tục

    🔹 4) Báo giá theo chất liệu (giá xuất xưởng, 1 bộ)

    Loại biochar Vật liệu Độ dày Giá (USD)
    Nhiệt độ thấp Q345R 12mm $70.996
    Nhiệt độ thấp 15CrMo 12mm $76.592
    Nhiệt độ cao Inox 310S 12mm $110.982

    Phía Việt Nam chấp nhận sử dụng vật liệu Q345R để tối ưu chi phí.


    3. Các câu hỏi giải thích kỹ thuật

    • Yêu cầu hình ảnh thiết bị: Ngoại hình nội thất của máy THJ1800

    • Vận hành liên tục: Đã xác nhận cả 2 bên – máy hoạt động liên tục, không theo mẻ

    • Về nhiên liệu:

      • Không được sử dụng DO, củi, than do phát thải độc hại (CO, CO₂, SO₂, NO₂, VOCs…)

      • Ưu tiên: Tái sử dụng khí sinh ra trong quá trình nhiệt phân làm nhiên liệu đốt bên trong

    • Thông tin vật liệu Q345R:

      • Thép hợp kim thấp, chuyên dùng cho bình chịu áp lực

      • Độ bền kéo cao, chống nứt giãn nở nhiệt tốt

    • 15CrMo: Chịu nhiệt chống ăn mòn tốt

    • Inox 310S: Inox cao cấp chuyên dùng cho nhiệt độ cực cao


    4. Các đề nghị tiếp theo từ phía Việt Nam

    Đề nghị Supplier A cung cấp:

    • Bản vẽ mặt bằng đồ bố trí thiết bị cho công suất 5 m³/h

    • Tỷ lệ thu hồi biochar: Bao nhiêu kg vỏ trấu → 1 kg biochar

    • Hàm lượng carbon trung bình trong biochar (%)

    • Đề xuất phương pháp đốt sạch (nên dùng khí tái sinh)

    • Hệ thống điều khiển tự động (PLC, cảm biến, an toàn)

    • Thời gian sản xuất, vận chuyển lắp đặt dự kiến

    • Thời hạn bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật ngôn ngữ tài liệu


    5. Kết luận tổng hợp

    • hình: THJ1800

    • Công suất thiết kế: 5 m³/h (đầu vào 900–1100 kg/h)

    • Vật liệu chọn dùng: Q345R (giá tốt, phù hợp biochar nhiệt độ thấp)

    • Giá xuất xưởng: $70.996/bộ

    • Phương thức vận hành: Liên tục

    • Nguồn nhiên liệu: Không dùng DO/củi/than – nên dùng khí đốt tái tạo bên trong

    • Điều kiện mặt bằng điện lực: Đáp ứng đầy đủ

    • Bước tiếp theo: Chờ Supplier A gửi báo giá chính thức, bản vẽ kỹ thuật tài liệu chi tiết

     

    1. 베트남 요청 조건 요약

    • 원료: 왕겨 (vỏ trấu)

    • 요구 용량: 5m³/h (입력 기준), 900–1100kg/h

    • 원료 수분: 15–18%

    • 설비 운영 방식: 연속 투입 연속 배출 (Batch 방식 아님)

    • 설치 부지: 면적 2000m², 공장 내부 1000m²

    • 설치 위치 조건: 국도 인근, 운송 설치 용이

    • 전력 조건: 500kVA 변압기 설치 완료

    • 희망 연료 방식: DO, 나무, 등은 사용 불가 (환경 오염 우려)


    2. 중국 Supplier A 회신 내용 요약

    🔹 1) 처리 용량 기준

    • 900–1100kg/h입력(Input) 용량 기준

    🔹 2) 탄화 온도에 따른 기계 분류

    • 저온 탄화: 400–500°C

      • 내부 재질: Q345R 또는 15CrMo

    • 고온 탄화: ≥700°C

      • 내부 재질: 310S 스테인리스강

    🔹 3) 제안 기계 모델

    • 모델명: THJ1800

    • 내통 직경: 1.8m

    • 기계 구조: 회전식 연속 탄화로

    🔹 4) 재질별 기계 가격 (1세트 기준, 출고가)

    목적 재질 두께 가격 (USD)
    저온 바이오차용 Q345R 12mm $70,996
    저온 바이오차용 15CrMo 12mm $76,592
    고온 바이오차용 310S 스테인리스 12mm $110,982

    사용자는 Q345R 재질로도 괜찮다고 판단함


    3. 기술적 질문 고려 사항

    • 사진 요청: 설비 외관, 내부 구조 이미지 요청함

    • 연속 운전 여부: 공급사 측도 **연속 운전(연속 투입/연속 배출)**가능한 구조로 안내함

    • 연료 방식 질의:

      • DO, 나무, 연료 사용은 공해물질(CO, SOx, NOx, VOC 등) 배출로 부적합

      • 내부 가스 회수형 연소 방식 또는 청정 연료 사용이 바람직함

    • 철강 재질 관련 설명:

      • Q345R: 저합금 고강도 압력용 특수강, 인장강도 내열 신장성이 우수

      • 15CrMo: 고온 강도 우수, 중온 부식 환경 대응

      • 310S: 고온 내식성 최고급 스테인리스, 가장 고가


    4. 향후 요청 사항

    • 설비 구조도 설치 도면

    • 탄화 수율: 예) kg 왕겨 → 1kg biochar

    • 최종 biochar탄소 함량 (%)

    • 사용 가능한 연료 방식 제안 (내부 가스 연소 방식 포함)

    • 제어 방식 (PLC, 센서, 자동 제어 등)

    • 현장 설비 레이아웃 고려 사항

    • 시운전 설치 소요 기간

    • 기계 보증 조건


    5. 요약 결론

    • 설비 모델: THJ1800

    • 연속식, 5m³/h, 원료 투입 기준 설계

    • 권장 재질: Q345R (비용 효율성 고려 시)

    • 출고가 기준: $70,996/set

    • 연료: 내부 생성 가스 재활용 방식이 바람직

    • 설치 조건 전력, 입지 요건 충족됨

    • 베트남 측은 향후 견적서, 도면, 성능 지표 제어 기술 관련 상세 문서를 Supplier A요청할 예정

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.